-
1 backbone
/'bækboun/ * danh từ - xương sống - (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ =he is the backbone of the football team+ anh ấy là cột trụ của đội bóng - (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh =to lack backbone+ thiếu nghị lực !to the backbone - chính cống, hoàn toàn =he is an Englishman to the backbone+ hắn là một người Anh chính cống -
2 der Backbone
(Netzwerk) - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh -
3 die Festigkeit
- {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {compactness} tính rắn chắc, tính chắc nịch, độ chặt, tính cô động, tính súc tích - {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, tính bền, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {fixedness} tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực - {fixity} sự chăm chú, tính ổn định, tính chịu nhiệt, không hao - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {staunchness} sự trung thành, sự đáng tin cậy, sự kín, sự chắc chắn, sự vững vàng - {steadfastness} tính kiên định, tính cố định - {steadiness} sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sturdiness} sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ - {temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, tính cứng, sự nhào trộn - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố - {tenacity} - {tightness} tính chất kín, tính không thấm rỉ, tính chất chật, tính bó sát, tính chất căng, tính chất căng thẳng, tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm = die Festigkeit (Technik) {resistance}+ -
4 die Wirbelsäule
- {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {spine} gai, ngạnh, lông gai, gáy, cạnh sắc = die Wirbelsäule (Anatomie) {spine}+ -
5 die Charakterstärke
- {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do -
6 der Künstler
- {artist} nghệ sĩ, hoạ sĩ - {craftsman} thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu - {performer} người biểu diễn - {virtuoso} người có trình độ kỹ thuật cao, người sành về đồ mỹ nghệ, người thích đồ mỹ nghệ = der bildende Künstler {visual artist}+ = der darstellende Künstler {performing artist}+ = er ist durch und durch Künstler {he is an artist to the backbone}+ -
7 das Rückgrat
- {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {chine} hẻm, sống lưng, thịt thăn, đỉnh = das Rückgrat (Anatomie) {rachis; spine}+ = Rückgrat- {spinal}+ = ohne Rückgrat {boneless}+ = ohne Rückgrat (Zoologie) {invertebrate}+ -
8 durch
- {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {by} gần, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {per} - {through} xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng - {thru} through = durch (Mathematik) {over}+ = quer durch {across; aslant; straight through}+ = durch und durch {completely; downright; dyed-in-the-wool; out and out; out-and-out; thoroughly; thorougly; through and through; throughout; to the backbone; to the quick; unmitigated; up to the hilt}+ = durch und durch naß {wet through}+ = durch dick und dünn {through thick and thin}+
См. также в других словарях:
Backbone — Saltar a navegación, búsqueda La palabra backbone se refiere a las principales conexiones troncales de Internet. Está compuesta de un gran número de routers comerciales, gubernamentales, universitarios y otros de gran capacidad interconectados… … Wikipedia Español
Backbone — Back bone (b[a^]k b[=o]n ), n. [2d back, n. + bone.] [1913 Webster] 1. The column of bones in the back which sustains and gives firmness to the frame; the spine; the vertebral or spinal column. [1913 Webster] 2. Anything like, or serving the… … The Collaborative International Dictionary of English
Backbone — may mean:* Vertebral column, of a vertebrate organism * Backbone chain, in polymer chemistry, the framework of the molecule * Backbone Entertainment, a video game development company * Backbone network, the top level of a hierarchical network *… … Wikipedia
Backbone — Backbone: Internet backbone Backbone network Backbone Entertainment производитель видеоигр Backbone (альбом Бони Джеймса) Бэкбэун сообщество в округе Alleghany, Виргиния … Википедия
Backbone — (engl. „Rückgrat“) bezeichnet: in der Biochemie das Grundgerüst von Proteinen und Nukleinsäuren, siehe Backbone (Biochemie) in der Telekommunikation einen verbindenden Kernbereich eines Telekommunikationsnetzes mit sehr hohen Bandbreiten, siehe… … Deutsch Wikipedia
backbone — [n1] strength of character courage, determination, firmness, fortitude, grit, guts, hardihood, heart, intestinal fortitude*, mettle, moral fiber, nerve, pluck, resolution, resolve, spunk, stamina, steadfastness, tenacity, toughness, will,… … New thesaurus
backbone — I noun ardor, audacity, boldness, cornerstone, courage, dependency, determination, earnestness, embodiment, endurance, firmness, fortitude, gist, ground, indefatigability, intestinal fortitude, main point, mainstay, marrow, mettle, nerve, pillar … Law dictionary
backbone — spine, early 14c., from BACK (Cf. back) (n.) + BONE (Cf. bone). Figurative sense of strength of character is attested from 1843 … Etymology dictionary
backbone — 1 back, *spine, vertebrae, chine 2 grit, guts, sand, *fortitude, pluck Analogous words: *courage, resolution, tenacity, mettle, spirit: courageousness, intrepidity, dauntlessness, valiancy (see corresponding adjectives at BRAVE): nerve, * … New Dictionary of Synonyms
backbone — ► NOUN 1) the spine. 2) the chief support of a system or organization. 3) strength of character … English terms dictionary
backbone — [bak′bōn΄] n. [ME bakbon: see BACK1 & BONE] 1. the column of bones along the center of the back of vertebrate animals, including humans, made up of separate bones connected by the spinal cord, ligaments, and disk shaped cartilage; spine: see… … English World dictionary