Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

baker's

  • 1 baker

    /'beikə/ * danh từ - người làm bánh mì - người bán bánh mì !baker's dozen - (xem) dozen !pull devil!, pull baker! - nào, cả hai bên cố gắng lên nào

    English-Vietnamese dictionary > baker

  • 2 baker

    n. Tus neeg ci nqaij; tus tswv lub tsev ci nqaij

    English-Hmong dictionary > baker

  • 3 baker-legged

    /'beikəlegd/ * tính từ - có chân vòng kiềng

    English-Vietnamese dictionary > baker-legged

  • 4 der Bäcker

    - {baker} người làm bánh mì, người bán bánh mì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bäcker

  • 5 brennend heiß

    - {baker} - {torrid} nóng như thiêu như đốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brennend heiß

  • 6 glühend

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {baker} - {blazing} cháy sáng, rực sáng, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, ngửi thấy rõ - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {flamy} lửa - {glowing} hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao - phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {live} sống, hoạt động, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, có tính chất thời sự - {passionate} say sưa, say đắm, dễ giận - {red-hot} nóng đỏ, giận điên lên, giận bừng bừng, đầy nhiệt huyết = glühend heiß {baker hot; broiling; scorching; torrid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühend

  • 7 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 8 dreizehn

    - {thirteen} mười ba = dreizehn (Stück) {baker's dozen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dreizehn

  • 9 dozen

    /'dʌzn/ * danh từ số nhiều, không đổi - tá (mười hai) =two dozen books+ hai tá sách - (số nhiều) nhiều =dozens of people+ nhiều người =dozens of times+ nhiều lần - (số nhiều) bộ 12 cái =to pack things in dozens+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá !baker's (devil's, printer's long) dozen - tá 13 cái (một cái làm hoa hồng) !to talk (go) nineteen to the dozen - nói liến láu liên miên

    English-Vietnamese dictionary > dozen

См. также в других словарях:

  • Baker — (englisch für „Bäcker“) bezeichnet: einen Familiennamen, siehe Baker (Familienname) Baker Aviation, eine amerikanische Fluggesellschaft den Buchstaben B auf verschiedenen Buchstabiertafeln Baker bezeichnet in der Geografie: Baker Creek,… …   Deutsch Wikipedia

  • Baker — Baker, George Pierce Baker, Josephine * * * (as used in expressions) Baker v. Carr Baker, Chet Chesney Henry Baker Baker, Josephine Baker, Newton D(iehl) Baker, Russell (Wayne) Baker, Sara Josephine George Baker …   Enciclopedia Universal

  • Baker — Baker, MT U.S. city in Montana Population (2000): 1695 Housing Units (2000): 855 Land area (2000): 0.858300 sq. miles (2.222986 sq. km) Water area (2000): 0.096483 sq. miles (0.249890 sq. km) Total area (2000): 0.954783 sq. miles (2.472876 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • BAKER (J.) — BAKER JOSÉPHINE (1906 1975) Après avoir effectué ses débuts dans la comédie musicale à Broadway et à Philadelphie, Joséphine Baker participe à une tournée en France des Black Birds (1925): c’est la Revue nègre présentée au théâtre des Champs… …   Encyclopédie Universelle

  • Baker — Bak er, n. [AS. b[ae]cere. See {Bake}, v. t.] 1. One whose business it is to bake bread, biscuit, etc. [1913 Webster] 2. A portable oven in which baking is done. [U.S.] [1913 Webster] {A baker s dozen}, thirteen. {Baker foot}, a distorted foot.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BAKER (A. D.) — BAKER AUGUSTINE DAVID (1575 1641) Après des études à Oxford et à Londres, Augustine Baker devint greffier de justice; converti au catholicisme en 1603 (il prit le prénom de David pour sa confirmation), il reçut l’habit bénédictin à Padoue (1605)… …   Encyclopédie Universelle

  • baker — O.E. bæcere baker, agent noun from bacan to bake (see BAKE (Cf. bake)). In the Middle Ages, the craft had two divisions, braun bakeres and whit bakeres. White bakers shall bake no hors brede..broune bakers shall bake whete brede as it comyth… …   Etymology dictionary

  • Baker —   [ beɪkə],    1) Sir Benjamin, britischer Ingenieur, * Keyford (County Somerset) 31. 3. 1840, ✝ Bowden Green (County Berkshire) 19. 5. 1907; baute 1883 90 mit J. Fowler die 2,5 km lange Eisenbahnbrücke aus Stahl über den Firth of Forth bei… …   Universal-Lexikon

  • Baker, LA — U.S. city in Louisiana Population (2000): 13793 Housing Units (2000): 5389 Land area (2000): 7.893977 sq. miles (20.445305 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 7.893977 sq. miles (20.445305 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Baker, MO — U.S. village in Missouri Population (2000): 5 Housing Units (2000): 2 Land area (2000): 0.207231 sq. miles (0.536725 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.207231 sq. miles (0.536725 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Baker, MT — U.S. city in Montana Population (2000): 1695 Housing Units (2000): 855 Land area (2000): 0.858300 sq. miles (2.222986 sq. km) Water area (2000): 0.096483 sq. miles (0.249890 sq. km) Total area (2000): 0.954783 sq. miles (2.472876 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»