Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

balk+at

  • 1 balk

    /bɔ:k/ Cách viết khác: (baulk)/bɔ:k/ * danh từ - vật chướng ngại; sự cản trở - dải đất chừa ra không cày - xà nhà !to make a balk of good ground - bỏ lỡ mất, cơ hội tốt * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở =to balk someone's plans+ làm hỏng kế hoạch của ai - bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...) - sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...) - chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn) - làm cho nản chí - làm cho giật mình * nội động từ - dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa) - chùn lại, lùi lại, do dự =to balk at a dificult+ chùn bước trước khó khăn; =to balk at the work+ ngần ngại trước công việc

    English-Vietnamese dictionary > balk

  • 2 das Hindernis

    - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hindernis

  • 3 baulk

    /bɔ:k/ Cách viết khác: (baulk)/bɔ:k/ * danh từ - vật chướng ngại; sự cản trở - dải đất chừa ra không cày - xà nhà !to make a balk of good ground - bỏ lỡ mất, cơ hội tốt * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở =to balk someone's plans+ làm hỏng kế hoạch của ai - bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...) - sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...) - chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn) - làm cho nản chí - làm cho giật mình * nội động từ - dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa) - chùn lại, lùi lại, do dự =to balk at a dificult+ chùn bước trước khó khăn; =to balk at the work+ ngần ngại trước công việc

    English-Vietnamese dictionary > baulk

  • 4 ausweichen

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - do dự - {to baulk} - {to dodge} chạy lắt léo, di chuyển lắt léo, né tránh, lách, tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, dùng mánh khoé để lừa gạt, cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo, kéo tới - kéo lui, giật tới giật lui - {to elude} tránh, né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, lưỡng lự, ngần ngại - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = ausweichen (Frage) {to put by}+ = ausweichen (Fragen) {to blink}+ = ausweichen [einer Frage] {to fence [with a question]}+ = ausweichen (wich aus,ausgewichen) {to shun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausweichen

  • 5 meiden

    (mied,gemieden) - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to flee (fled,fled) chạy trốn, bỏ chạy, lẩn trốn, biến mất, qua đi, trôi qua, vội vã rời bỏ, trốn tránh = meiden (mied,gemieden) [zu tun] {to shun [doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meiden

  • 6 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 7 durchkreuzen

    - {to criss-cross} đi chéo, đi chữ chi, đặt chéo, bắt chéo, chéo nhau - {to cross} qua, đi qua, vượt, đi ngang qua, đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên, cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống, vượt qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại - {to thwart} ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại - {to traverse} nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, xoay quanh trục, đi đường tắt = durchkreuzen (Plan) {to baffle; to balk; to baulk; to foil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchkreuzen

  • 8 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 9 die Enttäuschung

    - {anticlimax} sự hạ xuống từ cực điểm, sự giảm xuống, vật thêm vào làm giảm tác dụng, phép thoái dần - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {baulk} - {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục - {disillusion} sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng, tâm trạng vỡ mộng, sự không có ảo tưởng - {frustration} sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng, tâm trạng thất vọng = die Enttäuschung [über] {disenchantment [with]}+ = die Enttäuschung [über etwas,über jemanden] {disappointment [at something,in someone]}+ = die schwere Enttäuschung {swiz}+ = eine ziemliche Enttäuschung {somewhat of a disappointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Enttäuschung

  • 10 entgehen

    - {to elude} tránh, né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to evade} tránh khỏi, lẩn tránh, lẩn trốn = sich entgehen lassen {to balk; to baulk}+ = sich etwas entgehen lassen {to miss something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgehen

  • 11 verhindern

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to forfend} đẩy ra xa, tránh - {to hinder} cản trở, gây trở ngại - {to impede} - {to prevent} ngăn ngừa, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước - {to prohibit} ngăn cấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhindern

  • 12 scheuen

    - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ, sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = scheuen [vor] {to jib [at]; to shy [from]}+ = scheuen (Pferd) {to balk; to baulk; to bolt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuen

  • 13 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 14 übergehen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua - vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to skip} nhảy, bỏ, quên = übergehen [zu] {to lead up [to]; to proceed [to]; to switch over [to]}+ = übergehen [in] {to graduate [into]; to verge [into]}+ = übergehen [an] {to vest [in]}+ = übergehen [auf] {to devolve [to,on]}+ = übergehen (Tatsachen) {to pretermit}+ = etwas kurz übergehen {to slide over}+ = übergehen von... zu {to exchange from... into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergehen

  • 15 umgehen

    - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, phớt lờ - {to elude} né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn - {to go round} - {to haunt} năng lui tới, hay lui tới, ám ảnh, thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng - {to outflank} đánh vào sườn, đánh lấn vào sườn, dàn quân lấn vào sườn, khôn hơn, láu hơn - {to shirk} trốn = umgehen (Gerücht) {to circulate; to go round}+ = umgehen (Schwierigkeiten) {to avoid}+ = umgehen (ging um,umgegangen) (Gerücht) {to get about}+ = umgehen mit {to manage}+ = umgehen können [mit] {to have a way [with]}+ = mit etwas umgehen {to handle something}+ = sparsam umgehen mit {to husband; to spare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgehen

