Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bastard+(bastard)

  • 1 bastard

    /'bæstəd/ * tính từ - hoang (đẻ hoang) - giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ) =bastard French+ tiếng Pháp lai căng - loại xấu =bastard sugar+ đường loại xấu * danh từ - con hoang - vật pha tạp, vật lai - đường loại xấu

    English-Vietnamese dictionary > bastard

  • 2 bastard file

    /'bæstəd'fail/ * danh từ - dũa cỡ vừa

    English-Vietnamese dictionary > bastard file

  • 3 bastard slip

    /'bæstəd'slip/ * danh từ - (thực vật học) chồi rễ - con đẻ hoang

    English-Vietnamese dictionary > bastard slip

  • 4 der Bastard

    - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu - {half-breed} người lai, giống lai - {hybrid} cây lai, từ ghép lai - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh = der Bastard (Hund) {mongrel}+ = der Bastard (Zoologie) {mule}+ = Bastard- {hybrid; mongrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bastard

  • 5 das Aas

    - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {carrion} xác chết đã thối, cái thối tha, vật nhơ bẩn, vật kinh tởm - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aas

  • 6 der Schweinehund

    - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu = der verdammte Schweinehund {absolute moron; dodo; idiot}+ = den inneren Schweinehund überwinden {to conquer one's weaker self}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schweinehund

  • 7 unrein

    - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {drossy} có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã, vô giá trị - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {impure} không trong sạch, không tinh khiết, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, có lẫn màu khác, không trong sáng - {unchaste} dâm dật, dâm ô - {unclean} = unrein (Ton) {unclear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrein

  • 8 der Scheißer

    - {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược &), xưởng làm vũ khí đạn dược - {bastard} con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường loại xấu - {bugger} sodomite, đồ chó chết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Scheißer

  • 9 die Vorfeile

    (Technik) - {bastard file} dũa cỡ vừa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorfeile

  • 10 verfälscht

    - {adulterate} có pha, giả, giả mạo, ngoại tình, thông dâm - {bastard} hoang, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, pha, không nguyên chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfälscht

  • 11 abnorm

    - {anomalous} bất thường, dị thường, không có quy tắc - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {irregular} không đều, không theo quy luật, không đúng quy cách, không chính quy, không đúng lễ giáo, không theo quy tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnorm

  • 12 der Schmutztitel

    (Typographie) - {bastard title}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutztitel

  • 13 unecht

    - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {brummagem} rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền - {counterfeit} giả vờ, giả đò - {dummy} - {factitious} - {fake} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {fictional} hư cấu, tưởng tượng - {fictitious} không có thực - {fictive} - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {forged} được rèn luyện được, được tôi luyện - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {mock} bắt chước - {phoney} - {phony} - {pinch} - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút - {unauthentic} không xác thực, không chính cống = unecht (Farbe) {not fast}+ = unecht (Münze) {base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unecht

См. также в других словарях:

  • Bastard-Mehlbeeren — Breitblättrige Bastard Mehlbeere Systematik Eurosiden I Ordnung: Rose …   Deutsch Wikipedia

  • Bastard!! — Destructive God of Darkness バスタード!! 暗黒の破壊神 (Basutādo!! ankoku no hakai shin ) Genre fantasy Manga Type Seinen Auteur Kazushi Hagiwara Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Bastard-Luzerne — (Medicago × varia) Systematik Eurosiden I Ordnung: Schmetterlingsblütenartige (Faba …   Deutsch Wikipedia

  • Bastard!! — Destructive God of Darkness Обложка первого тома манги バスタード!! 暗黒の破壊神 (Bastard!! Destructive God of Darkness) Ублюдок!! Сокрушитель Тьмы Ba …   Википедия

  • Bastard — англ. bastard бастард, незаконнорождённый ребёнок. Bastard!! аниме и манга. В музыке Bastard (группа) музыкальная группа, исполняющая музыку в стиле анархо панка. ¡Bastardos! восьмой альбом рок группы Blues Traveler. Bastard (альбом), альбом… …   Википедия

  • Bastard-Schneckenklee — Bastard Luzerne Bastard Luzerne (Medicago × varia) Systematik Unterklasse: Rosenähnliche (Rosidae) …   Deutsch Wikipedia

  • Bastard-Schwertlilie — (Iris spuria) Systematik Unterfamilie: Iridoideae Tribus: Irideae Gattung …   Deutsch Wikipedia

  • Bastard Pop — (auch Mashup genannt) ist ein Mitte der 1990er entstandenes Remixphänomen, bei dem eine Musikcollage aus Stücken von einem oder verschiedenen Interpreten zusammengemischt wird. Häufig werden die Gesangspuren eines Titels und die… …   Deutsch Wikipedia

  • Bastard !! — Bastard!! Bastard!! Destructive God of Darkness バスタード!! 暗黒の破壊神 (Basutādo!! ankoku no hakai shin ) Type Seinen Genre fantasy Manga Auteur Kazushi Hagiwara Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Bastard-Frauenmantel — (Alchemilla glaucescens) Systematik Eurosiden I Ordnung: Rosenart …   Deutsch Wikipedia

  • Bastard Operator from Hell — Saltar a navegación, búsqueda BOFH son las iniciales del término en inglés de Bastard Operator From Hell, literalmente Maldito Operador del Infierno , aunque podría traducirse como Infame Administrador del Demonio. Este es un personaje ficticio… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»