Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

back-lash+en

  • 1 back-lash

    /'bæklæʃ/ * danh từ - (kỹ thuật) khe, khe hở - sự giật lùi (bánh xe)

    English-Vietnamese dictionary > back-lash

  • 2 lash

    /læʃ/ * danh từ - dây buộc ở đầu roi - cái roi - cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi =to be sentencel to the lash+ bị phạt roi, bị phạt đòn - lông mi ((cũng) eye lash) - sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích =to be under the lash+ bị đả kích gay gắt * động từ - đánh, quất =to lash a horse across the back with a whip+ quất roi vào lưng ngựa =to lash its tail+ quất đuôi vào hông (thú) =to lash against the windows+ tạt mạnh vào cửa sổ (mưa) =to lash [against] the shore+ đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng) - kích thích, kích động =speaker lashes audience into a fury+ diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ - mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích - buộc, trôi =to lash two things together+ buộc hai cái lại với nhau !to lash out - đá bất ngờ (ngựa) !to lash out at someone - chửi mắng như tát nước vào mặt ai !to lash out into strong language - chửi rủa một thôi một hồi

    English-Vietnamese dictionary > lash

  • 3 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

См. также в других словарях:

  • back´lash´er — back|lash «BAK LASH», noun, verb. –n. 1. a jarring reaction, striking back, or backward movement in a machine or mechanical device. 2. the movement or play between worn or badly fitting parts. 3. a tangle in the portion of a fishing line still on …   Useful english dictionary

  • back|lash — «BAK LASH», noun, verb. –n. 1. a jarring reaction, striking back, or backward movement in a machine or mechanical device. 2. the movement or play between worn or badly fitting parts. 3. a tangle in the portion of a fishing line still on the reel …   Useful english dictionary

  • back-lash —  n. Violent reaction …   A concise dictionary of English slang

  • BACK-LASH — …   Useful english dictionary

  • back·lash — …   Useful english dictionary

  • Back-lash gear — Приводная шестерня со шлицевыми пазами (для окружной приводки) …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • Lash — Lash, v. t. [Cf. D. lasschen to fasten together, lasch piece, joint, Sw. laska to stitch, Dan. laske stitch. See {Lash}, n. ] To bind with a rope, cord, thong, or chain, so as to fasten; as, to lash something to a spar; to lash a pack on a horse… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lash back — index recriminate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Lash LeRoux — John LeRoux Ring name(s) Lash LeRoux[1] Mark LaRoux Corporal Cajun[1] …   Wikipedia

  • lash — I UK [læʃ] / US verb Word forms lash : present tense I/you/we/they lash he/she/it lashes present participle lashing past tense lashed past participle lashed 1) [transitive] to tie something firmly to something else, or to tie two things together… …   English dictionary

  • lash back — v. (D; intr.) to lash back at, against (to lash back at one s critics) * * * against (to lash back at one s critics) (D; intr.) to lash back at …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»