Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bad

  • 1 das Bad

    - {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {bathe} - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi = das Bad (Kurort) {spa}+ = das kurze Bad {dip}+ = ein Bad nehmen {to bath; to take a bath}+ = das Zimmer mit Bad (Hotel) {ensuite bathroom}+ = das öffentliche Bad {public baths}+ = ein Bad einlassen {to run a bath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bad

  • 2 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 3 arg

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arg

  • 4 das Mißgeschick

    - {bad fortune}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mißgeschick

  • 5 die Flüche

    - {bad language}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flüche

  • 6 die Untugend

    - {bad habit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untugend

  • 7 unzureichend

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzureichend

  • 8 der Kalauer

    - {bad pun}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kalauer

  • 9 unwohl

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {indisposed} không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng, khó ở, se mình - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {seedy} - {sick} ốm, đau, ốm yếu, thấy kinh, cần sửa lại, cần chữa lại - {unwell} không khoẻ, thấy tháng, hành kinh = ich fühle mich unwohl {I feel uneasy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwohl

  • 10 verdorben

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdorben

  • 11 die Fehlsichtigkeit

    - {bad vision}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlsichtigkeit

  • 12 die Unsitte

    - {bad habit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unsitte

  • 13 unanständig

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonest} không lương thiện, không thành thật, không trung thực - {fie-fie} không thích hợp, không thích đáng, xấu hổ, đón mạt - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {indelicate} thiếu tế nhị - {obscene} tà dâm, khiêu dâm, ghê gớm - {rude} vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {scurrilous} - {shameful} làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ - {shameless} không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unanständig

  • 14 das Schlechte

    - {bad} vận rủi, vận không may, vận xấu, cái xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlechte

  • 15 die Meinungsverschiedenheiten

    - {bad blood}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinungsverschiedenheiten

  • 16 schädlich

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {baneful} tai hại, độc, độc hại, làm chết người - {contagious} lây &) - {detrimental} có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho - {inimical} thù địch, không thân thiện - {injurious} làm hại, thoá mạ - {maleficent} hay làm hại, hiểm ác - {malign} độc ác, thâm hiểm, ác tính - {mischievous} tác hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối, kinh tởm - {noxious} hại - {pernicious} độ hại, nguy hiểm - {pestiferous} truyền bệnh, gây hại - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, quấy rầy, làm khó chịu - {unwholesome} không hợp vệ sinh, không lành, không lành mạnh = schädlich [für] {damaging [to]; destructive [to]; disadvantageous [to]; harmful [to]; hurtful [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schädlich

  • 17 kapital

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {major} nhiều, trọng đại, anh, trưởng, đến tuổi trưởng thành, chuyên đề - {principal} - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được, nghiêm trọng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapital

  • 18 ungezogen

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {unmannered} tính bất lịch sự, vô lễ, vô giáo dục, mất dạy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungezogen

  • 19 der Mundgeruch

    - {bad breath}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mundgeruch

  • 20 das Böse

    - {bad} vận rủi, vận không may, vận xấu, cái xấu - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, điều tai hại, tai hoạ, bệnh tràng nhạc - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Böse

См. также в других словарях:

  • Bad — (et) …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Bad [1] — Bad, im transitiven Sinne das Benetzen und Abwaschen des Körpers oder eines Körperteiles (Teilbad) mit Wasser oder das Einhüllen mit Gasen, Asche, Sand, Erde, Schlamm, Laub, Oel u.s.w. bei nachfolgender Reinigung. Alle Bäder, deren Wirkung auf… …   Lexikon der gesamten Technik

  • bad — 1 Bad, evil, ill, wicked, naughty are comparable when they mean not meeting with the approval of the ethical consciousness. Bad is a very general term and applies to anyone or anything reprehensible, for whatever reason and to whatever degree… …   New Dictionary of Synonyms

  • bad — bad1 [bad] adj. worse, worst [ME bad, badde < ? OE bæddel, hermaphrodite] 1. a) not good; not as it should be [a bad attitude, a bad deal] b) defective in quality; below standard; inadequate [bad plumbing] 2 …   English World dictionary

  • Bad as Me — Студийный альбом Тома Уэйтса Дата выпуска …   Википедия

  • bad — adj: not valid: void bad notice; esp: not covered by sufficient funds a bad check Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Bad — (b[a^]d), a. [Compar. {Worse} (w[^u]s); superl. {Worst} (w[^u]st).] [Probably fr. AS. b[ae]ddel hermaphrodite; cf. b[ae]dling effeminate fellow.] Wanting good qualities, whether physical or moral; injurious, hurtful, inconvenient, offensive,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bad — [adj1] poor quality abominable, amiss, atrocious, awful, bad news*, beastly, blah*, bottom out, bummer*, careless, cheap, cheesy*, crappy*, cruddy*, crummy*, defective, deficient, diddly*, dissatisfactory, downer*, dreadful, erroneous, fallacious …   New thesaurus

  • Bad as Me — Album par Tom Waits Sortie 24 octobre 2011 (Europe), 25 octobre 2011 (États Unis) Genre Rock expérimental, blues, rock Producteur …   Wikipédia en Français

  • Bad — Bad: Bad  альбом Майкла Джексона. Bad  сингл Майкла Джексона с одноимённого альбома. См. также Bad World Tour первый мировой концертный тур Майкла Джексона как сольного артиста. Bad Company британская группа электронной музыки в жанре… …   Википедия

  • Bad — Saltar a navegación, búsqueda El término Bad puede hacer referencia a: Bad, álbum de Michael Jackson; Bad , canción del álbum Bad de Michael Jackson; Bad , una canción de U2 del álbum The Unforgettable Fire; Big Audio Dynamite, una banda… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»