-
41 ich bin bang um ihn
мест.общ. я боюсь за него -
42 mir ist bang um ihn
мест.общ. я боюсь за него -
43 mir ist ganz weh und bang
мест.общ. я очень боюсьУниверсальный немецко-русский словарь > mir ist ganz weh und bang
-
44 Abortus-Bang-Infektion
f -
45 es ist mir bang (zumute)
tengo miedo -
46 Gang-Bang
-
47 ihr wär bang nach der Mütter
мест.устар. она соскучилась по матери, она тосковала по материУниверсальный немецко-русский словарь > ihr wär bang nach der Mütter
-
48 mir würde nach der Heimat bang
мест.устар. я затосковал по родине, я затосковала по родинеУниверсальный немецко-русский словарь > mir würde nach der Heimat bang
-
49 Big-Bang-Modell
n астр. модель "большого взрыва"Neue große deutsch-russische Wörterbuch Polytechnic > Big-Bang-Modell
-
50 Abortus-Bang-Milch
fмолоко от коров, больных бруцеллёзомDeutsch-Russisch Wörterbuch von Milch und Milcherzeugnissen > Abortus-Bang-Milch
-
51 Abortus-Bang-Ringprobe
Deutsch-Russisch Wörterbuch von Milch und Milcherzeugnissen > Abortus-Bang-Ringprobe
-
52 Tbk- und Abortus-Bang-freier Rinderbestand
поголовье крупного рогатого скота, не больное туберкулёзом и бруцелёзомDeutsch-Russisch Wörterbuch von Milch und Milcherzeugnissen > Tbk- und Abortus-Bang-freier Rinderbestand
-
53 Abortus-Bang-Infektion
Deutsch-Russischen Medizin-Wörterbuch > Abortus-Bang-Infektion
-
54 jdm. ist bang
sb. is scared -
55 Einladung
bang -
56 Ruf zum Gebet
bang -
57 direkt
- {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {outright} toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, tất cả - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {slap} bất thình lình, trúng - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} ngay ngắn, đều, suốt, đúng đắn, chính xác - {through} qua, xuyên qua, do, nhờ, bởi, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, đã nói chuyện được, đã nói xong - {very} thực, thực sự, chính, chỉ, rất, lắm, hơn hết = direkt (Weg) {ready}+ = direkt vor {in face of}+ = direkt von vorn {headon}+ -
58 Bangladesch
Bang|la|dẹsch [baŋgla'dɛʃ]nt -sBangladesh* * *Bang·la·desch, Bang·la·desh<->[baŋlaˈdɛʃ]nt Bangladesh* * * -
59 Bangladesh
Bang|la|desh [baŋgla'dɛʃ]nt -s, -Bangladesh* * *Bang·la·desch, Bang·la·desh<->[baŋlaˈdɛʃ]nt Bangladesh* * *n.Bangladesh n. -
60 bange
bang* * *anxious; worried* * *Bạn|ge ['baŋə]f -, no pl (esp N Ger)vor +dat of)Bange haben — to be scared or frightened (
Bange machen gilt nicht (inf) — you can't scare me, you won't put the wind up me (Brit inf)
nur keine Bange! (inf) — don't worry
* * *(causing worry, fear or uncertainty: an anxious moment.) anxious* * *Ban·ge<->[ˈbaŋə]f\Bange [vor jdm/etw] haben to be scared [or frightened] [or afraid] [of sb/sth]jdm \Bange machen to scare [or frighten] sb\Bange machen gilt nicht! (fam) you can't scare me!* * *die; Bange (bes. nordd.) fear[nur] keine Bange! — don't be afraid; (sei nicht besorgt) don't worry
* * ** * *die; Bange (bes. nordd.) fear[nur] keine Bange! — don't be afraid; (sei nicht besorgt) don't worry
См. также в других словарях:
bang — bang … Dictionnaire des rimes
Bang — is commonly used as an onomatopoeia for a sound, mostly that of an explosion.Bang or bangs may refer to: *Fringe (hair), hair that is combed forward and cut short on the forehead, known as bangs in North America *!BANG!, a professional wrestling… … Wikipedia
bang — [ bɑ̃g ] interj. et n. m. inv. • 1953; empr. à l angl. 1 ♦ Onomatopée exprimant le bruit d une explosion violente. 2 ♦ N. m. inv. Déflagration accompagnant le franchissement du mur du son. Les bang des avions supersoniques. Astron. Le grand bang … Encyclopédie Universelle
Bang Pa-In — บางปะอิน Provinz: Ayutthaya Fläche: 229,1 km² Einwohner: 73.630 (2000) Bev.dichte: 321 E./km² PLZ: 13160 … Deutsch Wikipedia
Bang — steht für: Brucellose, eine Infektionskrankheit eine in Kamerun übliche Bezeichnung für Lophira alata (auch: Bongossi) Bang!, ein 2002 erschienenes Kartenspiel von Emiliano Sciarra Bang ist der Familienname folgender Personen: Andreas Bang Haas… … Deutsch Wikipedia
Bang Bo — บางบ่อ Provinz: Samut Prakan Fläche: 245,0 km² Einwohner: 85.208 (2000) Bev.dichte: 348 E./km² PLZ: 10560 … Deutsch Wikipedia
Bang Na — บางนา Daten Provinz: Bangkok Fläche: 18,789 km² Einwohner: 101.590 (2005) Bev.dichte: 5406,8 E./km² PLZ: 10260 … Deutsch Wikipedia
bang — bang·al·ay; bang; bang·i·a·ce·ae; bang·i·a·les; bang·ing; bang·i·oi·de·ae; bang·kal; bang·os; bang·ster; ge·bang; jing·bang; lum·bang; pa·lem·bang; pro·bang; she·bang; bang·er; gang·bang·er; head·bang·er; in·ter·ro·bang; bang·kok; bang·i·a·ceous; … English syllables
bang — ► NOUN 1) a sudden loud sharp noise. 2) a sudden painful blow. 3) (bangs) chiefly N. Amer. a fringe of hair cut straight across the forehead. ► VERB 1) strike or put down forcefully and noisily. 2) make or cause to make a bang … English terms dictionary
Bang Pa In — … Deutsch Wikipedia
!Bang! — Founded 2001 Style American professional wrestling Headquarters Ocala, Florida Founder(s) Dory Funk, Jr. Owner(s) … Wikipedia