Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

badge+ru

  • 1 badge

    /beid/ * danh từ - huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon - biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu =chains are a badge of slavery+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

    English-Vietnamese dictionary > badge

  • 2 die Plakette

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plakette

  • 3 die Binde

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bandage} - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {swathe} vải băng = die Binde (Medizin) {ligature; sling}+ = den Arm in der Binde tragen {to carry one's arm in a sling}+ = einen hinter die Binde gießen {to irrigate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Binde

  • 4 das Dienstgradabzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dienstgradabzeichen

  • 5 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 6 das Rangabzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rangabzeichen

  • 7 das Abzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abzeichen

  • 8 die Medaille

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {medal} huy chương, mề đay = der Inhaber einer Medaille {medalist}+ = die zwei Seiten einer Medaille {the two sides of the story; two sides of a coin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Medaille

  • 9 das Parteiabzeichen

    - {party badge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Parteiabzeichen

См. также в других словарях:

  • badge — badge …   Dictionnaire des rimes

  • badge — [ badʒ ] n. m. • XIVe; mot angl. ♦ Anglic. 1 ♦ Féod. Insigne rond porté par un chevalier et sa suite. 2 ♦ (Parfois n. f. ) Insigne métallique rond porté par les scouts, qui correspond à un brevet de spécialité. « J ai déjà mes badges de bricoleur …   Encyclopédie Universelle

  • badgé — badge [ badʒ ] n. m. • XIVe; mot angl. ♦ Anglic. 1 ♦ Féod. Insigne rond porté par un chevalier et sa suite. 2 ♦ (Parfois n. f. ) Insigne métallique rond porté par les scouts, qui correspond à un brevet de spécialité. « J ai déjà mes badges de… …   Encyclopédie Universelle

  • badge — [bædʒ] n [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: bage] 1.) BrE a small piece of metal, cloth, or plastic with a picture or words on it, worn to show rank, membership of a group, support for a political idea etc American Equivalent: button… …   Dictionary of contemporary English

  • Badge — (b[a^]j), n. [LL. bagea, bagia, sign, prob. of German origin; cf. AS. be[ a]g, be[ a]h, bracelet, collar, crown, OS. b[=o]g in comp., AS. b[=u]gan to bow, bend, G. biegen. See {Bow} to bend.] 1. A distinctive mark, token, sign, or cognizance,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Badge — des britischen Königshauses Windsor …   Deutsch Wikipedia

  • badge — [ bædʒ ] noun count * 1. ) a special piece of metal, cloth, or plastic, often with words or symbols on it, that you wear or carry with you to show your rank or official position: a police badge Employees should wear their badges at all times in… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Badge — 〈[ bæ̣dʒ]〉 I 〈n.; s, s [ dʒız]〉 ansteckbares Namensschildchen II 〈f.; , s [ dʒız] oder m.; s, s [ dʒız]; Her.〉 Abzeichen, Symbol im Wappen [engl.] * * * I Badge …   Universal-Lexikon

  • Badge — (b[a^]j), v. t. To mark or distinguish with a badge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • badge — UK US /bædʒ/ noun [C] ► WORKPLACE a small piece of metal, plastic, cloth, etc. that you wear on your clothing to identify who you are, the organization you belong to, etc.: »A security guard checks each car, verifying that occupants have a… …   Financial and business terms

  • Badge — [bædʒ] das; s, s [...dʒiz] <aus engl. badge »Abzeichen, Kennzeichen«> Namensschildchen zum Anstecken …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»