Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

availability

  • 1 availability

    /ə,veilə'biliti/ Cách viết khác: (availableness)/ə'veiləblnis/ * danh từ - tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được - sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được - sự có hiệu lực, sự có giá trị - tính có lợi, tính ích lợi

    English-Vietnamese dictionary > availability

  • 2 die Gültigkeit

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {validity} giá trị pháp lý, tính chất hợp lệ, giá trị = Gültigkeit haben {to be legal tender; to be valid; to inure}+ = die Gültigkeit garantieren {to ensure validity}+ = die Gültigkeit sicherstellen {to ensure validity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gültigkeit

  • 3 das Aufkommen

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi = das Aufkommen (Steuern) {yield}+ = das Aufkommen (Kommerz) {output}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufkommen

  • 4 die Nutzbarkeit

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi - {availableness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nutzbarkeit

  • 5 die Brauchbarkeit

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực - {usefulness} sự ích lợi, tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brauchbarkeit

  • 6 die Verfügbarkeit

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi - {availableness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfügbarkeit

  • 7 die Käuflichkeit

    - {availability} tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi - {venality} tính chất dễ mua chuộc bằng tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Käuflichkeit

  • 8 die Verwendbarkeit

    - {applicability} tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {availability} tính sẵn sàng để dùng, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu lực, sự có giá trị, tính có lợi, tính ích lợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwendbarkeit

См. также в других словарях:

  • Availability — A*vail a*bil i*ty, n.; pl. {Availabilities}. 1. The quality of being available; availableness. [1913 Webster] Note: The word is sometimes used derogatively in the sense of mere availableness, or capability of success without regard to worthiness …   The Collaborative International Dictionary of English

  • availability — [ə vāl΄ə bil′ə tē] n. 1. the quality or condition of being available 2. pl. availabilities an available person or thing * * * See available. * * * …   Universalium

  • availability — index access (opening), possibility Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Availability —   [engl.], Verfügbarkeit.   …   Universal-Lexikon

  • availability — (n.) 1803, from AVAILABLE (Cf. available) + ITY (Cf. ity) …   Etymology dictionary

  • availability — [ə vāl΄ə bil′ə tē] n. 1. the quality or condition of being available 2. pl. availabilities an available person or thing …   English World dictionary

  • Availability — For the thermodynamic function availability , in the sense of available useful work, see exergy. For availability as a form of cognitive bias, see availability heuristic. In telecommunications and reliability theory, the term availability has the …   Wikipedia

  • availability — The condition in which deposited funds are available for use by the depositor. The time lag between the date of a deposit and the date it is credited to the collected balance. American Banker Glossary The period in which the project financing is… …   Financial and business terms

  • availability — noun ADJECTIVE ▪ easy, ready ▪ the easy availability of many illegal drugs ▪ general, wide, widespread ▪ greater …   Collocations dictionary

  • availability — a|vail|a|bil|i|ty [ ə,veılə bıləti ] noun uncount ** 1. ) the state of being able to be obtained or used: availability of: Whether I take the job depends on the availability of daycare. 2. ) the state of not being too busy to do something: I ll… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • availability */*/ — UK [əˌveɪləˈbɪlətɪ] / US noun [uncountable] 1) the state of being able to be obtained or used availability of: Whether I take the job depends on the availability of child care. 2) the state of not being too busy to do something I ll have to check …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»