Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

banking

  • 1 banking

    v. Tab tom so nyiaj; tab tom ua hauj lwm tso nyiaj
    n. Lag luam txais nyiaj txiag

    English-Hmong dictionary > banking

  • 2 banking

    /'bæɳkiɳ/ * danh từ - công việc ngân hàng

    English-Vietnamese dictionary > banking

  • 3 double-banking

    /'dʌbl,bæɳkiɳ/ * danh từ - sự cho đỗ sóng đôi (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > double-banking

  • 4 line

    /lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó)

    English-Vietnamese dictionary > line

См. также в других словарях:

  • banking — bank‧ing [ˈbæŋkɪŋ] noun [uncountable] 1. BANKING the business activity of banks and similar institutions: • a large, New York based banking company • The banking industry will strongly oppose these new regulations. conˌsumer ˈbanking BANKING… …   Financial and business terms

  • banking — bánking s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  BÁNKING s. n. Principiu de banking = ansamblu de idei privind politica monetară, reprezentat de un grup de economişti englezi, care susţineau că mijloacele de circulaţie nu …   Dicționar Român

  • Banking — Bank ing, n. The business of a bank or of a banker. [1913 Webster] {Banking house}, an establishment or office in which, or a firm by whom, banking is done. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • banking — bank·ing / baŋ kiŋ/ n: the business of a bank or banker Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. banking …   Law dictionary

  • banking — banking; re·banking; …   English syllables

  • banking — business of a banker, 1735, from BANK (Cf. bank) (v) …   Etymology dictionary

  • Banking L.J. — Banking Law Journal …   Black's law dictionary

  • banking — ► NOUN ▪ the business conducted or services offered by a bank …   English terms dictionary

  • banking — [baŋk′iŋ] n. 1. the business of operating a bank 2. any transaction with a bank involving one s checking account, savings account, etc …   English World dictionary

  • Banking —    The first bank established in Canada was the Bank of Montreal, which dates from the year 1817. The Bank of Quebec was established in 1818; and the Bank of Canada the same year. All three were chartered in 1822. A Banking Act was passed in 1841 …   The makers of Canada

  • Banking —    Historically, banking in the United States was a complex political and economic issue. Opposition to a strong centralized government led to the demise of the National Bank in 1836. Although national banking was restored with the banking acts… …   Historical Dictionary of the Roosevelt–Truman Era

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»