-
1 axis
/'æksis/ * danh từ, số nhiều axes - trục =earth's axis+ trục quả đất =geometrical axis+ trục hình học =magnetic axis+ trục từ =rotation axis+ trục quay =symmetry axis+ trục đối xứng =visual axis+ trục nhìn - (vật lý) tia xuyên - (chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh) - (định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô =axis powers+ các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô * danh từ - (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer) -
2 x-axis
/'eks'æksis/ * danh từ - (toán học) trục hoành -
3 y-axis
/'wai'æksis/ * danh từ - (toán học) trục tung -
4 die Mittellinie
- {axis} trục, tia xuyên, trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô, hươu sao axis deer) - {bisector} đường phân đôi, đường phân giác - {bisectrix} bisector = die Mittellinie (Technik) {median}+ = zur Mittellinie hin bewegen (Physik) {to adduct}+ -
5 das Einfallslot
- {axis of incidence} -
6 die Drehachse
- {axis of rotation} -
7 die Erdachse
- {axis of the earth} -
8 die Achse
- {arbor} cây, trục chính, arbour - {axis} trục, tia xuyên, trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô, hươu sao axis deer) - {axle} trục xe - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spindle} = per Achse {by car; by carriage; by land; by waggon; by wagon}+ = die gefederte Achse {spring axle}+ = auf der Achse sein {to be on the move}+ -
9 die Querachse
- {lateral axis; pitch axis} -
10 die X-Achse
- {x-axis} trục hoành -
11 axes
/'æksiz/ * danh từ - số nhiều của axe * danh từ - số nhiều của axis -
12 focal
/'foukəl/ * tính từ - (vật lý), (toán học) tiêu =focal axis+ trục tiêu =focal distance (length)+ tiêu cự - trung tâm, trọng tâm =to be the focal point of one's thinhking+ là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào -
13 revolve
/ri'vɔlv/ * ngoại động từ - suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí) =to revolve a problem in one's mind+ suy đi xét lại một vấn đề trong trí - làm cho (bánh xe...) quay tròn * nội động từ - quay tròn, xoay quanh (bánh xe...) =the earth revolves on its axis and about the sum at the same time+ quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời -
14 vertical
/'və:tikəl/ * tính từ - thẳng đứng, đứng =vertical axis of a crystal+ trục đứng của một tinh thể =vertical plane+ (toán học) mặt phẳng thẳng đứng =vertical angles+ (toán học) góc đối đỉnh - (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm - (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu - (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh * danh từ - đường thẳng đứng =out of the vertical+ không thẳng đứng - mặt phẳng thẳng đứng
См. также в других словарях:
Axis — Ax is, n.; pl. {Axes}. [L. axis axis, axle. See {Axle}.] A straight line, real or imaginary, passing through a body, on which it revolves, or may be supposed to revolve; a line passing through a body or system around which the parts are… … The Collaborative International Dictionary of English
Axis — may refer to:In politics: *A parameter used in describing political spectrum *Axis of evil, U.S. President George W. Bush s description of Iran, Iraq, and North Korea *Axis powers of World War IIIn science: *Axis (anatomy), the second cervical… … Wikipedia
Axis — steht für: Axis (Halswirbel), der zweite Halswirbel Axis (Holzschnitzerei), Kreidegrund auf spätmittelalterlichen Holzplastiken Apache Axis, eine SOAP Engine New Axis Airways, eine französische Fluggesellschaft Axis Allies, ein Brettspiel Axis of … Deutsch Wikipedia
axis — axis1 [ak′sis] n. pl. axes [ak′sēz΄] [L, axle, axis < IE * aks < base * aĝ (see ACT1) > OE eax, ON ǫxull, Gr axōn, L axilla] 1. a real or imaginary straight line on which an object rotates or is regarded as rotating [the axis of a… … English World dictionary
axis — (n.) 1540s, imaginary straight line around which a body (such as the Earth) rotates, from L. axis axle, pivot, axis of the earth or sky, from PIE *aks axis (Cf. O.E. eax, O.H.G. ahsa axle; Gk. axon axis, axle, wagon; Skt. aksah an axle, axis,… … Etymology dictionary
Axis — Saltar a navegación, búsqueda El término axis puede referirse a: la vértebra cervical axis; el género de ciervos Axis; la ONG peruana AXISPERU el sello discográfico Axis; el grupo de rock mexicano Axis. En servicios web, Apache Axis es una… … Wikipedia Español
axis — ÁXIS s.n. A doua vertebră cervicală, care se articulează cu atlasul1. – Din lat. axis, fr. axis. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 áxis (anat.) s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic ÁXIS … Dicționar Român
Axis — Records рекорд лейбл расположенный в Чикаго и специализирующийся на выпуске техно музыки. Основан в 1992 году и принадлежит Джеффу Миллзу (англ. Jeff Mills), который является главным (и практически единственным) артистом выпускающим на … Википедия
axis — m. anat. Segunda vértebra cervical. Su nombre deriva precisamente porque su apófisis odontoides sirve de eje de rotación para los movimientos de la cabeza. Medical Dictionary. 2011. axis … Diccionario médico
axis — UK US /ˈæksɪs/ noun [C] (plural axes /ˈæksiːz/) ► GRAPHS & CHARTS one of two or more fixed lines on a graph: horizontal/vertical axis »We can label the axes time is on the horizontal axis, and the amount (or value) of money is shown on the… … Financial and business terms
axis — 1. (a ksis ) s. m. Terme d anatomie. La seconde vertèbre du cou. Vertèbre ainsi dite parce que l apophyse odontoïde, qui en fait partie, logée entre l arc antérieur de l atlas et le ligament transverse, sert en quelque sorte de pivot aux… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré