-
101 grizzly
/'grizli/ * tính từ - lốm đốm hoa râm (tóc) - xám =grizzly bear+ gấu xám (Bắc-Mỹ) * danh từ - gấu xám (Bắc-Mỹ) -
102 hallmark
/'hɔ:lmɑ:k/ * danh từ - dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc) - (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo * ngoại động từ - đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc) - (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất -
103 hierachy
/'haiərɑ:ki/ * danh từ - hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...) - thiên thần, các thiên thần -
104 hoarhound
/'hɔ:haund/ Cách viết khác: (hoarhound) /'hɔ:haund/ * danh từ - (thực vật học) cây bạc hà đắng - (dược học) chế phẩm bạc hà đắng -
105 horehound
/'hɔ:haund/ Cách viết khác: (hoarhound) /'hɔ:haund/ * danh từ - (thực vật học) cây bạc hà đắng - (dược học) chế phẩm bạc hà đắng -
106 hot
/hɔt/ * tính từ - nóng, nóng bức =hot climate+ khí hậu nóng bức - cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...) - nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn) - nóng nảy =hot temper+ tính nóng nảy - sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt =hot dispute+ cuộc tranh cãi sôi nổi - nóng hổi, sốt dẻo (tin tức) - mới phát hành giấy bạc - (âm nhạc) giật gân =hot music+ nhạc giật gân - (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...) - (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...) - (điện học) thế hiệu cao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh !hot and hot - ăn nóng (thức ăn) !hot and strong - sôi nổi, kịch liệt !to make it (the place) too hot for somebody - gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi * phó từ - nóng - nóng nảy, giận dữ - sôi nổi; kịch liệt !to blow hot and cold - hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến !to give it somebody hot - (xem) give * ngoại động từ - đun nóng, hâm -
107 ill-use
/'il'ju:s/ * danh từ - sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi * ngoại động từ - hành hạ, bạc đâi, ngược đãi -
108 ingrate
/in'greit/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa * danh từ - người vô ơn bạc nghĩa -
109 inter-american
/,intərə'merikən/ * tính từ - (thuộc) một số nước Bắc-Nam Mỹ; (thuộc) các nước Bắc-Nam Mỹ -
110 iron man
/'ainə'mæn/ * danh từ - người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi - máy làm thay người - tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc -
111 kill
/kil/ * ngoại động từ - giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be killed on the spot+ bị giết ngay tại chỗ =to kill one's time+ giết thì giờ =to kill a colour+ làm chết màu - ngả, giết làm thịt (một con bò...) - tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...) =the drums kill the string+ tiếng trống làm át tiếng đàn dây - làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...) - làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...) - làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ =to kill a bill+ bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...) - làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng =got up (dolled up, dressed) to kill+ diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn =the story nearly killed me+ câu chuyện làm cho tôi cười gần chết - gây tai hại, làm chết dở =to kill somebody with kindness+ vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai - (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá) - (kỹ thuật) ăn mòn * nội động từ - giết, giết chết - giết thịt được =pigs do not kill well at that age+ lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt !to kill off - giết sạch, tiêu diệt !to kill by inches - giết dần, giết mòn !to kill two birds with one stone - (xem) bird !to laugh fit to kill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng * danh từ - sự giết - thú giết được (trong cuộc đi săn) -
112 labor
/'leibə/ Cách viết khác: (labor) /'leibə/ * danh từ - lao động =manual labour+ lao động chân tay - công việc, công việc nặng nhọc =labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn =the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường - tầng lớp lao động, nhân công =labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ =shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công - đau đẻ =a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ !lost labour - những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công * nội động từ - gắng công, nỗ lực, dốc sức =to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người =to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ - di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động - (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của =to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò =to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - đau khổ * ngoại động từ - dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết =to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề -
