-
1 authorize
/'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác: (authorise)/'ɔ:θəraiz/ * ngoại động từ - cho quyền, uỷ quyền, cho phép =to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì - là căn cứ, là cái cớ chính đáng =his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ -
2 authorize
v. Tso cai; muaj cai -
3 authorise
/'ɔ:θəraiz/ Cách viết khác: (authorise)/'ɔ:θəraiz/ * ngoại động từ - cho quyền, uỷ quyền, cho phép =to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì - là căn cứ, là cái cớ chính đáng =his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ -
4 bevollmächtigen
- {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to commission} uỷ nhiệm, uỷ thác, ra lênh gia nhập đội tàu thường trực, bổ nhiêm chỉ huy tàu chiến, nhận chức chỉ huy, đặt làm, đặt mua - {to delegate} cử làm đại biểu, giao phó - {to depute} uỷ, uỷu nhiệm, cử thay mình - {to empower} trao quyền, làm cho có thể, làm cho có khả năng - {to warrant} biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực -
5 die Vollmacht
- {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {mandate} trát, sự uỷ mị, chỉ thị, yêu cầu - {procuration} sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện, giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình, hoa hồng môi giới vay tiền, nghề ma cô, nghề dắt gái, nghề trùm gái điếm - tội làm ma cô, tội dắt gái - {proxy} sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý - {warranty} sự được phép, quyền = die Vollmacht (Jura) {power}+ = die notarielle Vollmacht {power of attorney issued by a notary public}+ = jemandem eine Vollmacht erteilen {to authorize someone}+ -
6 beauftragen
- {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to commission} uỷ nhiệm, uỷ thác, ra lênh gia nhập đội tàu thường trực, bổ nhiêm chỉ huy tàu chiến, nhận chức chỉ huy, đặt làm, đặt mua - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt = beauftragen [mit] {to charge [with]}+ -
7 genehmigen
- {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng = etwas genehmigen {to set someone's seal to something}+ = jemandem etwas genehmigen {to allow someone something}+ -
8 berechtigen
- {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng = berechtigen [zu,zu tun] {to entitle [to,to do]}+ -
9 billigen
- {to approve} tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to sanction} thừa nhận, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt, khuyến khích - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, đỡ, chống, chống đỡ, ủng hộ, giữ, giữ gìn, duy trì, giữ vững tinh thần = etwas billigen {to approve of something}+ -
10 ermächtigen
- {to accredit} làm cho người ta tin, làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho, uỷ nhiệm làm, gán cho, quy cho, đổ cho - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng - {to empower} trao quyền, làm cho có thể, làm cho có khả năng - {to enable} - {to legitimate} hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa - {to legitimize} - {to license} cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký - {to warrant} biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực
См. также в других словарях:
authorize — au·tho·rize / ȯ thə ˌrīz/ vt rized, riz·ing 1: to give permission to 2: to give authority to act to au·tho·ri·za·tion /ˌȯ thə rə zā shən/ n Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster … Law dictionary
Authorize — Au thor*ize, v. t. [imp. & p. p. {Authorized}; p. pr. & vb. n. {Authorizing}.] [OE. autorize, F. autoriser, fr. LL. auctorizare, authorisare. See {Author}.] 1. To clothe with authority, warrant, or legal power; to give a right to act; to empower; … The Collaborative International Dictionary of English
authorize — au‧thor‧ize [ˈɔːθəraɪz ǁ ˈɒː ] also authorise verb [transitive] to give official or legal permission for something: • The board has authorized the buy back of 85,000 shares. • The bill would authorize $850 million a year in grants to states to… … Financial and business terms
authorize — [ô′thər īz΄] vt. authorized, authorizing [ME autorisen < OFr autoriser < ML auctorizare < L auctor, AUTHOR] 1. to give official approval to or permission for [a housing project authorized by the city] 2. to give power or authority to;… … English World dictionary
authorize — (v.) give formal approval to, late 14c., autorisen, from O.Fr. autoriser authorize, give authority to (12c.), from M.L. auctorizare, from auctor (see AUTHOR (Cf. author)). Modern spelling from 16c. Related: Authorized; authorizing … Etymology dictionary
authorize — authorize, commission, accredit, license denote in common to invest with power or the right to act. One authorizes a person to act for oneself when he is given the necessary legal right or power with or without instructions of a specific… … New Dictionary of Synonyms
authorize — [v1] give power or control accredit, bless, commission, empower, enable, entitle, give authority, give the go ahead*, give the green light*, give the word*, invest, license, okay, rubber stamp*, say the word*, vest; concepts 50,88 Ant. deny,… … New thesaurus
authorize — (Amer.) au·thor·ize || É”Ëθəraɪz v. permit; approve; empower (also authorise) … English contemporary dictionary
authorize — (also authorise) ► VERB ▪ give official permission for or approval to. DERIVATIVES authorization noun … English terms dictionary
authorize */ — UK [ˈɔːθəraɪz] / US [ˈɔθəˌraɪz] verb [transitive] Word forms authorize : present tense I/you/we/they authorize he/she/it authorizes present participle authorizing past tense authorized past participle authorized to give official permission for… … English dictionary
authorize — verb Authorize is used with these nouns as the subject: ↑congress, ↑law, ↑president, ↑resolution, ↑statute Authorize is used with these nouns as the object: ↑detention, ↑expenditure, ↑funding, ↑payment, ↑rele … Collocations dictionary