Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

barge+against

  • 1 barge

    /bɑ:dʤ/ * danh từ - sà lan - xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến) - thuyền rỗng - thuyền mui * nội động từ - barge in xâm nhập, đột nhập - barge into (against) xô phải, va phải * ngoại động từ - chở bằng thuyền

    English-Vietnamese dictionary > barge

  • 2 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

См. также в других словарях:

  • Barge — For other uses, see Barge (disambiguation). Barges towed by a tugboat on the River Thames in London, England, United Kingdom A barge is a flat bottomed boat, built mainly for river and canal transport of …   Wikipedia

  • barge — [[t]bɑ͟ː(r)ʤ[/t]] barges, barging, barged 1) N COUNT: also by N A barge is a long, narrow boat with a flat bottom. Barges are used for carrying heavy loads, especially on canals. Carrying goods by train costs nearly three times more than carrying …   English dictionary

  • barge — barge1 [ba:dʒ US ba:rdʒ] n [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: Late Latin barca; BARQUE] a large low boat with a flat bottom, used for carrying goods on a ↑canal or river barge 2 barge2 v [I always + adverb/preposition] to move somewhere in a …   Dictionary of contemporary English

  • barge — 1 noun 1 (C) a large low boat with a flat bottom used mainly for carrying heavy goods on a canal (1) or river 2 a large rowing boat used for an important ceremony 2 verb (intransitive always + adv/prep) to move somewhere in an awkward way, often… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Cross Florida Barge Canal — One of the two completed sections of the Barge Canal, looking west from the SR 19 bridge south of Palatka …   Wikipedia

  • Pleasure barge — A pleasure barge is a flat bottomed, slow moving boat used for leisure. It is contrasted with a standard barge, which is used to transport freight. Many places where canals or rivers play a prominent role have developed pleasure barges for… …   Wikipedia

  • Dry bulk cargo barge — A self propelled dry bulk barge carrying crushed stone near Wuhan, 18 June 2006 …   Wikipedia

  • South End Rowing Club — The South End Rowing Club, founded in 1873, is one of the oldest athletics clubs in the western United States. The boathouse, with a fleet of 30 boats, is located in San Francisco, California, at 500 Jefferson Street near Fisherman s Wharf,… …   Wikipedia

  • Operation Sea Lion — Part of Western Front of the Second World War Operational scope …   Wikipedia

  • List of minor Star Wars characters — This article is about minor characters in the fictional Star Wars universe, who do not fit into any other category.AlisiaAlisia is a female Gran who works as a station nurse in the Med Center of Tansarii Point Station. She and a 2 1B Surgical… …   Wikipedia

  • Massacre of the Acqui Division — Kefalonia. The Massacre of the Acqui Division (Italian: il massacro della divisione Acqui; Greek: Η Σφαγή της Μεραρχίας Άκουι, Hi Sfagi tis Merarchias Akoui), also known as the Cephalonia Massacre (Italian: Eccidio di Cefalonia, Germa …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»