113 labour
/'leibə/ Cách viết khác: (labor) /'leibə/ * danh từ - lao động =manual labour+ lao động chân tay - công việc, công việc nặng nhọc =labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn =the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường - tầng lớp lao động, nhân công =labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ =shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công - đau đẻ =a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ !lost labour - những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công * nội động từ - gắng công, nỗ lực, dốc sức =to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người =to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ - di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động - (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của =to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò =to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - đau khổ * ngoại động từ - dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết =to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề -
114 learned
/'lə:nid/ * tính từ - hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác =a learned man+ nhà học giả - của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn =learned professions+ nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...) -
115 lower
/'louə/ * tính từ, cấp so sánh của low - thấp hơn, ở dưới, bậc thấp =the lower lip+ môi dưới =the lower animals+ động vật bậc thấp =the lower school+ trường tiểu học * động từ - hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống =to lower a flag+ kéo cờ xuống =to lower one's voice+ hạ giọng - giảm, hạ (giá cả) =to lower prices+ hạ giá - làm yếu đi, làm giảm đi =poor diet lowers resistance to illiness+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật - làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị =to lower oneself+ tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình * nội động từ - cau mày; có vẻ đe doạ - tối sầm (trời, mây) -
116 lunar
/'lu:nə/ * tính từ - (thuộc) mặt trăng =lunar month+ tháng âm lịch =lunar New Year+ tết âm lịch - mờ nhạt, không sáng lắm - hình lưỡi liềm =lunar bone+ xương hình lưỡi liềm - (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc !lunar politics - những vấn đề viển vông không thực tế -
117 meager
/'mi:gə/ Cách viết khác: (meagre) /'mi:gə/ * tính từ - gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem - nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc =a meager meal+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn -
118 meagre
/'mi:gə/ Cách viết khác: (meagre) /'mi:gə/ * tính từ - gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem - nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc =a meager meal+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn -
119 minty
/'minti/ * tính từ - có bạc hà, có mùi bạc hà -
120 misusage
/'mis'ju:zidʤ/ Cách viết khác: (misuse) /'mis'ju:s/ * danh từ - sự dùng sai, sự lạm dụng - sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi * ngoại động từ - dùng sai, lạm dụng - hành hạ, bạc đâi, ngược đãi
См. также в других словарях:
bac — bac·te·re·mia; bac·te·re·mic; bac·te·ri·a·ce·ae; bac·te·ri·a·cide; bac·te·ri·al; bac·te·ri·cid·al; bac·te·ri·cide; bac·te·ri·cid·in; bac·ter·id; bac·ter·in; bac·te·rio·chlorophyll; bac·te·rio·cid·al; bac·te·rio·cyte; bac·te·rio·fre·nic;… … English syllables
Bač — Бач Bacs1.jpg Vue de la forteresse et de la ville de Bač Administration Pays … Wikipédia en Français
BAC 1-11 — 200 Vue de l avion Rôle Transport de passagers Constructeur … Wikipédia en Français
BAC 1-11 — BAC 1 11 … Deutsch Wikipedia
BAC 1-11 — Королевских ВВС Омана Тип Средн … Википедия
BAC — or Bac may refer to:Abbreviation The abbreviation BAC can refer to:*BACEngine data search tool *Badminton Asia Confederation, an Asian governing body for badminton *Bank of America, N.A., under the New York Stock Exchange ticker symbol system… … Wikipedia
BAC 1-11 — Saltar a navegación, búsqueda BAC 1 11 de la compañía Mia Airlines La aeronave BAC 1 11 era un jet comercial bimotor de corto y mediano alcance, diseñado por Hunting Aircraft y fabricado en serie por la British Aircraft Corporation (BAC) a… … Wikipedia Español
bâc — BÂC, BÂC BÂC (cioc cioc, sâc) interj. Trimis de paula, 14.04.2009. Sursa: DOOM BÂC interj. Exprimă zgomotul produs de o lovitură sau o căzătură. Formă expresivă, bazată pe consonanţa tipică cu scopul evocării zgomotului unei lovituri sau… … Dicționar Român
BAC — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
BAc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Báč — (Village) Administration Pays Slovaquie … Wikipédia en Français