-
1 das Hobby
- {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {hobby} thú riêng, sở thích riêng, con ngựa nhỏ, xe đạp cổ xưa, chim cắt -
2 der Beruf
- {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+ -
3 die Ablenkung
- {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {diffraction} sự nhiễu xạ - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí - sự quẫn trí = die Ablenkung [von] {diversion [from]}+ -
4 die Nebenbeschäftigung
- {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {sideline}
См. также в других словарях:
Avocation — Av o*ca tion, n. [L. avocatio.] 1. A calling away; a diversion. [Obs. or Archaic] [1913 Webster] Impulses to duty, and powerful avocations from sin. South. [1913 Webster] 2. That which calls one away from one s regular employment or vocation.… … The Collaborative International Dictionary of English
avocation — UK US /ˌævəˈkeɪʃən/ noun [C] ► work you do in addition to your main job or profession, especially for enjoyment: »She s a real estate developer who describes her consultancy business as a part time avocation … Financial and business terms
Avocation — Avocation, Abberufung, Abforderung. – Avocatorium, öffentliche Bekanntmachung, durch welche ein Staat seine Angehörigen aus einem anderen Lande heimruft; sonst bei Kriegen der Fall, in neuerer Zeit öfters wegen politischer Umtriebe, denen die… … Herders Conversations-Lexikon
avocation — index business (occupation), career, employment, job, occupation (vocation), position (business status) … Law dictionary
avocation — (n.) 1520s, a calling away from one s occupation, from L. avocationem (nom. avocatio) a calling away, distraction, diversion, noun of action from pp. stem of avocare, from ab off, away from (see AB (Cf. ab )) + vocare to call (see VOICE (Cf.… … Etymology dictionary
avocation — [n] hobby amusement, diversion, kick*, occupation, pastime, recreation, schtick*, shot*, side interest, sideline, thing*; concept 364 Ant. profession, vocation, work … New thesaurus
avocation — [av΄ə kā′shən] n. [L avocatio, a calling away < pp. of avocare < a (ab ), away + vocare, to call < vox, VOICE] 1. Obs. the fact of being called away or distracted from something 2. something one does in addition to a vocation or regular… … English World dictionary
Avocation — [ thumb|200px|American First Lady Bess Truman with Girls Scouts and their volunteer leaders] An avocation is an activity that a person does as a hobby outside their principal occupation. There are many examples of people whose profession was the… … Wikipedia
avocation — avocational, adj. avocationally, adv. /av euh kay sheuhn/, n. 1. something a person does in addition to a principal occupation, esp. for pleasure; hobby: Our doctor s avocation is painting. 2. a person s regular occupation, calling, or vocation.… … Universalium
avocation — [[t]æ̱voʊke͟ɪʃ(ə)n[/t]] avocations N VAR Your avocation is a job or activity that you do because you are interested in it, rather than to earn your living. [FORMAL] He was a printer by trade and naturalist by avocation … English dictionary
avocation — noun Etymology: Latin avocation , avocatio, from avocare to call away, from ab + vocare to call, from voc , vox voice more at voice Date: circa 1617 1. archaic diversion, distraction 2. customary employment ; vocation … New Collegiate Dictionary