Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bʰlon

  • 81 farrow

    /'færou/ * danh từ - sự đẻ (lợn) - lứa (lợn) =10 at one farrow+ một lứa lợn 10 con * động từ - đẻ (lợn)

    English-Vietnamese dictionary > farrow

  • 82 go without

    - nhịn, chịu thiếu, chịu không có =to go without food+ nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody - mê ai, phải lòng ai !to go begging - không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths - dùng đủ mọi cách !to go all out - rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way - đi xa - có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn - để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) - tiêu được lâu (tiền...) !to go astray - (xem) astray !to go bail for someone - (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books - chết !to go west - (từ lóng) chết !to go up the flume - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill - xuống dốc (đen & bóng) - suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far - sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop - (xem) flop !to go hard with somebody - làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold - lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh - thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) - làm mạnh, làm hăng - sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone - làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) - mất trí, hoá điên !to go over big - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better - trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut - (xem) phut !to go share and share alike - chia đều (với ai) !to go sick - (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country - (xem) country !to go to great trouble (expense) - lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức =go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed - (xem) seed !to go to war - dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way - làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > go without

  • 83 grand

    /grænd/ * tính từ - rất quan trọng, rất lớn =grand question+ vấn đề rất quan trọng =to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn - hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng =a grand view+ một cách hùng vĩ - cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ =grand manner+ cử chỉ cao quý =a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ - vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú =Grand Lenin+ Lênin vĩ đại =he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi - (thông tục) tuyệt, hay, đẹp =what grand weather!+ trời đẹp tuyệt! - chính, lơn, tổng quát =the grand entrance+ cổng chính =a grand archestra+ dàn nhạc lớn =the grand total+ tổng số tổng quát !to do the grand - làm bộ làm tịch; lên mặt * danh từ - (âm nhạc) đàn pianô cánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la

    English-Vietnamese dictionary > grand

  • 84 heavy

    /'hevi/ * tính từ - nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a heavy burden+ gánh nặng =a heavy task+ công việc nặng nề =a heavy wound+ vết thương nặng =a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề =a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng =heavy losses+ thiệt hại nặng - (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu =cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá =air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng - nặng, khó tiêu (thức ăn) - (quân sự) nặng trọng =heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn =heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm - nhiều, bội, rậm rạp =heavy crop+ vụ mùa bội thu =heavy foliage+ cành lá rậm rạp - lớn, to, dữ dội, kịch liệt =heavy storm+ bão lớn =heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước =heavy sea+ biển động dữ dội - chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...) - chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật) - âm u, u ám, ảm đạm =heavy sky+ bầu trời âm u - lấy lội khó đi (đường sá...) - tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người) - trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô - đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng =heavy news+ tin buồn =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm - buồn ngủ =to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra - (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ =to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ - (hoá học) đặc, khó bay hơi =heavy oil+ dầu đặc !to be heavy on (in) hand - khó cầm cương (ngựa) - (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người) !heavy swell - (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng * phó từ - nặng, nặng nề =to lie heavy on...+ đè nặng lên... - chậm chạp =time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp * danh từ, số nhiều heavies - đội cận vệ Rồng - (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > heavy

  • 85 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

  • 86 hulk

    /hʌlk/ * danh từ - chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho - (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam - (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về - (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn

    English-Vietnamese dictionary > hulk

  • 87 leviathan

    /li'vaiəθən/ * danh từ - (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển) - tàu lớn - người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn

    English-Vietnamese dictionary > leviathan

  • 88 major

    /'meidʤə/ * danh từ - (quân sự) thiếu tá (lục quân) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi) - chuyên đề (của một sinh viên) - người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó) * tính từ - lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu =for the major part+ phần lớn, phần nhiều - anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường) =Smith major+ Xmít anh, Xmít lớn - (âm nhạc) trưởng - đến tuổi trưởng thành - (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học) =to major in history+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

    English-Vietnamese dictionary > major

  • 89 most

    /moust/ * tính từ, cấp cao nhất của much & many - lớn nhất, nhiều nhất - hầu hết, phần lớn, đa số =most people think so+ hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy =in most cases+ trong hầu hết các trường hợp !for the most part - (xem) part * phó từ - nhất, hơn cả =the monkey is the most intelligent of all animals+ trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất =what most surprises me is that...+ điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là... - lắm, vô cùng, cực kỳ =this is a most interesting book+ đây là một cuốn sách hay lắm =most likely+ chắc chắn lắm * danh từ - hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa =most of the time+ phần lớn thời gian =most of the people+ đa số nhân dân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất !at [the] most !at the very most - tối đa, không hơn được nữa !to make the most of - tận dụng

    English-Vietnamese dictionary > most

  • 90 muddle

    /'mʌdl/ * danh từ - tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =all in a muddle+ lộn xộn lung tung cả =to be in a muddle+ rối ren cả lên * ngoại động từ - làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng =to muddle a job+ làm hỏng một công việc - làm mụ, làm đần độn; làm rối trí =a glass of whisky muddles him+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc - làm lẫn lộn lung tung * nội động từ - lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay =to muddle through it+ lúng túng mâi rồi mới làm được

    English-Vietnamese dictionary > muddle

  • 91 promiscuous

    /promiscuous/ * tính từ - lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn =a promiscuous gathering+ cuộc tụ tập lộn xộn =a promiscuous crowd+ đám đông hỗn tạp =a promiscuous heap of rubbish+ đống rác lẫn lộn các thứ =promiscuous bathing+ việc tắm chung cả trai lẫn gái - bừa bãi, không phân biệt =promiscuous massacrre+ sự tàn sát bừa bãi =promiscuous hospitality+ sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp) - chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn - (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình

