Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bath+tub

  • 1 bath-tub

    /'bɑ:θtʌb/ * danh từ - bồn tắm

    English-Vietnamese dictionary > bath-tub

  • 2 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 3 die Badewanne

    - {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {tub} chậu, bồn, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Badewanne

  • 4 baden

    - {to bath} tắm - {to bathe} đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng = warm baden {to foment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > baden

См. также в других словарях:

  • bath|tub — «BATH TUHB, BAHTH », noun. a tub to bathe in, especially one permanently fixed in a bathroom …   Useful english dictionary

  • bath-tub curve — failure rate curve A graph, having the outline shape of a bath tub, in which the failure rate of a piece of machinery is plotted against time (on the horizontal axis). The graph has three phases: a burn in or start up phase, during which faults… …   Big dictionary of business and management

  • bath·tub — /ˈbæθˌtʌb, Brit ˈbɑːθˌtʌb/ noun, pl tubs [count] chiefly US : a large and long container in which people take baths or showers called also (chiefly Brit) bath (US) tub …   Useful english dictionary

  • Steel Pole Bath Tub — Background information Also known as S.P.B.T., Steelpole Bathtub Origin Bozeman, Montana Genres …   Wikipedia

  • Steel Pole Bath Tub — est un groupe de rock hardcore / noise rock formé de 1986 à 2002 à Bothman, Montana par Mike Morasky (guitare/voix) et Dale Flattum (basse/voix) ainsi que Darren Mor X (batterie) lorsqu ils vinrent à Seattle pour s établir ensuite à San Fransisco …   Wikipédia en Français

  • Bath — (b[.a]th; 61), n.; pl. {Baths} (b[.a][th]z). [AS. b[ae][eth]; akin to OS. & Icel. ba[eth], Sw., Dan., D., & G. bad, and perh. to G. b[ a]hen to foment.] 1. The act of exposing the body, or part of the body, for purposes of cleanliness, comfort,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bath house — Bath Bath (b[.a]th; 61), n.; pl. {Baths} (b[.a][th]z). [AS. b[ae][eth]; akin to OS. & Icel. ba[eth], Sw., Dan., D., & G. bad, and perh. to G. b[ a]hen to foment.] 1. The act of exposing the body, or part of the body, for purposes of cleanliness,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bath — I (New American Roget s College Thesaurus) n. wash(ing); dip, plunge; whirlpool, Jacuzzi; Turkish or Swedish bath. See cleanness, water. II (Roget s IV) n. 1. [The act of cleansing the body] Syn. bathing, washing, laving, sponge bath, shower, tub …   English dictionary for students

  • Bath — n. & v. n. (pl. baths) 1 a (in full bath tub) a container for liquid, usu. water, used for immersing and washing the body. b this with its contents (your bath is ready). 2 the act or process of immersing the body for washing or therapy (have a… …   Useful english dictionary

  • bath — n. & v. n. (pl. baths) 1 a (in full bath tub) a container for liquid, usu. water, used for immersing and washing the body. b this with its contents (your bath is ready). 2 the act or process of immersing the body for washing or therapy (have a… …   Useful english dictionary

  • tub — [tʌb] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(container)¦ 2¦(amount)¦ 3¦(bath)¦ 4¦(boat)¦ 5¦(person)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1300 1400; : Middle Dutch; Origin: tubbe] 1.) ¦(CONTAINER)¦ a) a small co …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»