Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

back+roll

  • 1 zurückdrängen

    - {to push back; to roll back}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückdrängen

  • 2 behördlich

    - {magisterial} thầy, quan toà, quyền uy, hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền - {official} chính quyền, văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, để làm thuốc, dùng làm thuốc = behördlich senken (Preise) {to roll back}+ = behördlich zulassen {to license}+ = behördlich genehmigt {official authorized}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behördlich

  • 3 flash

    /flæʃ/ * danh từ - ánh sáng loé lên; tia =a flash of lightning+ ánh chớp, tia chớp =a flash of hope+ tia hy vọng - (hoá học) sự bốc cháy - giây lát =in a flash+ trong giây lát =a flash of merriment+ cuộc vui trong giây lát - sự phô trương =out of flash+ cốt để phô trương - (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back) - (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...) - dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước) - tiếng lóng kẻ cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn !a flash in the pan - chuyện đầu voi đuôi chuột - người nổi tiếng nhất thời * nội động từ - loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng =lightning flashes across the sky+ chớp loé sáng trên trời - chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên =an idea flashed upon him+ anh ta chợt nảy ra một ý kiến !it flashed upon me that - tôi chợt nảy ra ý kiến là - chạy vụt =train flashes past+ chuyến xe lửa chạy vụt qua - chảy ra thành tấm (thuỷ tinh) - chảy ào, chảy tràn ra (nước) * ngoại động từ - làm loé lên, làm rực lên =eyes flash fire+ mắt rực lửa =to flash a smile at someone+ toét miệng cười với ai =to flash one's sword+ vung gươm sáng loáng - truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe !to flash a roll of money - thò ra khoe một tập tiền - làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm - phủ một lần màu lên (kính) - cho nước chảy vào đầy !to flash in the pan - làm chuyện đầu voi đuôi chuột !to flash out (up) - nổi giận đùng đùng * tính từ - loè loẹt, sặc sỡ - giả =flash money+ tiền giả - lóng - ăn cắp ăn nẩy

    English-Vietnamese dictionary > flash

См. также в других словарях:

  • Roll-back — Roll|back, Roll back [ roʊlbɛk ], das; [s], s [engl. roll back, zu: to roll back = zurückrollen, fahren]: 1. (Politik) Zurückdrängung des Kommunismus, des sowjetischen Einflusses als Ziel US amerikanischer Außenpolitik in einer frühen Phase des… …   Universal-Lexikon

  • roll — roll1 W3S1 [rəul US roul] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(round object)¦ 2¦(person/animal)¦ 3¦(shape of tube/ball)¦ 4¦(make something flat)¦ 5¦(clothes)¦ 6¦(something with wheels)¦ 7¦(drop of liquid)¦ 8¦(waves/clouds)¦ 9¦(game)¦ 10¦( …   Dictionary of contemporary English

  • roll — [[t]ro͟ʊl[/t]] ♦♦ rolls, rolling, rolled 1) V ERG When something rolls or when you roll it, it moves along a surface, turning over many times. [V prep/adv] The ball rolled into the net... [V prep/adv] Their car went off the road and rolled over …   English dictionary

  • roll — I UK [rəʊl] / US [roʊl] verb Word forms roll : present tense I/you/we/they roll he/she/it rolls present participle rolling past tense rolled past participle rolled *** 1) a) [intransitive] to move forward while turning over and over The pencil… …   English dictionary

  • Roll-back — D✓Roll|back, Roll back [ ro:lbɛk ], das; [s], s <englisch> (Rückzug, erzwungenes Zurückweichen; Rückgang) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Back in Black — Back in Black …   Википедия

  • Back in Black — Studioalbum von …   Deutsch Wikipedia

  • Back in Black (песня) — «Back in Black» Сингл AC/DC из альбом …   Википедия

  • roll — [rōl] vi. [ME rollen < OFr roller < VL * rotulare < L rotula: see ROLL the n.] 1. a) to move by turning on an axis or over and over b) to rotate about its axis lengthwise, as a spacecraft in flight 2. a) to move or be mov …   English World dictionary

  • Back mount — or rear mount is a dominant ground grappling position where one combatant is behind the other in such a way that he or she is controlling the combatant in front. Typically, the combatant in the inferior position is lying face down, while the… …   Wikipedia

  • Back on My B.S. — Back on My B.S …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»