Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

base+f+de

  • 21 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 22 die Basisklasse

    - {base class}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Basisklasse

  • 23 niedrigstehend

    - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedrigstehend

  • 24 der Grundsatz

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán - {gospel} sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng, điều có thể tin là thật - {maxim} cách ngôn, châm ngôn, Maxim súng liên thanh macxim - {motto} khẩu hiệu, phương châm, đề từ - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng - {tenet} chủ nghĩa = der politische Grundsatz {doctrine}+ = der moralische Grundsatz {moral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundsatz

  • 25 die Grundgröße

    - {base item}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundgröße

  • 26 das Ausgangsprodukt

    - {base product}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausgangsprodukt

  • 27 die Basis

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = an der Basis befindlich {basal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Basis

  • 28 die Grundlast

    - {base load}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlast

  • 29 die Operationsbasis

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Operationsbasis

  • 30 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

  • 31 die Ausgangslage

    - {base camp; starting point}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgangslage

  • 32 die Grundfläche

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundfläche

  • 33 die Etappe

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt = in der Etappe (Militär) {behind the front}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Etappe

  • 34 die Zahlenbasis

    - {base of numbers}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahlenbasis

  • 35 das Grundkonzept

    - {base concept}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grundkonzept

  • 36 der Bodenkontakt

    - {base contact}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bodenkontakt

  • 37 feige

    - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {coward} nhát gan, nhút nhát, hèn nhát - {cowardly} - {craven} - {dastardly} ném đá giấu tay - {faint} uể oải, lả, e thẹn, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {funky} khiếp đảm, hôi hám, bẩn tưởi - {pusillanimous} nhu nhược, yếu hèn - {yellow} vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, có tính chất giật gân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feige

  • 38 unehelich

    - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {baseborn} xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, đẻ hoang - {illegitimate} không hợp pháp, không chính đáng - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, mọc tự nhiên, dại - {spurious} giả mạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unehelich

  • 39 der Sockel

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basement} móng, tầng hầm - {pedestal} bệ, đôn - {plinth} chân cột, chân tường - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn = der Sockel (Architektur) {dado; patten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sockel

  • 40 der Basispreis

    - {base price}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Basispreis

См. также в других словарях:

  • base — base …   Dictionnaire des rimes

  • basé — basé …   Dictionnaire des rimes

  • base — [ baz ] n. f. • XIIe; lat. basis, mot gr. « marche, point d appui » I ♦ A ♦ 1 ♦ Partie inférieure d un corps sur laquelle il porte, il repose. ⇒ appui (point d appui), assiette, assise, 1. dessous, fond, fondement, pied. La base de l édifice… …   Encyclopédie Universelle

  • Base D'or — En mathématiques, le nombre d or, à savoir peut être utilisé comme une base de numération. Ce système est connu sous le nom base d or, ou accessoirement, phinaire (car le symbole pour le nombre d or est la lettre grecque « phi »). Tout… …   Wikipédia en Français

  • base — n Base, basis, foundation, ground, groundwork are comparable when meaning something on which another thing is reared or built or by which it is supported or fixed in place. Base may be applied to the lowest part or bottom of something without… …   New Dictionary of Synonyms

  • base — base·ball; base; base·less; base·lin·er; base·ly; base·man; base·ment; base·ness; de·base; de·base·ment; di·a·base; em·base; gnatho·base; gyno·base; im·base; iso·base; phal·lo·base; rheo·base; rim·base; scle·ro·base; sub·base; sur·base;… …   English syllables

  • base — base1 [bās] n. [ME < OFr bas < L basis,BASIS] 1. the thing or part on which something rests; lowest part or bottom; foundation 2. the fundamental or main part, as of a plan, organization, system, theory, etc. 3. the principal or essential… …   English World dictionary

  • Base — (b[=a]s), a. [OE. bass, F. bas, low, fr. LL. bassus thick, fat, short, humble; cf. L. Bassus, a proper name, and W. bas shallow. Cf. {Bass} a part in music.] 1. Of little, or less than the usual, height; of low growth; as, base shrubs. [Archaic]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Base — or BASE may refer to:A base is a mixture of urine n waste so do not eat it* Base meaning bottom, the lowest part of an object* can mean negative, unfavorable or undesirable in nature. Bad; vile; malicious; evil.In mathematics: *Base (mathematics) …   Wikipedia

  • base — 1. a base de. Locución preposicional que, seguida de un sustantivo, expresa que lo denotado por este es el fundamento o componente principal: «Los [tallarines] verdes [...] están hechos a base de albahaca» (Cisneros Mestizaje [Perú 1995]).… …   Diccionario panhispánico de dudas

  • base — (Del lat. basis, y este del gr. βάσις). 1. f. Fundamento o apoyo principal de algo. 2. Conjunto de personas representadas por un mandatario, delegado o portavoz suyo. U. m. en pl.) 3. Lugar donde se concentra personal y equipo, para, partiendo de …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»