Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

axe

  • 1 das Beil

    - {axe} cái rìu - {hatchet} cái rìu nhỏ = mit dem Beil behauen {to axe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beil

  • 2 die Hacke

    - {axe} cái rìu - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {heel} gót chân, gót móng, chân sau, gót, đầu cán vĩ, đầu cong, đuôi sống tàu, chân cột buồm, đồ đê tiện, kẻ đáng khinh - {hoe} cái cuốc - {mattock} cái cuốc chim - {pecker} chim gõ, chim hay mổ trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, sự vui vẻ, sự hăng hái - {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, dụng cụ nhọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hacke

  • 3 die Axt

    - {axe} cái rìu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Axt

  • 4 der Abbau

    - {axe} cái rìu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decomposition} sự phân tích, sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái hoá, sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = der Abbau (Technik) {disassembly; dismantling; stripping}+ = der Abbau (Bergbau) {mining; working}+ = der Abbau (Verminderung) {reduction}+ = der Abbau (Streitigkeiten) {elimination; removal}+ = der Abbau (Einschränkungen) {lifting}+ = Abbau! {kill the set!; strike the set!}+ = der biologische Abbau {biodegradation; biological decomposition}+ = der schrittweise Abbau {phase out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abbau

  • 5 der Drachen

    - {battle-axe} rìu chiến - {brimstone} lưu huỳnh - {dragon} con rồng, người canh giữ nghiêm ngặt, bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái, cá voi, cá kình, cá sấu, rắn, thằn lằn bay, bồ câu rồng dragoon), chòm sao Thiên long, xe xích kéo pháo - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay = der Drachen (Frau) {shrew}+ = einen Drachen steigen lassen {to fly a kite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drachen

  • 6 die lebenswichtigen Interessen

    - {vital interests} = jemandes Interessen wahrnehmen {to look after someone's interests; to protect someone's interests}+ = er verfolgte seine eigenen Interessen {he had an axe to grind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die lebenswichtigen Interessen

  • 7 beseitigen

    - {to abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, bài trừ - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to overcome (overcame,overcome) thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ, mất tinh thần - {to rectify} sửa, sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, khử đi, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra, tránh ra xa - dọn nhà, đổi chỗ ở - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to unmake} phá đi, phá huỷ = beseitigen (Übel) {to redress}+ = beseitigen (Mißstände) {to redress; to remedy}+ = beseitigen (Schwierigkeit) {to solve}+ = nicht zu beseitigen {irremovable}+ = gewaltsam beseitigen {to subvert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beseitigen

  • 8 die Streitaxt

    - {battle axe; poleaxe} = mit der Streitaxt töten {to tomahawk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Streitaxt

  • 9 er verfolgt Privatinteressen

    - {he has an axe to grind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er verfolgt Privatinteressen

  • 10 beschneiden

    (beschnitt,beschnitten) - {to axe} chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu, cắt bớt - {to circumcise} cắt bao quy đầu, tẩy rửa - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to curtail} lấy đi, tước, cướp đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to knife} đâm bằng dao, chém bằng dao, cắt bằng dao, dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại là về mặt chính trị) - {to pare} gọt, đẽo, xén bớt chỗ nham nhở, + away, down) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén - {to undercut (undercut,undercut) chạm trổ, bỏ thầu rẻ hơn, đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Baum) {to cut (cut,cut); to lop; to prune; to top}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Hecke) {to trim}+ = beschneiden (beschnitt,beschnitten) (Ausgaben) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschneiden

См. также в других словарях:

  • axe — [ aks ] n. m. • 1372; lat. axis « essieu » 1 ♦ Ligne idéale autour de laquelle s effectue une rotation. Astron. Axe du monde (cf. Coordonnées célestes). ♢ Géom. Droite autour de laquelle tourne une figure plane pour engendrer un solide de… …   Encyclopédie Universelle

  • Axe — bezeichnet: das englischsprachige Wort für Axt und Beil River Axe (Lyme Bay), ein südwärts fließender Fluss in England, der in der Lyme Bay bei Seaton in den Ärmelkanal mündet River Axe (Bristol Channel), ein westwärts fließender Fluss, der bei… …   Deutsch Wikipedia

  • Axé — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Axe (desambiguación). Ivete Sangalo en Florianópolis El axé es un movimiento musical muy popular surgido en el estado de Bahía (Brasil), que se in …   Wikipedia Español

  • AXE — bezeichnet: Axe (Fluss), einen Fluss in Südengland Axé, eine brasilianische Musikrichtung Axe (Band), eine Hardrock Band .axe, ein von Microsoft AutoRoute verwendetes Dateiformat Der Markenname Axe bzw. AXE bezeichnet: Axe (Marke), eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Axé — (Aussprache: x=sch) ist eine brasilianische Musikrichtung, die ihren Ursprung in Salvador da Bahia im Nordosten Brasiliens hat. Ursprünglich ist Axé eine rituelle, religiöse Begrüßung, die im Candomblé und Umbanda verwendet wird und positive… …   Deutsch Wikipedia

  • Axe — is a locational surname which is of Olde English, pre 10th century origins. It derives from the Ancient British word for a river Isca which predates the Roman Invasion of 55 a.d., through the later aesce to the medieval exe or axe. In effect the… …   Surnames reference

  • axe — AXE. sub. masc. Ligne droite qui passe par le centre d un globe, et sur laquelle le globe tourne. L axe d une sphère. Il se dit aussi De la ligne qu on suppose qui passe par le centre de la terre, et par les deux pôles. L axe du monde. L axe de… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • axe — (US also ax) ► NOUN 1) a heavy bladed tool used for chopping wood. 2) (the axe) severe cost cutting action. ► VERB ▪ cancel or dismiss suddenly and ruthlessly. ● have an axe to grind Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • Axe — Axe, Axeman Axe man, etc. See {Ax}, {Axman}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • axe — AXE. s. m. Ligne droite qui passe par le centre d une Sphere, d un globe. L axe du monde. l axe de la terre …   Dictionnaire de l'Académie française

  • axe — |ch| s. m. [Infantil] Ferimento, dor ou doença. = DÓI DÓI   ‣ Etimologia: origem onomatopaica axe |ács| s. m. 1. O mesmo que eixo. 2. Linha imaginária que passa pelo centro de um corpo. 3. Segunda vértebra cervical. (Melhor que áxis.) 4. Espécie… …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»