Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

batch

  • 41 Batch-Session

    f сеанс м. пакетной работы выч.

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Batch-Session

  • 42 Batch-Umwandlung

    f пакетное ассемблирование с. выч.

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Batch-Umwandlung

  • 43 Batch-Verarbeitung

    f пакетная обработка ж. (данных) выч.

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Batch-Verarbeitung

  • 44 Batch-Verfahren

    n периодический процесс м. (напр., получения титана) мет.; периодический способ м. мет.

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Batch-Verfahren

  • 45 Batch Processing

    n обработка ж. данных партиями англ., выч.; поблочная обработка ж. данных англ. выч.

    Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Batch Processing

  • 46 Batch-Datei

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Batch-Datei

  • 47 Batch-Formattierer

    m
    система форматирования «пакетной» текстовой информации (форматирует и интерпретирует текст в соответствии с заданными в «едином пакете» с текстом данными форматирования)

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Batch-Formattierer

  • 48 Batch-Verarbeitung

    f
    пакетная обработка ( данных) (см. также Stapelverarbeitung

    Neue Deutsch-Russische Wörterbuch > Batch-Verarbeitung

  • 49 Batch-Mischverfahren

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch der Kunststoff und Kautschuk, Chemiefasern, Farben und Lacke > Batch-Mischverfahren

  • 50 Remote-Batch-Processing

    Универсальный немецко-русский словарь > Remote-Batch-Processing

  • 51 Polymer-Ruß-Batch

    m < kst> ■ carbon black masterbatch

    German-english technical dictionary > Polymer-Ruß-Batch

  • 52 Pad-Batch-Verfahren

    Deutsch-Russische Wörterbuch polytechnischen > Pad-Batch-Verfahren

  • 53 Feuerverzinken von Einzel- und Fertigteilen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Feuerverzinken von Einzel- und Fertigteilen

  • 54 in Losen gefertigt

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > in Losen gefertigt

  • 55 die Stapelverarbeitung

    - {batch processing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stapelverarbeitung

  • 56 das Befehlsskript

    - {batch file}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Befehlsskript

  • 57 die Gicht

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển = die Gicht (Technik) {furnace throat; mouth}+ = die Gicht (Medizin) {gout}+ = die Gicht (Hochofen) {throat}+ = zur Gicht neigend {gouty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gicht

  • 58 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 59 die Serienfertigung

    - {batch fabrication; series production}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Serienfertigung

  • 60 das Gemenge

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gemenge

См. также в других словарях:

  • Batch — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase procesamiento por lotes. En DOS, OS/2 y Microsoft Windows un archivo batch es un archivo de procesamiento por lotes. Se trata de archivos de texto sin formato, guardados con la… …   Wikipedia Español

  • Batch — may refer to:* Batch (album), an album by Big Drill Car * Batch (alcohol) * batch (Unix), a command to queue jobs for later execution * Batch file * Bach (New Zealand), a holiday home (pronounced batch ) * Batch (bread roll), Other topics related …   Wikipedia

  • batch — [bætʆ] noun 1. [countable] a group of similar things or people arriving or being dealt with at the same time: • the process of indexing each new batch of documents 2. [countable] a quantity of food, goods, work etc prepared or produced at the… …   Financial and business terms

  • batch — [bætʃ] n [Date: 1400 1500; Origin: From an unrecorded Old English bAcce something baked , from bacan; BAKE] 1.) a group of people or things that arrive or are dealt with together batch of ▪ Every day another batch of papers reaches the manager… …   Dictionary of contemporary English

  • batch — (izg. bȅč) m <indekl.> DEFINICIJA količina robe koja se izrađuje odjedanput; ono što je u slijedu, u seriji SINTAGMA batch datoteka inform. tekstualna datoteka koja sadrži niz instrukcija u komandnom jeziku operativnog sistema; batch… …   Hrvatski jezični portal

  • Batch — Batch, n. [OE. bache, bacche, fr. AS. bacan to bake; cf. G. geb[ a]ck and D. baksel. See {Bake}, v. t.] [1913 Webster] 1. The quantity of bread baked at one time. [1913 Webster] 2. A quantity of anything produced at one operation; a group or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • batch — [ bætʃ ] noun count * an amount of a food that is prepared or baked at one time: He took the first batch of cookies out of the oven. a. a quantity of a substance needed or produced at one time: Mix up another batch of cement. b. a number of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • batch — (n.) O.E. *bæcce something baked, from bacan bake (see BAKE (Cf. bake)). Batch is to bake as watch is to wake and match ( one of a pair ) is to make. Extended 1713 to any quantity produced at one operation …   Etymology dictionary

  • batch — sb., en, er el. es, erne (IT bundt af opgaver som afvikles i én kørsel), i sms. batch , fx batchfil, batchkørsel …   Dansk ordbog

  • Batch — Batch. См. Партия. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • batch — index assemblage, body (collection), bulk, congregation, quantity, selection (collection) Burto …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»