Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bait-ad

  • 1 bait

    /beit/ * danh từ - (như) bate * danh từ - mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =live bait+ mồi sống (bằng cả con...) - sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi * ngoại động từ - mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy) - cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường - cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại) - trêu chọc, quấy nhiễu * nội động từ - dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

    English-Vietnamese dictionary > bait

  • 2 ground-bait

    /'graundbeit/ * danh từ - mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...)

    English-Vietnamese dictionary > ground-bait

  • 3 ledger-bait

    /'ledʤəbeit/ * danh từ - mồi câu

    English-Vietnamese dictionary > ledger-bait

  • 4 spoon-bait

    /'spu:nbeit/ * danh từ - môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá)

    English-Vietnamese dictionary > spoon-bait

  • 5 die Lockspeise

    - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {lure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lockspeise

  • 6 bight

    /bait/ * danh từ - chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển) - khúc uốn (con sông) - vịnh - vòng, thòng lọng (dây)

    English-Vietnamese dictionary > bight

  • 7 bite

    /bait/ * danh từ - sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn - sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) - miếng (thức ăn); thức ăn =a bite of food+ một miếng ăn =without bite and sup+ không cơm nước gì cả - sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương - sự cắn câu (cá...) - sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...) - vị cay tê (gừng, hạt tiêu...) - (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói) - cỏ cho vật nuôi * (bất qui tắc) động từ bit; bitten /bittn/, bit - cắn, ngoạm =to bite one's nails+ cắn móng tay - châm đốt; đâm vào (gươm...) =to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá - làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn) =the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả =strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại =peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi - cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - bám chắt, ăn sâu, bắt vào =the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được =the anchor does not bite+ neo không bám chắc =the brake will not bite+ phanh không ăn - (nghĩa bóng) lừa bịp !to bite off - cắn, cắn đứt ra !to be bitten with - say mê, ham mê (cái gì) !to bite the dust (ground, sand) - ngã xuống và chết !to bite one's lips - mím môi (để nén giận...) !to bite off more than one can chew - cố làm việc gì quá sức mình !once bitten twice shy - (xem) once

    English-Vietnamese dictionary > bite

  • 8 biter

    /'baitə/ * danh từ - người cắn, vật cắn !the biter bit - bợm già mắc bẫy cò ke

    English-Vietnamese dictionary > biter

  • 9 nibble

    /'nibl/ * danh từ - sự gặm, sự nhắm - sự rỉa mồi (cá) =I felt a nibble at the bait+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi - miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần) * động từ - gặm, nhắm - rỉa =the fish nibbled [at] the bait+ cá rỉa mồi - (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ =to nibble at someone's suggestion+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai - hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

    English-Vietnamese dictionary > nibble

  • 10 tränken

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to water} tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng, làm loãng, uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước, chảy nước, ứa nước = tränken [mit] {to imbue [with]; to soak [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tränken

  • 11 die Köder

    - {decoys} = der Köder {allurement; bait; decoy; gudgeon; lure}+ = der künstliche Köder {squid}+ = der Angelhaken mit Köder {cast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Köder

  • 12 die Lockung

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {enticement} sự dụ dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {temptation} sự xúi giục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lockung

  • 13 mit Ködern versehen

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ködern versehen

  • 14 anlocken

    - {to allure} quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, làm say mê, làm xiêu lòng - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút, được - trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to invite} mời, đem lại, gây hứng, đưa ra lời mời, gây hứng['invait] - {to lure} gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, dỗ dành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlocken

  • 15 einkehren

    - {to stop for a bite to eat} = unterwegs einkehren {to bait}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkehren

  • 16 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 17 mit Hunden hetzen

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Hunden hetzen

  • 18 der Reiz

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {attractiveness} sự hút, sự quyến rũ, sự duyên dáng - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức quyến rũ - {enticement} sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đáng yêu - {lure} - {relish} đồ gia vị, mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {spell} lời thần chú, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stimulation} sự kích thích, sự khuyến khích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư = der Reiz (Medizin) {irritation}+ = den Reiz verlieren {to pall}+ = das hat keinen Reiz für mich {that doesn't appeal to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiz

  • 19 füttern

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to fodder} cho ăn cỏ khô - {to provender} - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra = füttern (Bekleidung) {to line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > füttern

  • 20 der Halt

    - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = Halt! {Stop!}+ = ohne Halt {unsteady}+ = Halt machen {to bait}+ = der innere Halt {mental ballast}+ = der sittliche Halt {ballast}+ = jemandem Halt geben {to ballast}+ = er hat allen Halt verloren {he is all adrift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halt

См. также в других словарях:

  • Bait — Bait, is a luring substance used, e.g., for angling.Bait may also refer to one of the following:* Animal baiting, using dogs to worry or torment a chained or confined animal.* Bait car, vehicle rigged by the police to catch auto thieves. * Bait… …   Wikipedia

  • Bait — (b[=a]t), v. t. [imp. & p. p. {Baited}; p. pr. & vb. n. {Baiting}.] [OE. baiten, beit[=e]n, to feed, harass, fr. Icel. beita, orig., to cause to bite, fr. b[=i]ta. [root]87. See {Bite}.] [1913 Webster] 1. To provoke and harass; esp., to harass or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bait — BAIT, baiţi, s.m. (inform.) Ansamblu de biţi (de obicei 8) folosit pentru examinarea capacităţii de memorie (3). – Din engl. byte. Trimis de paula, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  bait s. m. (sil. bait), pl. baiţi Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa …   Dicționar Român

  • bait — vb Bait, badger, heckle, hector, chivy, hound, ride mean to persist in tormenting or harassing another. Bait derives its implications from its basic reference to the action of dogs set on to bite and worry an animal (as a chained bear, boar, or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Bait — (b[=a]t), n. [Icel. beita food, beit pasture, akin to AS. b[=a]t food, Sw. bete. See {Bait}, v. t.] 1. Any substance, esp. food, used in catching fish, or other animals, by alluring them to a hook, snare, inclosure, or net. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • baiţ — BAIŢ, baiţuri, s.n. Colorant folosit în tâmplărie, în industria textilă, în tăbăcărie etc. – Din germ. Beize. Trimis de paula, 09.03.2002. Sursa: DEX 98  baiţ s. n., pl. báiţuri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  BAIŢ… …   Dicționar Român

  • bait — bait; bait·tle; cad·bait; pre·bait; …   English syllables

  • bait — ► NOUN ▪ food put on a hook or in a trap to entice fish or other animals. ► VERB 1) taunt or tease. 2) set dogs on (a trapped or restrained animal). 3) put bait on or in. ● rise to the bait Cf. ↑rise to the bait …   English terms dictionary

  • bait — [bāt] vt. [ME baiten < ON beita < Gmc * baitian, caus. of * bitan: for base see BITE] 1. a) to set attacking dogs against [people formerly baited chained bears for sport] b) to attack as such dogs do 2. to torment or harass with unprovoked …   English World dictionary

  • Bait — (b[=a]t), v. i. [F. battre de l aile (or des ailes), to flap or flutter. See {Batter}, v. t.] To flap the wings; to flutter as if to fly; or to hover, as a hawk when she stoops to her prey. Kites that bait and beat. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bait — [n] something for luring allurement, attraction, bribe, come on*, drag, enticement, inducement, lure, seducement, shill, snare, temptation, trap; concept 709 bait [v1] lure allure, attract, bedevil, beguile, draw, entice, fascinate, lead on,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»