Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

barrage

  • 1 barrage

    /'bærɑ:ʤ/ * danh từ - đập nước - vật chướng ngại - (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự) =anti-aircraft barrage+ hàng rào súng cao xạ =balloon barrage+ hàng rào bóng phòng không =box barrage+ hàng rào pháo ba phía =creeping barrage+ hàng rào pháo di động

    English-Vietnamese dictionary > barrage

  • 2 air-barrage

    /'eəbærɑ:ʤ/ * danh từ, (quân sự) - hàng rào khí cầu phòng không - lưới lửa phòng không

    English-Vietnamese dictionary > air-barrage

  • 3 balloon barrage

    /bə'lu:n'bærɑ:ʤ/ * danh từ - hàng rào bóng phòng không

    English-Vietnamese dictionary > balloon barrage

  • 4 die Sperre

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {barrier} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = die Sperre (Technik) {arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperre

  • 5 das Wehr

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {lasher} người đánh, người vụt, người quất, kè - {penstock} cửa cống, đường ống chịu áp, ống dẫn nước có áp - {sluice} cống, lượng nước ở cửa cống, sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa - {weir} đăng cá = sich zur Wehr setzen {to offer resistance; to strike back}+ = sich zur Wehr stellen {to show fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wehr

  • 6 die Staustufe

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Staustufe

  • 7 der Staudamm

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staudamm

  • 8 die Talsperre

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước - {reservoir} bể chứa nước, đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Talsperre

  • 9 das Sperrfeuer

    (Militär) - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sperrfeuer

  • 10 das Trommelfeuer

    - {hurricanefire; running fire} = das Trommelfeuer (Militär) {barrage; drumfire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trommelfeuer

  • 11 die Barriere

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {barrier} - {hedge} bờ giậu, hàng rào ngăn cách, sự đánh bao vây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Barriere

  • 12 balloon

    /bə'lu:n/ * danh từ - khí cầu, quả bóng =captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất =observation balloon+ khí cầu quan trắc =pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió =meteorological balloon+ bóng khí tượng - (hoá học) bình cầu - (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài) * nội động từ - lên bằng khí cầu - phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá

    English-Vietnamese dictionary > balloon

  • 13 protective

    /protective/ * tính từ - bảo vệ, bảo hộ, che chở =protective barrage+ (quân sự) lưới lửa bảo vệ - bảo vệ (về kinh tế) =protective tariff+ hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước) - phòng ngừa =protective custody+ sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)

    English-Vietnamese dictionary > protective

См. также в других словарях:

  • barrage — [ baraʒ ] n. m. • XIIe; de barrer → barre 1 ♦ Action de barrer (un passage). Le barrage d une rue. Tir de barrage. Loc. Faire barrage à (qqn, qqch.) :empêcher de passer, et fig. d agir (cf. Barrer la route, faire obstacle). 2 ♦ Ce qui barre, sert …   Encyclopédie Universelle

  • barrage — barrage1 [bə räzh′, bəräj′] n. [Fr, in tir de barrage, barrier fire: see BARRAGE2] 1. a curtain of artillery fire laid down to keep enemy forces from moving, or to cover or prepare the way for one s own forces, esp. in attack 2. a heavy,… …   English World dictionary

  • barrage — (n.) 1859, action of barring; man made barrier in a stream, from Fr. barrer to stop, from barre bar, from O.Fr. barre (see BAR (Cf. bar) (n.1)). Artillery sense is 1916, from World War I French phrase tir de barrage barrier fire intended to… …   Etymology dictionary

  • barrage — [n1] weapon fire battery, blast, bombardment, broadside, cannonade, crossfire, curtain of fire, discharge, enfilade, fire, fusillade, gunfire, hail, salvo, shelling, shower, storm, volley; concept 320 barrage [n2] profusion of something assault,… …   New thesaurus

  • Barrage — Bar rage, n. [F., fr. barrer to bar, from barre bar.] (Engin.) An artificial bar or obstruction placed in a river or watercourse to increase the depth of water; as, the barrages of the Nile. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • barrage — barrage. См. барраж. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Barrage — (fr., spr. Barrahsch), Brückenzoll, Wegegeld …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Barrage — (franz., spr. āsch ), Sperre, die einen Weg oder Fluß sperrende Schranke; das hier zu erhebende Wegegeld; Sicherung der Lagerfässer vor dem Fortrollen durch Querhölzer …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Barrage — (frz., spr. ahsch), Absperrung (einer Straße, eines Flusses); Schlagbaum; Wegegeld; Sicherung der Lagerfässer vor dem Wegrollen durch Querhölzer …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Barrage — (frz. –asch), Weggeld, Brückenzoll, die Strebhölzer am Faßboden …   Herders Conversations-Lexikon

  • barrage — I noun artillery fire, assault, attack, blare, blast, blitz, bombardment, bombings, boom, broadside, burst, cannonade, clamor, concentration, covering fire, cross fire, explosions, fire, gunfire, protective fire, roar, salvo, shelling, shower,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»