Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

aufheben

  • 1 aufheben

    (hob auf,aufgehoben) - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ - {to cancel} xoá bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to nullify} làm thành vô hiệu - {to raise} đỡ dậy, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to supersede} không dùng, thế, thay thế - {to unmake} phá đi, phá huỷ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Jura) {to defeat; to make void; to merge}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Gesetz) {to abrogate; to repeal}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Steuer) {to abolish}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Urteil) {to quash; to rescind}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Sitzung) {to break up}+ = aufheben (hob auf,aufgehoben) (Geschäft) {to be open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufheben

  • 2 das Aufheben

    - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufheben

  • 3 die Belagerung

    - {siege} sự bao vây, sự vây hãm, thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài = die Belagerung (Militär) {investment}+ = die Belagerung aufheben {to raise the siege}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belagerung

  • 4 die Rationierung

    - {rationing} = die Rationierung aufheben für {to deration}+ = die Aufhebung der Rationierung {derationing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rationierung

  • 5 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

  • 6 die einschränkenden Bestimmungen

    - {restrictive provisions} = gesetzliche Bestimmungen aufheben {to deregulate}+ = die Aufhebung gesetzlicher Bestimmungen {deregulation}+ = den gesetzlichen Bestimmungen zuwiderhandeln {to infringe the legal provisions}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die einschränkenden Bestimmungen

  • 7 die Polarisierung

    - {polarization} sự phân cực, độ phân cực = die Polarisierung aufheben (Physik) {to depolarize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Polarisierung

  • 8 die Blockade

    - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc = die Blockade (Militär) {blockade; investment}+ = die Blockade brechen {to run the blockade}+ = die Blockade aufheben {to run the blockade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blockade

  • 9 die Versammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {congregation} sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {congress} sự nhóm hợp, đại hội, hội nghị, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {convocation} sự triệu tập họp, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học - {gathering} sự tụ họ, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ - {muster} sự tập trung, sự duyệt binh, sự tụ họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn = die lärmende Versammlung {beargarden}+ = die Versammlung aufheben {to close the meeting}+ = die glänzende Versammlung {galaxy}+ = die beratende Versammlung {deliberative assembly}+ = die Versammlung fällt aus {the meeting will not take place}+ = eine Versammlung abhalten {to hold a meeting}+ = die gesetzgebende Versammlung {legislature}+ = eine Versammlung einberufen {to call a meeting}+ = sie besuchen die Versammlung {they attend the meeting}+ = eine Versammlung durchführen {to hold a meeting}+ = ein geeigneter Ort für eine Versammlung {a likely place for a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versammlung

  • 10 die Beschlagnahme

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {condemnation} sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án - {confiscation} sự sung công, sự ỷ quyền cướp không - {confiscatory} - {distraint} - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, văn bản tịch thu - {impressment} sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu - {requisition} sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự bị ngập máu, sự lên cơn - {sequestration} sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, sự tịch thu tạm thời = die Beschlagnahme aufheben für {to derequisition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschlagnahme

См. также в других словарях:

  • Aufheben — Aufhèben, verb. irreg. act. S. Heben. 1. In die Höhe heben. 1) In eigentlicher und weiterer Bedeutung. Die Hände aufheben. Den Stab aufheben. Unglücklicher, das Schwert ist über dir aufgehoben, und die Rache fordert dein Blut, Dusch. Die Augen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Aufheben — is a German word with several seemingly contradictory meanings, including to lift up, to abolish, or to sublate. [http://dict.leo.org/ende?lp=ende lang=de searchLoc=0 cmpType=relaxed sectHdr=on spellToler=on search=aufheben relink=on] In… …   Wikipedia

  • aufheben — V. (Grundstufe) etw., was auf dem Fußboden liegt, in die Höhe bringen Beispiele: Er hat das Buch vom Boden aufgehoben. Ich bin vom Fahrrad gestürzt und er hat mich aufgehoben. aufheben V. (Aufbaustufe) etw. an einem sicheren Platz aufbewahren… …   Extremes Deutsch

  • aufheben — aufheben, hebt auf, hob auf, hat aufgehoben 1. Lassen Sie die Papiere nur auf dem Boden liegen, ich hebe sie schon auf. 2. Die Quittung müssen Sie gut aufheben …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Aufheben — Aufheben, 1) (Mathem.), A. eines Bruchs, so v.w. heben, abkürzen, s. u. Bruch; 2) (Kriegsw.), durch Überfall einen Posten od. ein Detachement, einen Convoi, einen Courier etc., gefangen nehmen; 3) A. einer Belagerung, Truppen u. Geschütz, welche… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Aufheben — Aufheben, in der militärischen Sprache einen Posten, eine Abtheilung oder einen Wagenzug wegnehmen; eine Belagerung einstellen; im Bergwesen einen alten Stollen reinigen …   Herders Conversations-Lexikon

  • aufheben — ↑nullifizieren, ↑paralysieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • aufheben — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • aufsammeln • auflesen • heben • abheben • hochheben • …   Deutsch Wörterbuch

  • aufheben — hochheben; wuchten; heben; anheben; hieven; stemmen; hochziehen; kündigen; ausgleichen; annullieren; stornieren; terminieren; …   Universal-Lexikon

  • Aufheben — Brimborium (umgangssprachlich); Gedöns (umgangssprachlich); Gewese; Lärm (um nichts) (umgangssprachlich); Trara (umgangssprachlich); viel Aufhebens; unnötiger Aufwand; Tamtam …   Universal-Lexikon

  • aufheben — auf·he·ben1 (hat) [Vt] 1 etwas aufheben etwas, das auf dem Boden liegt, nehmen und in die Höhe heben: am Strand eine schöne Muschel aufheben 2 jemanden aufheben jemandem, der gestürzt ist, helfen aufzustehen <einen Verletzten aufheben> 3… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»