    English-Vietnamese dictionary > promiscuous

  • 92 somersault

    /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác: (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/ * danh từ - sự nhảy lộn nhào =double somersault+ sự lộn nhào hai vòng =to turn a somersault+ nhảy lộn nhào * nội động từ - nhảy lộn nhào

    English-Vietnamese dictionary > somersault

  • 93 summersault

    /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác: (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/ * danh từ - sự nhảy lộn nhào =double somersault+ sự lộn nhào hai vòng =to turn a somersault+ nhảy lộn nhào * nội động từ - nhảy lộn nhào

    English-Vietnamese dictionary > summersault

  • 94 summerset

    /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác: (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/ * danh từ - sự nhảy lộn nhào =double somersault+ sự lộn nhào hai vòng =to turn a somersault+ nhảy lộn nhào * nội động từ - nhảy lộn nhào

    English-Vietnamese dictionary > summerset

  • 95 swell

    /swel/ * tính từ - (thông tục) đặc sắc, cử, trội =a swell pianist+ một người chơi pianô cừ - sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa =to look very swell+ trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt =a swell guy+ anh chàng rất tốt * danh từ - chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên =the swell of the ground+ chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên - chỗ lên bổng (trong bài hát) - sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo) - (thông tục) người cừ, người giỏi =a swell in mathematics+ tay cừ toán - (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn =what a swell you are!+ cậu ăn mặc bảnh quá! =the swells+ những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn * nội động từ swelled; swelled, swollen - phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra =injured wrist swells up+ chỗ cổ tay bị thương sưng lên =ground swells into an eminence+ đất cao dần lên thành một mô đất =heart swells+ trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động =the sails swell out+ buồm căng ra * ngoại động từ - làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra =river swollen with the rain+ nước sông lên to vì trời mưa =wind swells the sails+ gió làm căng buồm =items swell the total+ nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số =expenditure swollen by extravagance+ tiền chi phí tăng lên vì phung phí !to swell like a turkey-cock - vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây !to swell with indignation - tức điên người !to swell with pride - kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > swell

  • 96 triumph

    /'traiəmf/ * danh từ - chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn - niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan =great was his triumph on hearing...+ nó rất hân hoan khi được tin... - (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng * nội động từ - chiến thắng, giành thắng lợi lớn =to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù - vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

    English-Vietnamese dictionary > triumph

  • 97 upside-down

    /' psaid'daun/ * tính từ & phó từ - lộn ngược; đo lộn =to turn everything upside-down+ làm lộn ngược c; làm đo lộn c

    English-Vietnamese dictionary > upside-down

  • 98 vast

    /vɑ:st/ * tính từ - rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông =a vast mountain+ quả núi lớn =a vast sum+ số tiền lớn =vast reading+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng * danh từ - (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la =the vast of ocean+ đại dương rộng bao la =the vast of heaven+ bầu trời rộng bao la

    English-Vietnamese dictionary > vast

  • 99 die Bescherung

    - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = eine schöne Bescherung {a nice how-d'ye-do; a precious mess; a pretty mess}+ = das ist eine schöne Bescherung {that is a pretty kettle of fish; this is a nice mess}+ = da haben wir die Bescherung {there we are!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bescherung

  • 100 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

См. также в других словарях:

  • Lon Milo DuQuette — Born 11 July 1948(1948 07 11) Long Beach, California, USA Lon Milo DuQuette, AKA Rabbi Lamed Ben Clifford, is an American writer, lecturer, and occultist, best known as an author who applies humor in the field of Western Hermeticism. Contents …   Wikipedia

  • Lon Chaney, Sr. — Lon Chaney Pour les articles homonymes, voir Chaney. Lon Chaney …   Wikipédia en Français

  • Lon Chaney, Jr. — Lon Chaney, Jr. Born Creighton Tull Chaney February 10, 1906(1906 02 10) Oklahoma City, Oklahoma, United States Died July 12, 1973( …   Wikipedia

  • Lon Solomon — is an American non denominational Christian megachurch evangelist and the Senior Pastor at the McLean Bible Church in McLean, Virginia. Personal biography Lon Solomon was born and raised in a Jewish home in Portsmouth, VA.Lon holds a B.S. degree… …   Wikipedia

  • LON-CAPA — Desarrollador Universidad Estatal de Míchigan lon capa.org (Inglés) Información general …   Wikipedia Español

  • Lon Nol — (13 de 1913, Kampong Leav 17 de noviembre de 1985, Fullerton (California)), fue un militar y político de Camboya. Fue dictador de su país entre 1972 y 1975 cuando instauró la república después de derrocar el régimen monárquico del príncipe… …   Wikipedia Español

  • LON-CAPA — Entwickler Michigan State University Betriebssystem Linux Kategorie LMS …   Deutsch Wikipedia

  • Lon Chaney sen. — Lon Chaney Lon Chaney sen. als Das Phantom der Oper Lon Chaney (* 1. April 1883 in …   Deutsch Wikipedia

  • Lon Milo DuQuette — (* 11. Juli 1948 in Long Beach, Kalifornien) ist ein bekannter US amerikanischer Autor, Okkultist, Thelemit und Musiker. Inhaltsverzeichnis 1 Biographisches 2 Künstlerische Karriere 3 …   Deutsch Wikipedia

  • Lon — may refer to:In television and film:* Alice Lon, singer and dancer on the Lawrence Welk Show * Lon Chaney, Jr., American character actor * Lon Chaney, Sr., American actor during the age of silent films * Lon McCallister, American actor * NY LON,… …   Wikipedia

  • Lon Non — (1930 1975) était un homme politique cambodgien. Frère du Maréchal Lon Nol, même si sa fonction officielle était limité au rôle de responsable de la police du pays il était néanmoins un rouage important de la République khmère de 1970 à 1975. En… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»