Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

back+up+en

  • 41 paper-back

    /'peipəbæk/ * danh từ - sách bìa thường - sách đọc giải trí, sách ly k

    English-Vietnamese dictionary > paper-back

  • 42 pull-back

    /'pulbæk/ * danh từ - sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến - cái để kéo lùi

    English-Vietnamese dictionary > pull-back

  • 43 run back

    - chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại - (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)

    English-Vietnamese dictionary > run back

  • 44 set-back

    /'setbæk/ * danh từ - sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại - dòng nước ngược - chỗ thụt vào (ở tường...)

    English-Vietnamese dictionary > set-back

  • 45 sticky-back

    /'stikibæk/ * danh từ - ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ

    English-Vietnamese dictionary > sticky-back

  • 46 throw-back

    /'θroubæk/ * danh từ - sự giật lùi, sự lùi lại - (sinh vật học) sự lại giống

    English-Vietnamese dictionary > throw-back

  • 47 der Rücken

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, dây, lằn gợn, luống, tiền - {spine} xương sống, gai, ngạnh, lông gai, cạnh sắc = der Rücken (Berg,Welle) {crest}+ = Rücken- {dorsal}+ = Rücken an Rücken {back to back}+ = mit bloßem Rücken {barebacked}+ = nach dem Rücken zu {backward}+ = mein Rücken tut weh {my back aches}+ = im Rücken liegen von {to back}+ = im Rücken befindlich {backward}+ = auf dem Rücken tragen {to hump}+ = den Rücken bilden von {to back}+ = auf dem Rücken liegend {supine}+ = hinter jemandes Rücken {behind someone's back}+ = mit einem Rücken versehen {to back}+ = jemandem den Rücken kehren {to turn one's back upon something}+ = jemandem den Rücken decken {to back}+ = jemandem den Rücken zukehren {to turn one's back to someone}+ = jemandem in den Rücken fallen {to stab someone in the back}+ = mir lief es kalt den Rücken hinunter {I felt as though someone was walking over my grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücken

  • 48 der Buckel

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {hump} gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hunch} miếng to, khúc to, khoanh to, linh cảm - {hunchback} lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu = einen Buckel haben {to be hunchbacked}+ = einen Buckel machen {to hump up one's back}+ = die Katze macht einen Buckel {the cat arches her back}+ = Rutsch mir den Buckel runter! {Nuts to you!}+ = du kannst mir den Buckel runterrutschen! {go to blazes!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Buckel

  • 49 das Kreuz

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {cross} cây thánh giá, dấu chữ thập, đài thập ác, đạo Cơ-đốc, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, bước thử thách, sự gian nan, bội tính, sự tạp giao - vật lai giống, sự pha tạp, sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp = das Kreuz (Last) {burden}+ = das Kreuz (Musik) {sharp}+ = das Kreuz (Pferd) {croup}+ = das Kreuz (Karten) {clubs}+ = das Kreuz (Religion) {rood}+ = das Kreuz (Anatomie) {the small of the back}+ = das Rote Kreuz {the Red Cross}+ = durch ein Kreuz erhöhen (Note) {to sharpen}+ = jemandem etwas aus dem Kreuz leiern {to wheedle something out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreuz

  • 50 der Hintergrund

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi, địa vị không quan trọng, kiến thức, quá trình đào tạo, quá trình học hành, kinh nghiệm, radiô nhạc nền - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foil} lá, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {rear} bộ phận đằng sau, hậu phương, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp = im Hintergrund bleiben {to stay in the background}+ = der Vorhang im Hintergrund (Theater) {backdrop}+ = in den Hintergrund treten {to take a back seat}+ = sich im Hintergrund halten {to efface oneself}+ = er hielt sich im Hintergrund {he kept a low profile}+ = etwas Unangenehmes im Hintergrund {a skeleton in the cupboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hintergrund

  • 51 das Hinterhaus

    - {back premises}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hinterhaus

  • 52 die Sicherungsdateien

    - {back-up files}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherungsdateien

  • 53 die Zurückbuchung

    - {back posting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurückbuchung

  • 54 retour

    - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retour

  • 55 abgelegen

    - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {devious} xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {jerkwater} nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng - {lonely} vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, phải, bên phải, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {outlandish} của người nước ngoài, kỳ dị, lạ lùng - {remote} xa xăm, cách biệt, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng - {solitary} một mình = ganz abgelegen {miles from anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgelegen

