Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

avenue

  • 41 Alleestraße

    Alleestraße f avenue

    Deutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > Alleestraße

  • 42 Boulevard

    Boulevard m boulevard, avenue

    Deutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > Boulevard

  • 43 Prachtstraße

    Prachtstraße f boulevard, avenue

    Deutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > Prachtstraße

  • 44 Prachtstraße

    Prachtstraße
    〈v.〉
    1 avenue, boulevard

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Prachtstraße

  • 45 Allee

    -, -n
    f

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > Allee

  • 46 alle möglichen Wege prüfen

    to explore every avenue fig.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > alle möglichen Wege prüfen

  • 47 Alleebaum

    m
    1. alley tree
    2. avenue tree

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Alleebaum

  • 48 Alleebäume

    pl
    avenue trees

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Alleebäume

  • 49 Anfahrt, Zufahrt

    f
    avenue

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Anfahrt, Zufahrt

  • 50 Bestuhlung an den zwei Längsseiten des Schauplatzes

    1. alley staging
    2. avenue staging
    3. tennis-court staging

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Bestuhlung an den zwei Längsseiten des Schauplatzes

  • 51 Chaussee

    f
    avenue, causeway, country road

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Chaussee

  • 52 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 53 der Ruhm

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {glory} thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {renown} = der üble Ruhm {ill fame}+ = der ewige Ruhm {immortality}+ = Ruhm ernten {to win fame}+ = der Weg zum Ruhm {avenue to fame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruhm

  • 54 der Zugang

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {ingress} sự vào - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào = der Zugang [zu] {access [to]; gateway [to]; passport [to]}+ = ohne Zugang {doorless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugang

  • 55 die Allee

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {colonnade} hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Allee

  • 56 die Auffahrt

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {driveway} - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = die schräge Auffahrt {ramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auffahrt

См. также в других словарях:

  • Avenue — Avenue …   Deutsch Wörterbuch

  • avenue — [ av(ə)ny ] n. f. • 1549; p. p. subst. de l a. v. avenir « arriver » 1 ♦ Voie plantée d arbres qui conduit à une habitation. ⇒ allée. « la large avenue, à double bas côté, que bornait la perspective solennelle du château » (Martin du Gard). (Plus …   Encyclopédie Universelle

  • Avenue — des Champs Élysées Une avenue est un chemin menant à un lieu. Dans les villes une avenue est une grande voie urbaine ou une plus petite plantée d’arbre, et à la campagne ou en forêt, une avenue est un chemin frayé dans la nature. L’usage du terme …   Wikipédia en Français

  • Avenue Q — Titre original Avenue Q Livret Jeff Whitty Lyrics Robert Lopez et Jeff Marx …   Wikipédia en Français

  • Avenue Q — es un musical creado en el año 2003. Sus protagonistas son marionetas que cantan sobre el racismo, el porno, las drogas, la homosexualidad y hasta política. El actor va con la marioneta en el brazo toda la obra, y actúa con el muñeco mientras… …   Wikipedia Español

  • Avenue — may refer to:* Avenue (landscape), a straight road with a line of trees or large shrubs running along each side * Avenue (archaeology), a specialist term in archaeology referring to lines of stones * A common part of street names, often for roads …   Wikipedia

  • Avenue — Av e*nue, n. [F. avenue, fr. avenir to come to, L. advenire. See {Advene}.] 1. A way or opening for entrance into a place; a passage by which a place may by reached; a way of approach or of exit. The avenues leading to the city by land. Macaulay …   The Collaborative International Dictionary of English

  • avenue — AVENUE. sub. fém. Endroit par où on arrive en quelque lieu. Les gardes étoient rangées à toutes les avenues du Palais. L armée se saisit de toutes les avenues des montagnes. Fermer, boucher les avenues. Les avenues de cette Ville sont… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • avenue — s.f. (Liv.) Magistrală, bulevard. ♦ Alee care conduce la o locuinţă. [pron. év niu. / < fr., engl. avenue]. Trimis de LauraGellner, 21.01.2005. Sursa: DN  AVENUE EVNÍU/ s. n. bulevard, alee care duce la o locuinţă. (< fr., engl. avenue) …   Dicționar Român

  • avenue — Avenue. s. f. Passage, endroit par où on arrive en quelque lieu. Les gardes estoient rangées à toutes les avenuës du Palais. l armée se saisit de toutes les avenuës des montagnes. fermer, boucher les avenuës. les avenuës de cette ville sont… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • avenue — c.1600, a way of approach (originally a military word), from M.Fr. avenue way of access, from O.Fr. avenue act of approaching, arrival, noun use of fem. of avenu, pp. of avenir to come to, arrive, from L. advenire to come to, from ad to (see AD… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»