Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

barge

  • 1 der Leichter

    - {barge} sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui = der Leichter (Marine) {lighter}+ = als Leichter dienen (Marine) {to lighter}+ = das Umladen in Leichter (Marine) {lighterage}+ = in einem Leichter verschiffen (Marine) {to lighter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leichter

  • 2 der Kahn

    - {barge} sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy, thuyền rỗng, thuyền mui - {boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền - {dingey} xuồng nhỏ, xuồng bơi - {dinghy} - {skiff} thuyền nhẹ, tàu nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kahn

  • 3 taumeln

    - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to totter} lung lay, sắp đổ, đi chập chững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taumeln

  • 4 torkeln

    - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to shamble} đi kéo lê, đi lết, đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng - {to stagger} do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to totter} lung lay, sắp đổ, đi chập chững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > torkeln

  • 5 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

  • 6 der Trichter

    - {crater} miệng núi lửa, hố - {filler} người làm đẫy, cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột, bài lấp chỗ trống, tập giấy rời - {funnel} cái phễu, ống khói, phần dưới ống khói - {hopper} người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy, sà lan chở bùn hopper punt, hopper barge), hop-picker - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trichter

  • 7 platzen

    - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan, nổ bùng - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau = platzen [in] {to barge [in]}+ = platzen (Reifen) {to blow out; to puncture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platzen

  • 8 das Kartenzuführungsmagazin

    - {hopper} người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy, cái phễu, sà lan chở bùn hopper punt, hopper barge), hop-picker

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kartenzuführungsmagazin

См. также в других словарях:

  • barge — barge …   Dictionnaire des rimes

  • BARGE — BARGE, the Big August Rec.Gambling Excursion, is a yearly convention held in Las Vegas during the first weekend of August. It consists of a series of tournaments both of poker and other gambling games, as well as a banquet and a host of informal… …   Wikipedia

  • Barge — ist der Name folgender Orte: Barge, italienische Kleinstadt in der italienischen Provinz Cuneo, Region Piemont, siehe Barge (Piemont) Barge, Ortsteil der Gemeinde Detern in der Samtgemeinde Jümme Barge, Ortsteil des Ortschaft Marx in der Gemeinde …   Deutsch Wikipedia

  • barge — 1. (bar j ) s. f. Nom d un oiseau de marais. •   Le pic n abandonne jamais la tige des arbres, à l entour de laquelle il lui est ordonné de ramper ; la barge doit rester dans ses marais, l alouette dans ses sillons, la fauvette dans ses bocages,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Barge — Barge, n. [OF. barge, F. berge, fr. LL. barca, for barica (not found), prob. fr. L. baris an Egyptian rowboat, fr. Gr. ?, prob. fr. Egyptian: cf. Coptic bari a boat. Cf. {Bark} a vessel.] 1. A pleasure boat; a vessel or boat of state, elegantly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • barge — c.1300, small seagoing vessel with sails, from O.Fr. barge, O.Prov. barca, from M.L. barga, perhaps from Celtic, or perhaps from L. *barica, from Gk. baris Egyptian boat, from Coptic bari small boat. Meaning flat bottomed freight boat dates from… …   Etymology dictionary

  • barge in on — [phrasal verb] barge in on (something or someone) : to suddenly and rudely interrupt or disturb (something or someone) I was getting angry because she kept barging in on our conversation. • • • Main Entry: ↑barge …   Useful english dictionary

  • barge — barge; barge·man; …   English syllables

  • barge in — / barge into [v] charge break in, burst in, collide, infringe, interrupt, intrude, muscle in, push, shove, stumble; concepts 150,208 Ant. wait …   New thesaurus

  • barge — ► NOUN 1) a long flat bottomed boat for carrying freight on canals and rivers. 2) a large ornamental boat used for pleasure or on ceremonial occasions. ► VERB 1) move forcefully or roughly. 2) (barge in) intrude or interrupt rudely or awkwardly.… …   English terms dictionary

  • barge — [bärj] n. [ME & OFr < ML barga < LL barca < * barica < Gr baris, Egyptian boat < Coptic barī, small boat] 1. a large boat, usually flat bottomed, for carrying heavy freight on rivers, canals, etc. 2. a large pleasure boat, esp. one …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»