  • 16 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 17 der Balken

    - {arbor} cây, trục chính, arbour - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {baulk} - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {rafter} raftsman, rui, người lái bè, người lái mảng, người đóng bè, người đóng mảng - {timber} gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ, cây gỗ, kèo, khả năng, đức tính = der kleine Balken {scantling}+ = Wasser hat keine Balken (Sprichwort) {Praise the sea but stay on land}+ = er lügt, daß sich die Balken biegen {he is a lying so-and-so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Balken

  • 18 der Kessel

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {boiler} người đun, nồi cất, nối chưng, nồi đun, nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng, đầu máy xe lửa - {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {kettle} ấm đun nước - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn - số tiền lớn đánh cá, ngựa đua hy vọng thắng - {tank} thùng, két, xe tăng = der Kessel (Sport) {balk; baulk}+ = der Kessel (Militär) {pocket}+ = der große Kessel {cauldron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kessel

  • 19 das Quartier

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {baulk} - {lodging} chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng = das Quartier (Militär) {quarters}+ = sein Quartier aufschlagen {to take up one's quarter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Quartier

  • 20 vereiteln

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to confound} làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to counteract} chống lại, kháng cự lại, trung hoà, làm mất tác dụng - {to countermine} đặt mìn chống mìn, dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm lúng túng, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to disconcert} làm rối, làm đảo lộn, làm mất bình tĩnh, làm luống cuống, làm chưng hửng - {to dish} sắp vào đĩa, làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được, áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại, chạy chân trước khoằm vào - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to frustrate} làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận, từ chối, cự tuyệt - {to thwart} cản trở, phá ngang, làm trở ngại - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn = vereiteln (Plan) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = etwas vereiteln {to baffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereiteln

См. также в других словарях:

  • Balk — ist der Name folgender Personen Alfred Balk (1930–2010), US amerikanischer Journalist und Herausgeber Fairuza Balk (* 1974), US amerikanische Filmschauspielerin Hermann von Balk († 1239), Ritter des deutschen Ordens im 13. Jahrhundert Justin Balk …   Deutsch Wikipedia

  • Balk — Balk, v. t. [imp. & p. p. {Balked} (b[add]kt); p. pr. & vb. n. {Balking}.] [From {Balk} a beam; orig. to put a balk or beam in one s way, in order to stop or hinder. Cf., for sense 2, AS. on balcan legan to lay in heaps.] [1913 Webster] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • balk´er — balk «bk», verb, noun. –v.i. 1. to stop short and stubbornly refuse to go on: »My horse balked at the fence. SYNONYM(S): jib, shy. 2. to hesitate or stop (at); avoid; not do: »He balks at every disturbance and never finishes his work …   Useful english dictionary

  • Balk — (b[add]k), n. [AS. balca beam, ridge; akin to Icel. b[=a]lkr partition, bj[=a]lki beam, OS. balko, G. balken; cf. Gael. balc ridge of earth between two furrows. Cf. {Balcony}, {Balk}, v. t., 3d {Bulk}.] 1. A ridge of land left unplowed between… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • balk — also baulk BrE [bo:k, bo:lk US bo:k, bo:lk] v [Date: 1400 1500; Origin: balk raised area that gets in the way of forward movement (15 21 centuries), from Old English balca pile of things on the ground ] 1.) to not want to do or try something,… …   Dictionary of contemporary English

  • balk|y — «B kee», adjective, balk|i|er, balk|i|est. stopping short and stubbornly refusing to go on; likely to balk »Mules are balky animals. SYNONYM(S): refractory, contrary. – …   Useful english dictionary

  • Balk — Balk, v. i. 1. To engage in contradiction; to be in opposition. [Obs.] [1913 Webster] In strifeful terms with him to balk. Spenser. [1913 Webster] 2. To stop abruptly and stand still obstinately; to jib; to stop short; to swerve; as, the horse… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • balk — balk·i·ly; balk·i·ness; balk·ing·ly; balk; …   English syllables

  • balk — [bôk] n. [ME balke < OE balca, a bank, ridge < IE * bhelg (extended stem of * bhel , a beam) > Ger balken, beam, Gr phalanx, L fulcrum] 1. a ridge of unplowed land between furrows 2. a roughly hewn piece of timber 3. a beam used in… …   English World dictionary

  • Balk — Balk, v. i. [Prob. from D. balken to bray, bawl.] To indicate to fishermen, by shouts or signals from shore, the direction taken by the shoals of herring. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • balk — [v1] stop short cramp, crimp, demur, desist, dodge, evade, flinch, hesitate, recoil, refuse, resist, shirk, shrink from, shy, turn down, upset apple cart*; concepts 119,121,188 balk [v2] thwart baffle, bar, beat, check, circumvent, counteract,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»