Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

babbler

  • 1 babbler

    /'bæblə/ * danh từ - người nói nhiều; người hay bép xép - người tiết lộ bí mạt - (động vật học) chim hét cao cẳng

    English-Vietnamese dictionary > babbler

  • 2 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

См. также в других словарях:

  • Babbler — may refer to: * Old World babbler, a large family of mostly Old World passerine birds * Australo Papuan babbler, passerine birds endemic to Australia New Guinea * The Babbler , the journal of BirdLife International in Indochina * Vic Babbler ,… …   Wikipedia

  • Babbler — Bab bler, n. 1. An idle talker; an irrational prater; a teller of secrets. [1913 Webster] Great babblers, or talkers, are not fit for trust. L Estrange. [1913 Webster] 2. A hound too noisy on finding a good scent. [1913 Webster] 3. (Zo[ o]l.) A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • babbler — Thrush Thrush, n. [OE. [thorn]rusche, AS. [thorn]rysce; akin to OHG. drosca, droscea, droscela, and E. throstle. Cf. {Throstle}.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of singing birds belonging to {Turdus} and allied genera. They are noted… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • babbler — I. /ˈbæblə / (say babluh) noun 1. someone or something that babbles. 2. any of several noisy, gregarious, insectivorous birds of the family Pomatostomidae, common in scrub and open forest of Australia, as the grey crowned babbler, Pomatostomus… …  

  • babbler — babble ► VERB 1) talk rapidly in a foolish, excited, or incomprehensible way. 2) (of a stream) make a continuous murmur as the water flows over stones. ► NOUN ▪ the sound of babbling. DERIVATIVES babbler noun. ORIGIN Low German babbelen, or an… …   English terms dictionary

  • babbler — noun see babble …   New Collegiate Dictionary

  • babbler — /bab leuhr/, n. 1. a person or thing that babbles. 2. any of the birds of the family Timaliidae, many of which have a loud, babbling cry. [1520 30; BABBLE + ER1] * * * …   Universalium

  • babbler — noun a) someone who babbles b) any of several passerine birds, of the families Timaliidae (found in Asia, Africa) and Pomatostomidae (found in Australia) …   Wiktionary

  • Babbler — a cook …   Dictionary of Australian slang

  • babbler — Australian Slang a cook …   English dialects glossary

  • babbler — bab·bler || bæblÉ™(r) n. one who chatters; gossiper; type of bird from the passerine birds that has a loud babbling call (Zoology); tape recording of several voices talking simultaneously that is used as an anti bugging apparatus to prevent or… …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»