Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

baggage+en

  • 1 baggage

    /'bædidʤ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý - (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân) - (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con =impudent baggage+ con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

    English-Vietnamese dictionary > baggage

  • 2 baggage animal

    /'bægidʤ'æniməl/ * danh từ - súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội

    English-Vietnamese dictionary > baggage animal

  • 3 baggage car

    /'bægidʤkɑ:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage car

  • 4 baggage train

    /'bægidʤtrein/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage train

  • 5 baggage-check

    /'bægidʤtʃek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage-check

  • 6 baggage-man

    /'bægidʤmæn/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage-man

  • 7 baggage-master

    /P'bægidʤ'mɑ:stə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga)

    English-Vietnamese dictionary > baggage-master

  • 8 baggage-room

    /'bægidʤrum/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage-room

  • 9 baggage-tag

    /'bægidʤtæg/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý

    English-Vietnamese dictionary > baggage-tag

  • 10 der Gepäckwagen

    - {baggage car} toa hành lý - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckwagen

  • 11 der kleine Schelm

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con = ein kleiner Schelm {a naughty little beggar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der kleine Schelm

  • 12 die Dirne

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {bitch} con chó sói cái, con chồn cái bitch wolf, bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng, con mụ phản trắc - {drab} vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm - {harlot} đĩ - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {prostitute} - {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dirne

  • 13 das Reisegepäck

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {luggage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reisegepäck

  • 14 das Freigepäck

    - {baggage allowance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Freigepäck

  • 15 das Gepäck

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {luggage} = Gepäck aufgeben {to check}+ = das Gepäck aufgeben {to register one's luggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gepäck

  • 16 das Handgepäck

    - {carry-on baggage; hand luggage; handluggage; light luggage; small luggage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handgepäck

  • 17 das Pack

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy = mit Sack und Pack {with bag and baggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pack

  • 18 der Kegel

    - {cone} hình nón, vật hình nón, nón, ốc nón, tín hiệu báo bão, bột áo - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ - {skittle} trò chơi ky, con ky = die Kegel aufstellen {to set up the pins}+ = mit Kind und Kegel {with bag and baggage; with kith and kin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kegel

  • 19 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

См. также в других словарях:

  • baggage — 1. Baggage and luggage overlap in use, although baggage generally connotes something heavier and bulkier and less easily transportable by hand. Some collocations are more or less fixed, e.g. excess baggage, baggage claim, baggage handler; and a… …   Modern English usage

  • baggage — UK US /ˈbægɪdʒ/ noun [U] (UK ALSO luggage) TRANSPORT ► the cases, bags, etc. that you take with you when you travel: »Have a name tag on each piece of baggage. »You ll need to put any sharp objects into your checked baggage. ● carry on/hand… …   Financial and business terms

  • baggage — ag gage (b[a^]g g[asl]j), n. [F. bagage, from OF. bague bundle. In senses 6 and 7 cf. F. bagasse a prostitute. See {Bag}, n.] 1. The clothes, tents, utensils, and provisions of an army. [1913 Webster] Note: The term itself is made to apply… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • baggage — mid 15c., portable equipment of an army; plunder, loot, from O.Fr. bagage baggage, (military) equipment (14c.), from bague pack, bundle, sack, ultimately from the same Scandinavian source that yielded BAG (Cf. bag) (n.). Baggage smasher (1851)… …   Etymology dictionary

  • baggage — [bag′ij] n. [ME & OFr bagage < bagues, baggage < ML bagga, chest, bag, prob. < ON baggi, bag] 1. the trunks, bags, etc. of a traveler, esp. when packed and being used on a trip; luggage 2. the supplies and gear of an army 3. [assoc., in… …   English World dictionary

  • Baggage — est un court métrage américain réalisé et écrit par l actrice Cara Buono en 1997. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 …   Wikipédia en Français

  • baggage — ► NOUN 1) personal belongings packed in suitcases for travelling. 2) experiences or long held opinions perceived as encumbrances: emotional baggage. 3) dated a cheeky or disagreeable girl or woman. ORIGIN Old French bagage, from baguer tie up ,… …   English terms dictionary

  • baggage — index cargo Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • baggage — [n] gear accoutrements, bags, belongings, carry on, effects, equipment, fortnighter, gear, impedimenta, luggage, overnighter*, paraphernalia, parcels, slough, suitcases, things, tote, tote bag, trappings, two suiter; concept 494 …   New thesaurus

  • baggage — noun (esp. AmE) ADJECTIVE ▪ carry on, hand (BrE) ▪ checked (esp. AmE), checked in (BrE) ▪ Any sharp objects must go in your checked baggage. ▪ excess …   Collocations dictionary

  • baggage — [[t]bæ̱gɪʤ[/t]] 1) N UNCOUNT Your baggage consists of the bags that you take with you when you travel. The passengers went through immigration control and collected their baggage. ...excess baggage. Syn: luggage 2) N UNCOUNT: usu with supp You… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»