Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bag

  • 1 der Sack

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng = der Sack (Anatomie) {utricle}+ = ein Sack voll {bagful}+ = aus dem Sack lassen {to unbag}+ = die Katze im Sack kaufen {to buy a pig in a poke}+ = die Katze aus dem Sack lassen {to let the cat out of the bag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sack

  • 2 der Beutel

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {purse} ví tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, bìu, ví tay, túi cầm tay - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beutel

  • 3 der Ranzen

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {satchel} cặp da

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ranzen

  • 4 die Jagdbeute

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {kill} sự giết, thú giết được - {quarry} con mồi, con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jagdbeute

  • 5 die Tasche

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, vỏ, hộp chữ in - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {portfolio} cặp, danh sách vốn đầu tư, chức vị bộ trưởng - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng - {satchel} cặp da - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Tasche voll {pocketful}+ = in die Tasche stecken {to pocket}+ = die Hände in die Tasche stecken {to thrust one's hand into one's pocket}+ = in die eigene Tasche arbeiten {to line one's pocket}+ = jemandem auf der Tasche liegen {to be a drain on someone's purse}+ = jemanden in die Tasche stecken {to knock someone into a cooked hat}+ = tief in die Tasche greifen müssen {to have to dip deep into one's pocket; to have to pay through one's nose}+ = keinen Pfennig in der Tasche haben {Not to have a penny to bless oneself with}+ = versuche einem nackten Mann Geld aus der Tasche zu ziehen {it is like drawing blood from a stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tasche

  • 6 die Papiertüte

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Papiertüte

  • 7 das Instrumentarium

    - {bag of tools; instruments}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Instrumentarium

  • 8 der Schlauchfilter

    - {bag filter; tube filter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlauchfilter

  • 9 die Hose

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {trousers} quần pair of trousers) = eine Hose {a pair of pants; a pair of trousers}+ = die kurze Hose {breeches; shorts}+ = die lange Hose {trousers}+ = die gestreifte Hose {striped trousers}+ = die enganliegende Hose {tights}+ = es ist Jacke wie Hose {It's much of a muchness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hose

  • 10 der Koffer

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {box} hộp, thùng, tráp, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {suitcase} cái va li - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Koffer

  • 11 die Tüte

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {cornet} kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa, khăn trùm của bá tước, sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tüte

  • 12 der Ballen

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {pack} gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp = in Ballen verpacken {to bale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ballen

  • 13 der Schlafsack

    - {body bag; sleeping bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlafsack

  • 14 die Plastiktüte

    - {plastic bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plastiktüte

  • 15 die Umhängetasche

    - {shoulder bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umhängetasche

  • 16 das Pack

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy = mit Sack und Pack {with bag and baggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pack

  • 17 das Einkaufsnetz

    - {string bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einkaufsnetz

  • 18 der Kegel

    - {cone} hình nón, vật hình nón, nón, ốc nón, tín hiệu báo bão, bột áo - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ - {skittle} trò chơi ky, con ky = die Kegel aufstellen {to set up the pins}+ = mit Kind und Kegel {with bag and baggage; with kith and kin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kegel

  • 19 die Einkaufstasche

    - {shopping bag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einkaufstasche

  • 20 der Reißverschluß

    - {zipper} khoá kéo = die Tasche mit Reißverschluß {zipper}+ = mit Reißverschluß schließen {zipped}+ = eine Tasche mit Reißverschluß {a zippered bag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reißverschluß

См. также в других словарях:

  • bag — bag; bag·as·so·sis; bag·a·telle; bag·di; bag·ful; bag·gage·man; bag·ga·la; bag·gat·a·way; bag·ger; bag·gi·ly; bag·gi·ness; bag·git; bag·gy; bag·gy·wrin·kle; bag·man; bag·net; bag·o·net; bag·pip·er; bag·ti·kan; bag·wyn; car·pet·bag·ger;… …   English syllables

  • bag — n Bag, sack, pouch denote a container made of a flexible material (as paper, cloth, or leather) and open or opening at the top. Bag is the widest in its range of application and is referable to anything that comes under this general description… …   New Dictionary of Synonyms

  • bag — [bag] n. [ME bagge < ON baggi] 1. a nonrigid container made of fabric, paper, leather, etc., with an opening at the top that can be closed; sack or pouch 2. a piece of hand luggage; suitcase 3. a woman s handbag or purse 4. a) a container for… …   English World dictionary

  • Bag — (b[a^]g), n. [OE. bagge; cf. Icel. baggi, and also OF. bague, bundle, LL. baga.] 1. A sack or pouch, used for holding anything; as, a bag of meal or of money. [1913 Webster] 2. A sac, or dependent gland, in animal bodies, containing some fluid or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bag — Bag, v. t. [imp. & p. p. {Bagged} (b[a^]gd); p. pr. & vb. n. {Bagging}] 1. To put into a bag; as, to bag hops. [1913 Webster] 2. To seize, capture, or entrap; as, to bag an army; to bag game. [1913 Webster] 3. To furnish or load with a bag or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BAG — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • bag — UK US /bæg/ noun [C] ● be in the bag Cf. be in the bag ● be left holding the bag Cf. be left holding the bag …   Financial and business terms

  • bag — ► NOUN 1) a flexible container with an opening at the top. 2) (bags) loose folds of skin under a person s eyes. 3) (bags of) informal, chiefly Brit. plenty of. 4) informal an unpleasant or unattractive woman. 5) (one s bag …   English terms dictionary

  • Bag — [bɛk, engl. bag] das; [s], [s] <aus engl. bag »Sack, Tasche«, dies über mittelengl. bagge aus altnord. baggi> Sack als Maß (in Kanada 1 Bag Kartoffeln = 40,8 kg) …   Das große Fremdwörterbuch

  • bag — [n1] container for one’s possesions attaché, backpack, briefcase, carryall, carry on, case, duffel, gear, handbag, haversack, holdall, kit, knapsack, pack, packet, pocket, pocketbook, poke, pouch, purse, rucksack, sac, sack, saddlebag, satchel,… …   New thesaurus

  • bag up — ˌbag ˈup [transitive] [present tense I/you/we/they bag up he/she/it bags up present participle bagging up past tense …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»