Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bía

  • 61 alegar

    /'eiligɑ:/ * danh từ - rượu bia chua - giấm rượu bia

    English-Vietnamese dictionary > alegar

  • 62 board

    /bɔ:d/ * danh từ - tấm ván - bảng =a notice board+ bảng thông cáo - giấy bồi, bìa cứng - cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng - bàn ăn =the festive board+ bàn tiệc =groaning board+ bữa ăn thịnh soạn =bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu - bàn =to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc - ban, uỷ ban, bộ =board of directors+ ban giám đốc =the board of education+ bộ giáo dục - boong tàu, mạn thuyền =on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... =to go on board+ lên tàu =to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống - (số nhiều) sân khấu =to tread the boards+ là diễn viên sân khấu - (hàng hải) đường chạy vát =to make boards+ chạy vát * động từ - lót ván, lát ván - đóng bìa cứng (sách) - ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho =to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai - lên tàu, đáp tàu - (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) - (hàng hải) chạy vát - khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) !to board out - ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) - cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) !to board up - bít kín (cửa sổ...) bằng ván

    English-Vietnamese dictionary > board

  • 63 bock

    /bɔk/ * danh từ - bia đen (Đức) - bốc bia

    English-Vietnamese dictionary > bock

  • 64 brasserie

    /'bræsəri/ * danh từ - phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời

    English-Vietnamese dictionary > brasserie

  • 65 brew-house

    /'bruəri/ Cách viết khác: (brew-house)/'bru:haus/ -house) /'bru:haus/ * danh từ - nhà máy bia; nơi ủ rượu bia

    English-Vietnamese dictionary > brew-house

  • 66 brewery

    /'bruəri/ Cách viết khác: (brew-house)/'bru:haus/ -house) /'bru:haus/ * danh từ - nhà máy bia; nơi ủ rượu bia

    English-Vietnamese dictionary > brewery

  • 67 butt

    /bʌt/ * danh từ - gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...) - mẩu thuốc lá (hút còn lại) - cá mình giẹp (như cá bơn...) - (như) butt-end * danh từ - ((thường) số nhiều) tầm bắn - trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia - người làm trò cười; đích làm trò cười =to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường * danh từ - cái húc, cái húc đầu =to come full butt against...+ húc đầu vào... * động từ - húc vào; húc đầu vào =to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai - đâm vào, đâm sầm vào =to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây !to butt in - (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào =to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện

    English-Vietnamese dictionary > butt

  • 68 concoct

    /kən'kɔkt/ * ngoại động từ - pha, chế =to concoct a medicine+ pha thuốc =to concoct a new dish+ chế biến một món ăn mới - (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt =to concoct a story+ bịa chuyện, đặt chuyện =to concoct a plot+ bày mưu

    English-Vietnamese dictionary > concoct

  • 69 cooper

    /'koupə/ * danh từ - quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper) - thợ đóng hàng =dry cooper+ thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...) =wet cooper+ thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...) - thợ chữa thùng - người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper) - người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper) - bia đen trộn lẫn bia nâu - người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai) * ngoại động từ - chữa (thùng), đóng đáy (thùng) - cho vào thùng =to cooper up+ sửa sang, vá víu (cái gì...)

    English-Vietnamese dictionary > cooper

  • 70 fabrication

    /,fæbri'keiʃn/ * danh từ - sự bịa đặt; chuyện bịa đặt - sự làm giả (giấy tờ, văn kiện) - sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

    English-Vietnamese dictionary > fabrication

  • 71 feign

    /fein/ * ngoại động từ - giả vờ, giả đò, giả cách =to feign madness+ giả vờ điên - bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...) - làm giả, giả mạo =to feign a document+ giả mạo giấy tờ tài liệu - (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng * nội động từ - giả vờ, giả đò, giả cách

    English-Vietnamese dictionary > feign

  • 72 feigned

    /feind/ * tính từ - giả vờ, giả đò - bịa, bịa đặt - giả, giả mạo

    English-Vietnamese dictionary > feigned

  • 73 fib

    /fib/ * danh từ - điều nói dối nhỏ; chuyện bịa * nội động từ - nói dối, nói bịa * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)

    English-Vietnamese dictionary > fib

  • 74 flitch

    /flitch/ * danh từ - thịt hông lợn ướp muối và hun khói - miếng mỡ cá voi - miếng cá bơn (để nướng) - ván bìa * ngoại động từ - lạng (cá bơn) thành miếng - xẻ (gỗ) lấy ván bìa

    English-Vietnamese dictionary > flitch

  • 75 four-ale

    /'fɔ:reil/ * danh từ - (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền

    English-Vietnamese dictionary > four-ale

  • 76 fox

    /fɔks/ * danh từ - (động vật học) con cáo - bộ da lông cáo - người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma - (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất !to set a fox to kee[ one's geese - nuôi ong tay áo * ngoại động từ - (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa - làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo) - làm chua (bia...) bằng cách cho lên men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới * nội động từ - dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa - có những vết ố nâu (trang sách) - bị chua vì lên men (bia...)

