Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

barbed

  • 1 barbed

    /'bɑ:bd/ * tính từ - có ngạnh; có gai =barbed wire+ dây thép gai

    English-Vietnamese dictionary > barbed

  • 2 der Stacheldraht

    - {barbed wire} = mit Stacheldraht eingrenzen (Militär) {to wire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stacheldraht

  • 3 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 4 verletzend

    - {abusive} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ - {barbed} có ngạnh, có gai - {blasphemous} báng bổ - {hurtful} có hại, gây tổn hại, gây tổn thương - {offending} = etwas als verletzend empfinden {to be offended by something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzend

  • 5 der Widerhaken

    - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {beard} râu hạt thóc... - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy = mit Widerhaken {bearded}+ = mit Widerhaken versehen {barbed; to barb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerhaken

  • 6 wire

    /wai / * danh từ - dây (kim loại) =silver wire+ dây bạc =iron wire+ dây thép =barbed wire+ dây thép gai =to pull the wires+ giật dây (nghĩa bóng) - bức điện báo =by wire+ bằng điện báo =to send off a wire+ đánh một bức điện =let me know by wire+ h y báo cho tôi biết bằng điện !live wire - (xem) live * ngoại động từ - bọc bằng dây sắt - buộc bằng dây sắt - chăng lưới thép (cửa sổ) - xỏ vào dây thép - bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép - đánh điện - (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện =to wire a house for electricity+ mắc điện cho một ngôi nhà * nội động từ - đánh điện =to wire to someone+ đánh điện cho ai =to wire for someone+ đánh điện mời ai đến !to wire in - (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì) !to wire off - rào dây thép để tách ra !to wire into somebody - đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn

    English-Vietnamese dictionary > wire

См. также в других словарях:

  • Barbed — Barbed, a. Furnished with a barb or barbs; as, a barbed arrow; barbed wire. [1913 Webster] {Barbed wire}, a wire, or a strand of twisted wires, armed with barbs or sharp points. It is used for fences. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • barbed — [ba:bd US ba:rbd] adj 1.) a barbed hook or ↑arrow has one or more sharp curved points on it 2.) a barbed remark is unkind ▪ a barbed comment on his appearance …   Dictionary of contemporary English

  • barbed — [ barbd ] adjective 1. ) barbed comments contain criticisms or insults 2. ) a barbed hook or ARROW has a sharp curved point on one side …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Barbed — (b[aum]rbd or b[aum]rb [e^]d), a. [See 4th {Barb}.] Accoutered with defensive armor; said of a horse. See {Barded} (which is the proper form.) Sir W. Raleigh. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • barbed — barbed; un·barbed; …   English syllables

  • barbed — [bärbd] adj. 1. having a barb or barbs 2. stinging; cutting [barbed words] …   English World dictionary

  • barbed — ► ADJECTIVE 1) having a barb or barbs. 2) (of a remark) deliberately hurtful …   English terms dictionary

  • Barbed — Barb Barb, v. t. [imp. & p. p. {Barbed} (b[aum]rbd); p. pr. & vb. n. {Barbing}.] 1. To shave or dress the beard of. [Obs.] [1913 Webster] 2. To clip; to mow. [Obs.] Marston. [1913 Webster] 3. To furnish with barbs, or with that which will hold or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • barbed — [[t]bɑ͟ː(r)bd[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n A barbed remark or joke seems polite or humorous, but contains a cleverly hidden criticism. ...barbed comments. Syn: snide …   English dictionary

  • barbed — adjective 1 a hook or arrow that has one or more sharp, curved points 2 a barbed remark is unkind: a barbed comment on his appearance …   Longman dictionary of contemporary English

  • barbed — UK [bɑː(r)bd] / US [bɑrbd] adjective 1) barbed comments contain criticisms or insults 2) a barbed hook or arrow has a sharp curved point on one side …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»