Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bailiff

  • 1 bailiff

    /'beilif/ * danh từ - quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng) - nhân viên chấp hành (ở toà án) - người quản lý của địa chủ

    English-Vietnamese dictionary > bailiff

  • 2 der Gerichtsvollzieher

    - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerichtsvollzieher

  • 3 der Büttel

    - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ - {beadle} thầy tử tế, người phụ trách tiếp tân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Büttel

  • 4 der Gerichtsdiener

    - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ - {beadle} thầy tử tế, người phụ trách tiếp tân - {usher} người chỉ chỗ ngồi, chưởng toà, trợ giáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerichtsdiener

  • 5 der Gutsverwalter

    - {farm bailiff}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gutsverwalter

  • 6 der Hintern

    - {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược &), xưởng làm vũ khí đạn dược - {backside} mông đít - {behind} - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {bum} phía sau, đằng sau, nhân viên chấp hành bum bailiff), kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng, kẻ ăn bám - {buttock} miếng vật ôm ngang hông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hintern

  • 7 der Faulenzer

    - {bum} phía sau, đằng sau, mông đít, nhân viên chấp hành bum bailiff), kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng, kẻ ăn bám - {dead} những người đã chết, những người đã khuất, giữa - {do-nothing} người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng - {idler} người ăn không ngồi rồi, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng idle_wheel), Puli đệm idle_pulley), toa chở hàng đệm - {loafer} kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong, kẻ lười nhác - {lounger} người hay đi thơ thẩn, người lang thang - {poke} túi, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {sluggard} người chậm chạp lười biếng - {truant} học sinh trốn học, người trốn việc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Faulenzer

  • 8 der Landstreicher

    - {bum} phía sau, đằng sau, mông đít, nhân viên chấp hành bum bailiff), kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng, kẻ ăn bám - {hobo} thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát - chó săn nhút nhát - {runabout} đứa bé lang thang, đứa bé lêu lổng, ô tô nhỏ, thuyền máy nhỏ - {stroller} người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, cái tập đi, xe đẩy - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {vagabond} người lang thang lêu lổng, tên du đãng - {vagrant} kẻ lang thang nay đây mai đó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landstreicher

  • 9 der Verwalter

    - {administrator} người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, người quản lý tài sản - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {intendant} quản đốc - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {manager} giám đốc, người trông nom, người nội trợ - {steward} quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verwalter

  • 10 bum

    /bʌm/ * danh từ - phía sau, đằng sau - mông đít - (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám !to be on the bum - đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám - lộn xộn, rối loạn =his nerves are on the bum+ hắn ta rối loạn thần kinh !to go on the bum - ăn bám * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám - bòn rút, xin xỏ được

    English-Vietnamese dictionary > bum

См. также в других словарях:

  • bailiff — bai·liff / bā ləf/ n [Anglo French, steward, king s official, from bail stewardship, custody, handing over see bail]: an officer of some courts in the U.S. whose duties usu. include keeping order in the courtroom and guarding prisoners or jurors… …   Law dictionary

  • Bailiff — Bail iff (b[=a]l [i^]f), n. [OF. baillif, F. bailli, custodian, magistrate, fr. L. bajulus porter. See {Bail} to deliver.] [1913 Webster] 1. Originally, a person put in charge of something; especially, a chief officer, magistrate, or keeper, as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bailiff — bai‧liff [ˈbeɪlɪf] noun [countable] LAW 1. an official of the legal system who has the right to take the goods or property of a person or organization in debt, in order to pay off the debts: • If the fines remain unpaid, bailiffs can enter your… …   Financial and business terms

  • Bailiff — (engl., spr. bēlif), s. Bailli …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Bailiff — (engl., spr. behliff), eigentlich Geschäftsträger; am gebräuchlichsten für den mit der Zwangsvollstreckung gerichtlicher Urteile betrauten Beamten …   Kleines Konversations-Lexikon

  • bailiff — A person, appointed under provincial legislation, who will act or assist any other person to repossess, cease or distrain pursuant to conditions set out in various Acts (Ontario Bankruptcy Dictionary) A person who, in British Columbia, is… …   Glossary of Bankruptcy

  • bailiff — mid 13c., from O.Fr. baillif (12c., nom. baillis) administrative official, deputy, from V.L. *bajulivus official in charge of a castle, from L. bajulus porter, of unknown origin. Used in M.E. of a public administrator of a district, a chief… …   Etymology dictionary

  • bailiff — ► NOUN 1) chiefly Brit. a sheriff s officer who serves writs, seizes property to clear rent arrears, and carries out arrests. 2) Brit. the agent of a landlord. ORIGIN Old French baillif, from Latin bajulus carrier, manager …   English terms dictionary

  • bailiff — [bā′lif] n. [ME bailif < OFr bailif < baillier, to govern, keep in custody: see BAIL1] 1. a deputy sheriff who serves processes, etc. 2. a court officer who guards the jurors, maintains order in the courtroom, etc. 3. in England, an… …   English World dictionary

  • Bailiff — Not to be confused with Baillie. For Farm bailiff, see Estate agent. A bailiff (from Late Latin baiulivus, adjectival form of baiulus) is a governor or custodian (cf. bail); a legal officer to whom some degree of authority, care or jurisdiction… …   Wikipedia

  • bailiff — noun 1 (BrE) law officer who serves writs, seizes property, etc. ADJECTIVE ▪ court ▪ private VERB + BAILIFF ▪ send in ▪ Their landlord has threatened to send in the bailiffs if they don t pay their rent …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»