Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

b+flat

  • 61 die Touren

    - {revolutions} = auf Touren bringen {to rev up}+ = wieder auf Touren kommen {to pick up again}+ = auf vollen Touren arbeiten {to be working flat out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Touren

  • 62 das Ges

    (Musik) - {g flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ges

  • 63 das Flachfeuer

    (Militär) - {flat trajectory fire}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flachfeuer

  • 64 rundheraus

    - {bluntly} lỗ mãng, không giữ ý tứ, tính thẳng thừng, toạc móng heo - {plainly} rõ ràng, giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở = jemandem rundheraus erklären {to tell someone flat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rundheraus

  • 65 bügeln

    - {to flat-iron} - {to iron} tra sắt vào, bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo - {to press} ép, nép, bóp, ấn, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bügeln

  • 66 das Des

    (Musik) - {d flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Des

  • 67 das Ces

    (Musik) - {c flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ces

  • 68 völlig

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, trọn vẹn - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn - {entirely} - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi - kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {full} đầy, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức - thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {outright} công khai, triệt để, ngay lập tức - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {richly} giàu có, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {sheer} chỉ là, dốc đứng, mỏng dính, trông thấy da - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {total} tổng cộng - {utter} - {utterly} - {wholly} = völlig wach {broad awake}+ = völlig kahl {as bald as a coot}+ = völlig nackt {stark naked}+ = das genügt völlig {that's quite enough}+ = völlig wach sein {to be wide awake}+ = du hast völlig recht {you are dead right}+ = sie ist mir völlig fremd {she is a complete stranger to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > völlig

  • 69 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

  • 70 die Zweizimmerwohnung

    - {doubleroomed flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zweizimmerwohnung

  • 71 plätten

    - {to flat-iron} - {to iron} tra sắt vào, bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to press} ép, nép, bóp, ấn, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to smooth} làm cho nhẵn, san bằng, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plätten

  • 72 niedergeschlagen

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {dejected} buồn nản, chán ngán, thất vọng) - {depressed} ngã lòng, buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, sầu não - {dismal} buồn thảm, u sầu - {downcast} cúi xuống, nhìn xuống, nản lòng - {exanimate} chết, bất động, không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {gloomy} u ám - {prostrate} nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit] - {seedy} = niedergeschlagen sein {to be cut up; to be down in the mouth; to be in low spirits; to feel low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedergeschlagen

  • 73 fehlschlagen

    - {to backfire} đốt lửa chặn, nổ sớm, đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt = fehlschlagen (schlug fehl,fehlgeschlagen) {to abort; to fail; to flat out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fehlschlagen

  • 74 die Komfortwohnung

    - {luxury flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Komfortwohnung

  • 75 das Brett

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plank} mục = das Schwarze Brett {blackboard}+ = das schwarze Brett {bulletin board; notice board; noticeboard}+ = das Galton'sche Brett (Mathematik) {Quincunx}+ = flach wie ein Brett {as flat as a pancake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brett

  • 76 der Hochdruck

    - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách = der Hochdruck (Typographie) {relief print}+ = mit Hochdruck arbeiten {to work flat out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochdruck

  • 77 die Kellerwohnung

    - {basement flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kellerwohnung

  • 78 flau

    - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {faint} lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {languishing} ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {weak} yếu, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng = flau (Kommerz) {depressed; languid; quiet; slack; sluggish; stagnant; stale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flau

  • 79 pauschal

    - {all-in} bao gồm tất cả - {lump} = pauschal (Gebühr) {flat-rate}+ = pauschal (Urteil) {sweeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pauschal

  • 80 die Dienstwohnung

    - {official flat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dienstwohnung

См. также в других словарях:

  • Flat Stanley — is the title character of a 1964 children s book (ISBN 0 06 009791 4) by Jeff Brown (born 1925 ndash; died December 3, 2003).Other books by Jeff Brown in this series: * Stanley In Space * Stanley and the Magic Lamp * Invisible Stanley * Stanley s …   Wikipedia

  • Flat Earth Society — Saltar a navegación, búsqueda Ilustración de una Tierra plana. La Flat Earth Society (Sociedad de la Tierra Plana) es una organización originaria de Inglaterra, aunque posteriormente establecida en Lancaster (California), que defiende la creencia …   Wikipedia Español

  • Flat — (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface, or nearly… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat arch — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat cap — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat chasing — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat chisel — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat file — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat nail — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat paper — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flat rail — Flat Flat (fl[a^]t), a. [Compar. {Flatter} (fl[a^]t r[ e]r); superl. {Flattest} (fl[a^]t t[e^]st).] [Akin to Icel. flatr, Sw. flat, Dan. flad, OHG. flaz, and AS. flet floor, G. fl[ o]tz stratum, layer.] 1. Having an even and horizontal surface,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»