Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

bap

  • 21 keuchen

    - {to gasp} thở hổn hển, há hốc miệng vì kinh ngạc - {to pant} nói hổn hển, mong muốn thiết tha, khao khát - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to wheeze} thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè - {to whoop} kêu, la, reo, hò reo, ho khúc khắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keuchen

  • 22 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 23 tanzen

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to hoof} đá bằng móng, đá, đá đít, cuốc bộ - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng = tanzen mit {to partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tanzen

  • 24 spritzen

    - {to bespatter} rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to spatter} làm bắn, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to splutter} xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi phù phù - {to spray} bơm, phun - {to sprinkle} tưới, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc, mưa lắc rắc - {to sputter} - {to squirt} làm vọt ra, làm bắn ra, làm tia ra, tia ra, vọt ra = spritzen (Wal) {to blow up}+ = spritzen [mit] {to plash [with]}+ = spritzen [aus] {to spout [from]}+ = spritzen [über] {to splutter [over]}+ = spritzen (Feder) {to spit (spat,spat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spritzen

  • 25 schnaufen

    - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - làm mệt đứt hơi, động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to snort} khịt khịt mũi, khịt khịt mũi tỏ vẻ, cười hô hố - {to snuffle} khụt khịt, hít mạnh, nói giọng mũi, lời nói đạo đức - {to wheeze} thở khò khè, kêu vu vu, kêu vo vo, to wheeze out nói khò khè

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnaufen

  • 26 puffen

    - {to buffet} thoi, đấm, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to cuff} bạt tai, thụi - {to hunch} khom xuống, gập cong, uốn cong - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - làm mệt đứt hơi, động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác - {to punch} giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to thump} đánh, đập mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > puffen

  • 27 das Wippen

    - {seesaw} ván bập bênh, trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa - {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wippen

  • 28 wiegen

    (wog,gewogen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau - {to weigh} cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = wiegen (wog,gewogen) (Kind) {to rock}+ = neu wiegen {to reweigh}+ = sich wiegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiegen

  • 29 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 30 die Muskelkraft

    - {brawn} bắp thịt, sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muskelkraft

  • 31 das Schaukeln

    - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {seesaw} ván bập bênh, trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schaukeln

  • 32 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 33 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

  • 34 das Kalb

    - {calf} con bê, da dê calfskin), thú con, trẻ con, anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo, tảng băng nỗi, bắp chân, phần phủ bắp chân - {heifer} bò cái tơ, bê cái = das mutterlose Kalb {maverick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kalb

  • 35 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 36 das Plätschern

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, vòng chạy, vòng đua, tấm nối half lap), đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh - {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp, tiếng rơi tõm, cái nhảy tõm, cái rơi tõm, vết vấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plätschern

  • 37 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 38 blasen

    (blies,geblasen) - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = blasen (blies,geblasen) (Horn) {to bugle}+ = blasen (blies,geblasen) (Tusch) {to flourish}+ = blasen (blies,geblasen) (Trompete) {to toot; to trumpet; to wind (wound,wound)+ = blasen (blies,geblasen) (Instrument) {to sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blasen

  • 39 aufblähen

    - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblähen (Verwaltung) {to pad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblähen

  • 40 der Oberschenkel

    (Anatomie) - {femoral} đùi - {thigh} bắp đùi, bắp vế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberschenkel

См. также в других словарях:

  • BAP — *Bap (bread), a type of bread rollBAP or bap may refer to: *BAP (German band) *BAP, Browning Automatic Pistol is another name used to describe the Browning Hi Power pistol. *BAP, prefix for ships of the Peruvian Navy *BAP System, a point system… …   Wikipedia

  • BAP!! — Saltar a navegación, búsqueda BAP!! Información personal Origen Andoain, País Vasco, España Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • BAP — …   Deutsch Wikipedia

  • Bap — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • BAP — Saltar a navegación, búsqueda BAP puede referirse a: Las iniciales de Buque Armada Peruana con el que se reconocen a los buques de la Marina de Guerra del Perú. Ferrocarril Buenos Aires al Pacífico, en Argentina. Club Atlético Buenos Aires al… …   Wikipedia Español

  • BAP!! — Portail du rock Principaux courants Scènes régionales Groupes et musiciens Par instrument Par nationalité …   Wikipédia en Français

  • bap — sb., pet, bap, pene; han tog et bap på sin pibe …   Dansk ordbog

  • Bap!! — est un groupe basque de musique punk formé en 1984 et dissout en 1996. Membres Eneko Abrego chanteur. Homes guitare. Drake basse. Mikel Abrego (1989 1996) batterie. Txampi (1984 1989) batterie. Discographie Babarruna ta Aza Popularra Condenados a …   Wikipédia en Français

  • bap — /bap/, n. Brit. a soft, flattish bread roll. [1505 15; of obscure orig.] * * * …   Universalium

  • BAP — BAP,   1977 in Köln gegründete Rockgruppe um den Sänger und Gitarristen Wolfgang Niedecken (* 1951), der auch für die zum Markenzeichen der Band gewordenen Kölschen Texte sowie die meisten Songs verantwortlich zeichnet; die Band gehört seit ihrem …   Universal-Lexikon

  • bap — [bæp] n BrE a round soft bread ↑roll …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»