    English-Vietnamese dictionary > fox

  • 77 froth

    /frɔθ/ * danh từ - bọt (rượu bia...) - bọt mép =to be on the froth+ giận sùi bọt mép - váng bẩn - điều vô ích; chuyện vô ích - chuyện phiếm * ngoại động từ - làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt * nội động từ - nổi bọt, sủi bọt

    English-Vietnamese dictionary > froth

  • 78 gyle

    /gail/ * danh từ - thùng ủ bia - mẻ bia

    English-Vietnamese dictionary > gyle

  • 79 hop

    /hɔp/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông * ngoại động từ - ướp hublông (rượu bia) * nội động từ - hái hublông * danh từ - bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò - (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì) - không chặng đường bay =to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường * nội động từ - nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay * ngoại động từ - nhảy qua (hố...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...) !to hop off - (hàng không) cất cánh (máy bay) !to hop it - bỏ đi, chuồn !to hop the twig (stick) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình

    English-Vietnamese dictionary > hop

  • 80 inner

    /'inə/ * tính từ - ở trong nước, nội bộ - thân nhất, thân cận - (thuộc) tinh thần; bên trong =inner life+ cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần - trong thâm tâm, thầm kín =inner emotion+ mối xúc cảm thầm kín * danh từ - bên trong - vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)

    English-Vietnamese dictionary > inner

См. также в других словарях:

  • bia — bia·ly·stok; bib·lio·pho·bia; bron·to·pho·bia; bry·o·bia; cam·bia·ta; can·cer·pho·bia; car·dio·pho·bia; claus·tro·pho·bia; co·bia; co·lom·bia; col·or·pho·bia; cor·dy·lo·bia; der·ma·to·bia; do·ra·pho·bia; er·go·pho·bia; eryth·ro·pho·bia;… …   English syllables

  • BIA — as an acronym that can mean: *Back in action *Bureau of Indian Affairs, a U.S. government agency *Board of Immigration Appeals, a U.S. government agency *Bastia Poretta Airport (BIA), or, informally: *Baghdad International Airport (SDA)… …   Wikipedia

  • Bïa — Bia Krieger Pour les articles homonymes, voir Bia. Bïa Krieger ou Bïa est une chanteuse brésilienne, qui partage sa vie entre la France et le Québec. Elle a trois ans lorsque les idées politiques de ses parents les conduisent sur les routes de l… …   Wikipédia en Français

  • BIA — steht für: Bia (Fluss), der Name eines ghanaischen Flusses Bia (Gattung) Gattung neotropischer Schmetterlinge in der Unterfamilie der Brassolini. Bia (Mythologie), eine griechische Gottheit Bia Sprachen, eine Untergruppe der Kwa Sprachen Die… …   Deutsch Wikipedia

  • BiA — steht für: Bia (Fluss), der Name eines ghanaischen Flusses Bia (Gattung) Gattung neotropischer Schmetterlinge in der Unterfamilie der Brassolini. Bia (Mythologie), eine griechische Gottheit Bia (Sprachen) Untergruppe der Kwa Sprachen Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Bia — steht für: Bia (Fluss), der Name eines ghanaischen Flusses Bia (Gattung) Gattung neotropischer Schmetterlinge in der Unterfamilie der Brassolini. Bia (Mythologie), eine griechische Gottheit Bia (Sprachen) Untergruppe der Kwa Sprachen Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Bïa — is a Brazilian born singer currently living in France. Bia was born in Brazil. During the years of the military dictatorship, her parents were forced into exile. They moved to Chile, then Peru and finally Portugal. She was 12 when the family went …   Wikipedia

  • BIA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bía — Saltar a navegación, búsqueda En la mitología griega Bía (en griego Βία) era la personificación femenina de la fuerza y la violencia. Era hija del titán Palas y de Estigia, y formaba parte del séquito de Zeus junto a sus hermanos Zelo y Cratos y… …   Wikipedia Español

  • BIA — abbrBureau of Indian Affairs see also the important agencies section Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. BIA …   Law dictionary

  • Bia — (la) fleuve qui, né au Ghana, se jette dans le golfe de Guinée, à l extrême est de la Côte d Ivoire. Hydroélectricité. Bia (pic) ou Phou Bia point culminant (2 820 m) du Laos, sur le plateau du Xieng Khouang …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»