-
1 vermehren
- {to accrete} cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền, truyền lại, truyền bá, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra = sich vermehren {to augment; to breed (bred,bred); to grow (grew,grown); to multiply}+ = sich stark vermehren {to proliferate}+ -
2 verstärken
- {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to concentrate} - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to increase} tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to reinforce} tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = verstärken (Motor) {to soup up}+ = verstärken (Elektrotechnik) {to amplify}+ = sich verstärken {to redouble}+ -
3 die Vergrößerung
- {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {amplification} sự khuếch đại - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {augmentation} sự làm tăng lên, sự làm rộng ra, sự tăng lên, sự thêm vào, cách giãn rộng, phép mở rộng - {enhancement} sự làm tăng, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {enlargement} sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to - {expansion} sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra, sự giãn, sự nở, độ giãn, độ nở, sự khai triển - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, phần kéo dài, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension) - sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường - {growth} sự lớn mạnh, sự tăng tiến, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {magnification} sự làm to, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương -
4 erhöhen
- {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to elevate} nâng lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to exalt} đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to pinnacle} đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho - {to raise} đỡ dậy, giơ lên, kéo lên, ngước lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = erhöhen (Ton) {to sharpen}+ = erhöhen (Lohn) {to jack}+ = erhöhen (Zoll) {to lift}+ = erhöhen (Miete) {to strain}+ = erhöhen (Spannung) {to boost}+ = sich erhöhen {to enhance}+ -
5 die Vermehrung
- {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {breeding} sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia - {propagation} sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền, sự truyền lại, sự truyền bá, sự lan truyền = die Vermehrung (Biologie) {multiplication}+ -
6 vergrößern
- {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to amplify} thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to exaggerate} cường điệu, làm tăng quá mức - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to magnify} phóng to, tán dương quá đáng - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra = vergrößern (Foto) {to blow up}+ = sich vergrößern {to extend; to hypertrophy; to increase}+ = übermäßig vergrößern {to hypertrophy}+ -
7 das Wachstum
- {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên, sự tăng thêm - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm = Wachstum- {vegetative}+ = im Wachstum {in plant}+ = Wachstum fördernd {vegetative}+ = das Wachstum fördernd {growing}+ = im Wachstum hemmen (Pflanze) {to stock}+ = im Wachstum hindern {to dwarf; to stunt}+ = im Wachstum verkümmert {scrubby}+ = im Wachstum zurückgeblieben {to be stunted; undersized}+ -
8 die Zunahme
- {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc -
9 zunehmen
(nahm zu,zugenommen) - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Mond) {to wax}+ = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Wind) {to freshen}+
См. также в других словарях:
augment — [ ɔgmɑ̃ ] n. m. • 1690; « augmentation » fin XIIIe; lat. augmentum ♦ Gramm. Voyelle ajoutée devant le radical des verbes commençant par une consonne, en grec. ● augment nom masculin (latin augmentum, accroissement) Dans certaines langues indo… … Encyclopédie Universelle
augment — AUGMÉNT, augmente, s.n. Vocală adăugată (în unele limbi indo europene) la începutul unei forme verbale pentru a marca trecutul indicativului. – Din fr. augment, lat. augmentum. Trimis de ana zecheru, 08.07.2002. Sursa: DEX 98 augmént s. n. (sil … Dicționar Român
augment — AUGMENT. sub. mas. Terme de Droit. Il ne se dit qu en cette phrase, Augment de dot, qui est Ce que la Loi permet de donner à la femme sur les biens du mari, dans les pays de Droit écrit. L augment de dot est ordinairement de la moitié ou du tiers … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
Augment — Aug*ment , v. t. [imp. & p. p. {Augmented}; p. pr. & vb. n. {Augmenting}.] [L. augmentare, fr. augmentum an increase, fr. augere to increase; perh. akin to Gr. ?, ?, E. wax, v., and eke, v.: cf. F. augmenter.] 1. To enlarge or increase in size,… … The Collaborative International Dictionary of English
Augment — Aug ment, n. [L. augmentum: cf. F. augment.] 1. Enlargement by addition; increase. [1913 Webster] 2. (Gram.) A vowel prefixed, or a lengthening of the initial vowel, to mark past time, as in Greek and Sanskrit verbs. [1913 Webster] Note: In Greek … The Collaborative International Dictionary of English
Augment — or augmentation may refer to:*Augment (linguistics), a syllable added to the beginning of the word in certain Indo European languages*Augmentation (heraldry), heraldic modifications *Augmentation (music), the musical technique of lengthening or… … Wikipedia
augment — Augment. s. m. Terme de Droit. Il ne se dit qu en cette phrase, Augment de dot, C est ce que le mari donne à sa femme par contract de mariage dans les pays de Droit écrit … Dictionnaire de l'Académie française
augment — [ôg ment′; ] for n. [ ôg′ment΄] vt. [ME augmenten < OFr augmenter < LL augmentare < augmentum, an increase < L augere, to increase: see WAX2] 1. to make greater, as in size, quantity, or strength; enlarge 2. to add an augment to vi.… … English World dictionary
Augment — Aug*ment , v. i. To increase; to grow larger, stronger, or more intense; as, a stream augments by rain. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Augment — (lat.), »Zuwachs«, d. h. der Vokal, der im Griechischen, im Sanskrit und Armenischen an die Verbalformen vorn angefügt wird, um denselben die Bedeutung der vergangenen Zeit zu verleihen, z. B. griechisch e lyon, »ich löste« … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Augmént — Augmént, (lat.), Vermehrung; im Sanskrit, Zend, Armenischen und Griechischen der Zuwachs (kurzes a oder e) zur Bezeichnung der Vergangenheitsformen eines Zeitwortes, z.B. grch. phero, ich trage, epheron, ich trug … Kleines Konversations-Lexikon