Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bale

  • 1 bale

    /beil/ * danh từ - kiện (hàng...) =a bale of cotton+ kiện bông * ngoại động từ - đóng thành kiện * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ - nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn * động từ - (như) bail

    English-Vietnamese dictionary > bale

  • 2 bale-fire

    /'beil,faiə/ * danh từ - lửa hiệu - đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...) - giàn lửa hoả táng

    English-Vietnamese dictionary > bale-fire

  • 3 das Paket

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bundle} bó, bọc, gói - {pack} ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packet} gói nhỏ, tàu chở thư packet boat), món tiền được cuộc, món tiền thua cuộc, viên đạn - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần, bọn = ein Paket verschnüren {to tie up a parcel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paket

  • 4 das Bündel

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {bunch} búi, chùm, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {faggot} người đồng dâm nam fag), fagot - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần - {sheaf} lượm, thếp - {truss} vì kèo, giàn, băng giữ - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Bündel (Physik) {pencil}+ = das Bündel (Heu,Stroh) {bottle}+ = die Bündel {pl.} {sheaves}+ = Bündel binden {to faggot}+ = sein Bündel packen {to pack up one's bags}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bündel

  • 5 der Ballen

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {pack} gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp = in Ballen verpacken {to bale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ballen

  • 6 bündeln

    - {to bale} đóng thành kiện, bail - {to bunch} thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách - {to bundle} bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to pool} đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, góp thành vốn chung, chia phần, chung phần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bündeln

  • 7 cotton

    /'kɔtn/ * danh từ - bông =a bale of cotton+ kiệu bông - cây bông - chỉ, sợi - vải bông * nội động từ - hoà hợp, ăn ý =to cotton together+ ăn ý với nhau =to cotton with each other+ hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau - yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu !to cotton on to somebody - bắt đầu thích ai; kết thân với ai !to cotton on - (từ lóng) hiểu !to cotton up to - làm thân, ngỏ ý trước - gắn bó với ai

    English-Vietnamese dictionary > cotton

См. также в других словарях:

  • BÂLE — Métropole rhénane, Bâle (allemand: Basel) est la principale porte d’entrée de la Suisse. C’est aussi, comme Genève, une ville État dont l’agglomération étouffe, dans un minuscule canton de 34 kilomètres carrés, le plus petit de la Confédération… …   Encyclopédie Universelle

  • Bale — can refer to any of the following:Places* Basel, the Swiss city, for which the French name is Bâle * Bale, Istria, Croatia * Balé Province, Burkina Faso * Bale Province, Ethiopia, a former province in Ethiopia * Bale Zone in Oromia, Ethiopia *… …   Wikipedia

  • Bale 2 — Bâle II Les normes Bâle II (le Nouvel Accord de Bâle) constituent un dispositif prudentiel destiné à mieux appréhender les risques bancaires et principalement le risque de crédit ou de contrepartie et les exigences en fonds propres. Ces… …   Wikipédia en Français

  • Bale II — Bâle II Les normes Bâle II (le Nouvel Accord de Bâle) constituent un dispositif prudentiel destiné à mieux appréhender les risques bancaires et principalement le risque de crédit ou de contrepartie et les exigences en fonds propres. Ces… …   Wikipédia en Français

  • Bâle 2 — Bâle II Les normes Bâle II (le Nouvel Accord de Bâle) constituent un dispositif prudentiel destiné à mieux appréhender les risques bancaires et principalement le risque de crédit ou de contrepartie et les exigences en fonds propres. Ces… …   Wikipédia en Français

  • Bâle I — fait référence à un ensemble de recommandations formulées en 1988 par le Comité de Bâle, un comité rassemblant les banquiers centraux des pays du G 10 sous l égide de la Banque des règlements internationaux, à Bâle. Ces recommandations, également …   Wikipédia en Français

  • Bale — ist der Name folgender Personen: Christian Bale (* 1974), britischer Schauspieler Gareth Bale (* 1989), walisischer Fußballspieler John Bale (1495–1563), englischer Geistlicher und Dramatiker Bale ist der Name folgender Orte: Bâle, französisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Bale I — Bâle I Bâle I fait référence à un ensemble de recommandations formulées en 1988 par le Comité de Bâle, un comité rassemblant les banquiers centraux des pays du G 10 sous l égide de la Banque des règlements internationaux, à Bâle. Ces… …   Wikipédia en Français

  • Bâle 1 — Bâle I Bâle I fait référence à un ensemble de recommandations formulées en 1988 par le Comité de Bâle, un comité rassemblant les banquiers centraux des pays du G 10 sous l égide de la Banque des règlements internationaux, à Bâle. Ces… …   Wikipédia en Français

  • bale — bale·age; bale; bale·fire; bale·ful; bale·less; em·bale; tim·bale; bale·ful·ly; bale·ful·ness; bu·bale; …   English syllables

  • bale — BÁLE s.f. pl. Salivă (groasă, spumoasă) care se prelinge din gură. ♢ expr. (fam.) A i curge (cuiva) balele după ceva = a dori mult ceva. ♦ Materie mucilaginoasă care acoperă corpul peştilor. ♦ Urmă mucoasă lăsată de melc în mers. – cf. lat. *baba …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»