  • 56 das Rückgrat

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {backbone} xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh - {chine} hẻm, sống lưng, thịt thăn, đỉnh = das Rückgrat (Anatomie) {rachis; spine}+ = Rückgrat- {spinal}+ = ohne Rückgrat {boneless}+ = ohne Rückgrat (Zoologie) {invertebrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rückgrat

  • 57 rückläufig

    - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {declining} xuống dốc, tàn tạ - {regressive} thoái bộ, thoái lui, đi giật lùi, đi ngược lại - {retrograde} thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, đi ngược, đi nghịch hành, nghịch, rút lui, rút chạy - {reversible} phải trả lại, không có mặt trái, hai mặt như nhau, thuận nghịch, nghịch được, có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rückläufig

  • 58 der Handrücken

    - {back of the hand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handrücken

  • 59 das Hinterteil

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {backside} mông đít - {behind} - {rear} bộ phận đằng sau, phía sau, hậu phương, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu - {rump} phao câu, nuốm - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hinterteil

  • 60 unten

    - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường, im đi, ngay mặt tiền - ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downstairs} ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới = unten an {at the Bottom of}+ = da unten {down there}+ = nach unten {below; down; downward}+ = dort unten {down there}+ = siehe unten {mentioned below}+ = von oben bis unten {from head to foot; from top to bottom; from top to toe}+ = von oben nach unten {top down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unten

См. также в других словарях:

  • back — back …   Dictionnaire des rimes

  • back — back1 [bak] n. [ME bak < OE baec; akin to ON bak, OHG bahho] 1. the part of the body opposite to the front; in humans and many other animals, the part to the rear or top reaching from the nape of the neck to the end of the spine 2. the… …   English World dictionary

  • Back — (b[a^]k), v. t. [imp. & p. p. {Backed} (b[a^]kt); p. pr. & vb. n. {Backing}.] [1913 Webster] 1. To get upon the back of; to mount. [1913 Webster] I will back him [a horse] straight. Shak. [1913 Webster] 2. To place or seat upon the back. [R.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • back — ► NOUN 1) the rear surface of the human body from the shoulders to the hips. 2) the corresponding upper surface of an animal s body. 3) the side or part of something away from the viewer. 4) the side or part of an object that is not normally seen …   English terms dictionary

  • Back — (b[a^]k), n. [AS. b[ae]c, bac; akin to Icel., Sw., & LG. bak, Dan. bag; cf. OHG. bahho ham, Skr. bhaj to turn, OSlav. b[=e]g[u^] flight. Cf. {Bacon}.] 1. In human beings, the hinder part of the body, extending from the neck to the end of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Back — Back, adv. [Shortened from aback.] 1. In, to, or toward, the rear; as, to stand back; to step back. [1913 Webster] 2. To the place from which one came; to the place or person from which something is taken or derived; as, to go back for something… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Back — eines kleineren Schiffes Back eines Massengutfrachters Back ist ein s …   Deutsch Wikipedia

  • Back — Back, a. 1. Being at the back or in the rear; distant; remote; as, the back door; back settlements. [1913 Webster] 2. Being in arrear; overdue; as, back rent. [1913 Webster] 3. Moving or operating backward; as, back action. [1913 Webster] {Back… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • back — [bæk] verb [transitive] 1. to support someone or something, especially by giving money or using your influence: • The board backed Mr Standley, who plans to cut costs. • Shareholders have backed a plan to build a second plant. 2. FINANCE if …   Financial and business terms

  • Back on My B. S. — Back on My B.S. Studioalbum von Busta Rhymes Veröffentlichung 2009 Label Flipmode Records / Universal Motown Form …   Deutsch Wikipedia

  • Back-up — auch: Back|up 〈[bæ̣kʌp] n. 15 oder m. 6; EDV〉 Sicherungskopie von Computerdateien auf einem zweiten Speichermedium (neben der Festplatte) od. in komprimierter Form [<engl. backup „Rückendeckung, Unterstützung; Sicherheitskopie“] * * * Back up …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»