Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

aught

  • 1 aught

    /ɔ:t/ * danh từ - cái gì =if you have aught to say+ nếu anh có cái gì muốn nói * phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó =for aught I know+ trong chừng mực mà tôi biết

    English-Vietnamese dictionary > aught

  • 2 meinetwegen

    - {I don't care; I don't mind; as for me; because of me; for all I care; for aught I care; for me; for my part; have it your own way; in my behalf; very well}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meinetwegen

  • 3 irgendwie

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyone} người nào, ai, bất cứ người nào - {anyway} - {anywise} tuỳ tiện thế nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt nhiên - {aught} chút gì, chừng mực nào, một mặt nào đó - {somehow} vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác - {someway} về một mặt nào đó, bằng một cách nào đó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irgendwie

  • 4 etwas

    - {any} một, một nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào, hoàn toàn - {anything} - {aught} chút gì, chừng mực nào, một mặt nào đó - {bit} - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút = so etwas {something of the kind; such a thing}+ = so etwas! {would you believe it!}+ = etwas rauh {rawish}+ = noch etwas {anymore}+ = so etwas wie {of a sort}+ = etwas gern tun {to like to do something}+ = gern etwas tun {to like}+ = etwas wert sein {to merit}+ = gegen etwas sein {to be opposed to something; to object something}+ = gibt es so etwas? {is there such a thing?}+ = auf etwas böse sein {to be angry at something}+ = auf etwas ganz wild sein {to be mad about something}+ = drauf und dran sein, etwas zu tun {to be on the verge of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas

  • 5 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

См. также в других словарях:

  • Aught — Aught, n. [OE. aught, ought, awiht, AS. [=a]wiht, [=a] ever + wiht. [root]136. See {Aye} ever, and {Whit}, {Wight}.] Anything; any part. [Also written {ought}.] [1913 Webster] There failed not aught of any good thing which the Lord has spoken.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • aught — is an Old English word that survives only in the fixed expressions for aught I know and for aught I care, and as such is restricted to literary or archaic use …   Modern English usage

  • aught — [ôt] n. [ME < OE awiht < a, ever + wiht, a creature, WIGHT1] 1. anything whatever [for aught I know] [< a naught 2. (see NAUGHT), by faulty separation into an aught] a zero adv. Archaic to a …   English World dictionary

  • Aught — Aught, Aucht Aucht, n. [AS. ?ht, fr. [=a]gan to own, p. p. [=a]hte.] Property; possession. [Scot.] Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Aught — ([add]t), adv. At all; in any degree. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • aught — aught·lins; aught; …   English syllables

  • aught — [o:t US o:t, a:t] pron [: Old English; Origin: awiht, from a ever + wiht creature, thing ] old use anything …   Dictionary of contemporary English

  • aught — (also ought) ► PRONOUN archaic ▪ anything at all. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • aught — {{11}}aught (1) something, O.E. awiht aught, anything, something, lit. e er a whit, from P.Gmc. *aiwi ever (from PIE *aiw vital force, life, long life, eternity ) + *wihti thing, anything whatever (see WIGHT (Cf. wight)). In Shakespeare, Milton… …   Etymology dictionary

  • aught — aught1 /awt/, n. 1. anything whatever; any part: for aught I know. adv. 2. Archaic. in any degree; at all; in any respect. Also, ought. [bef. 1000; ME aught, ought, OE aht, awiht, owiht, equiv. to a, o ever + wiht thing, WIGHT1] aught …   Universalium

  • aught — I or ought II [[t]ɔt[/t]] n. 1) anything whatever; any part: for aught I know[/ex] 2) archaic in any degree; at all; in any respect • Etymology: bef. 1000; ME; OE āht, āwiht, ōwiht=ā, ō ever +wiht thing, wight I II aught or ought III [[t]ɔt[/t]]… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»