Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

baby+boy

  • 1 das Kleine

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái = die Kleine {little girl}+ = der Kleine {little boy}+ = ich glaube, der Kleine schreit {I seem to hear baby crying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleine

  • 2 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • Baby Boy — «Baby Boy» Сингл Бейонсе при участии Шона Пола …   Википедия

  • Baby Boy — can refer to:* Baby Boy (song), a 2003 hit single by Beyoncé Featuring Sean Paul *Baby Boy (Big Brovaz song), a 2003 Hip hop single by Big Brovaz * Baby Boy (film), a 2001 film starring Tyrese Gibson and Snoop Dogg *Baby Boy (Beanie Baby), a… …   Wikipedia

  • Baby boy — Pour les articles homonymes, voir Baby Boy (film).   {{{nomorigine}}} …   Wikipédia en Français

  • Baby Boy — Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles Baby Boy (feat. Sean Paul)   DE 4 …   Deutsch Wikipedia

  • Baby Boy — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Baby Boy peut faire référence à : Baby boy, un magazine mensuel français. Baby Boy, un film américain de 2001. Baby Boy, une chanson de Beyoncé… …   Wikipédia en Français

  • Baby Boy (chanson de Beyoncé) — Baby Boy Single par Beyoncé featuring Sean Paul extrait de l’album Dangerously in Love Beyoncé interprétant Baby Boy durant sa tournée …   Wikipédia en Français

  • Baby Boy (canción) — Saltar a navegación, búsqueda Baby Boy Sencillo de Beyoncé con Sean Paul del álbum Dangerously in Love y Dutty Rock Lanzado …   Wikipedia Español

  • Baby Boy (Whigfield song) — Baby Boy was only released in some countries, and was the first release from her second album. This song failed to chart on the ARIA Top 50 Singles in Australia. It was released on July 18, 1997.Releases*Australia: CD Maxi: Transistor Music #Baby …   Wikipedia

  • Baby Boy (Beyoncé) — Baby Boy Single par Beyoncé extrait de l’album Dangerously in Love Sortie 9 septembre 2003 …   Wikipédia en Français

  • Baby Boy Warren — (* 13. August 1919 in Lake Providence, Louisiana als Robert Henry Warren; † 1. Juli 1977 in Detroit) war ein US amerikanischer Blues Sänger und Gitarrist des Detroit Blues. Baby Boy Warren, der auch unter dem Pseudonym Johnny Williams vermarktet… …   Deutsch Wikipedia

  • Baby Boy Frankie — (Blast of Silence) est un film de Allen Baron sorti en 1961. Présenté lors du Festival de Cannes 1961, dans le cadre du Marché du film de Cannes, ce thriller étrange et cauchemardesque n a été distribué, en France, qu en juillet 2006 par Ciné+… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»