Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

au+secret

  • 1 secret

    /'si:krit/ * tính từ - kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư =secret treaty+ một hiệp ước bí mật =this news must be kept secret+ tin này phải giữ bí mật =the secret parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) =secret society+ hội kín - kín mồm kín miệng - khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...) * danh từ - điều bí mật =to keep a (the) secret+ giữ một điều bí mật =an open secret+ điều bí mật ai cũng biết - sự huyền bí =the secrets of nature+ sự huyền bí của tạo hoá - bí quyết =the secret of health is temperature+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ - (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục) !to be in the secret - là người được biết điều bí mật

    English-Vietnamese dictionary > secret

  • 2 secret-service agent

    /'si:krit'sə:vis'eidʤənt/ * danh từ - gián điệp cao cấp, đặc vụ

    English-Vietnamese dictionary > secret-service agent

  • 3 secret-service money

    /'si:krit'sə:vis'mʌni/ * danh từ - tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo

    English-Vietnamese dictionary > secret-service money

  • 4 top secret

    /'tɔp'si:krit/ * tính từ - tối mật

    English-Vietnamese dictionary > top secret

  • 5 der Geheimagent

    - {secret agent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimagent

  • 6 der Geheimsender

    - {secret broadcasting station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimsender

  • 7 der Geheimbund

    - {secret society}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimbund

  • 8 das Geheimfach

    - {secret compartment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geheimfach

  • 9 die Geheimwaffe

    - {secret weapon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geheimwaffe

  • 10 die Geheimpolizei

    - {secret police} = der Angehörige der Geheimpolizei {g-man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geheimpolizei

  • 11 das Geheimnis

    - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {secret} điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, chỗ kín = das Geheimnis lüften {to spill the beans}+ = ein tiefes Geheimnis {a dark secret}+ = ein offenes Geheimnis {an open secret}+ = ein Geheimnis verraten {to squeak}+ = ein Geheimnis bewahren {to keep a secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geheimnis

  • 12 geheim

    - {backstairs} lén lút, bí mật, ẩn, kín - {confidential} nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc, được tin cẩn, thổ lộ tâm tình, tâm sự - {esoteric} bí truyền, riêng tư - {hidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm, lậu - {occult} sâu kín, huyền bí - {private} riêng, tư, cá nhân, mật, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh, thích ẩn dật, thích sống cách biệt - {privy} - {secret} kín đáo, thầm kín, kín mồm kín miệng, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {undercover} giấu giếm - {underground} dưới đất, ngầm = streng geheim {top secret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheim

  • 13 burst

    /bə:st/ * danh từ - sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên =a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên =a burst of laughter+ sự cười phá lên =a burst of flame+ lửa bùng cháy =a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ - sự xuất hiện đột ngột - sự phi nước đại (ngựa) - sự chè chén say sưa =to go (be) on the burst+ chè chén say sưa * động từ - nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa) =sides burst with laughing+ cười vỡ bụng =buttons burst with food+ ăn no căng bật cả khuy cài - đầy ních, tràn đầy =storehouse bursting with grain+ nhà kho đầy ních thóc lúa =to be bursting with pride (happiness, envy, health)+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ) - nóng lòng háo hức =to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật - làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra =to tire+ làm nổ lốp =to burst the door open+ phá tung cửa ra - xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện =to burst into the room+ xộc vào buồng =the oil bursts out of the ground+ dầu vọt từ dưới đất lên =the sun bursts through the clounds+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây !to brust forth - (như) to brust out !to brust in - mở tung vào (phía trong) =to burst the door in+ mở tung cửa vào - làm gián đoạn; ngắt lời =to burst in upon a conversation+ làm gián đoạn câu chuyện - thình lình đến, thình lình xuất hiện =he 'll be bursting ion uopn us at any moment+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta !to brust into - bùng lên, bật lên =to burst into flames+ bùng cháy =to burst into tears+ khóc oà lên =to burst into laughter+ cười phá lên !to burst out - thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng =to burst out into threats+ thốt lên những lời đe doạ =to out (forth) into explanations+ lớn tiếng giải thích - phá lên, oà lên, bật lên =to burst out laughing+ cười phá lên - bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...) !to burst up - (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng - làm suy sụp; suy sụp !to burst upon - chợt xuất hiện, chợt đến =the viewn bursts upon our sight+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi =the truth bursts upon him+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải

    English-Vietnamese dictionary > burst

  • 14 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 15 etwas geheimhalten

    - {to conceal something; to keep something secret; to make a mystery of something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas geheimhalten

  • 16 heimlich

    - {clandestine} giấu giếm, bí mật - {covert} che đậy, vụng trộm - {furtive} trộm, lén lút, ngấm ngầm - {secret} kín đáo, thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {sneaking} thầm lén - {stealthy} - {surreptitious} gian lậu - {underground} dưới đất, ngầm, kín - {underhand} nham hiểm = heimlich tun {to pussyfoot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimlich

  • 17 still

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {halcyon} thanh bình, êm ả - {hush} suỵt!, im đi! - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {quiescent} im lìm, yên lặng - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, yên ổn, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = still (Reserven) {secret}+ = still! {mum!}+ = still sein {to hold one's peace; to hush; to keep mum; to pipe down}+ = sei still! {keep quiet!; shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > still

  • 18 eingeweiht

    - {adept} giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện - {initiate} đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với, đã được làm lễ kết nạp, đã được thụ giáo = eingeweiht [in] {privy [to]}+ = eingeweiht sein {to be in the know; to be in the secret; to be in the swim}+ = nicht eingeweiht {profane; uninformed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeweiht

  • 19 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 20 der Geheimdienst

    - {Central Intelligence; Secret Service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geheimdienst

См. также в других словарях:

  • secret — secret, ète 1. (se krè, krè t ; la prononciation ancienne était segret, segrète ; et plusieurs, surtout les vieillards, la conservent encore ; plusieurs, au XVIe siècle, écrivaient segret, voy. l historique à SECRET, 2 ; au XVIIe siècle,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Secret Squirrel — Title Card Genre Cartoon Created by Hanna Barbera Voices of …   Wikipedia

  • Secret-Story — Genre Télé réalité Réalisé par Massimo Manganaro, Bernard Flament, Laurent Lachand, Laurent Daum, Franck …   Wikipédia en Français

  • Secret story — Genre Télé réalité Réalisé par Massimo Manganaro, Bernard Flament, Laurent Lachand, Laurent Daum, Franck …   Wikipédia en Français

  • Secret sharing — refers to any method for distributing a secret amongst a group of participants, each of which is allocated a share of the secret. The secret can only be reconstructed when the shares are combined together; individual shares are of no use on their …   Wikipedia

  • Secret Invasion (комикс) — Тайное Вторжение (Secret Invasion) Обложка Secret Invasion #01 Художник Лейнил Френсис Ю История Издатель Marvel Comics Формат минисери …   Википедия

  • Secret Societies —     Secret Societies     † Catholic Encyclopedia ► Secret Societies     A designation of which the exact meaning has varied at different times.     I. DEFINITION      By a secret society was formerly meant a society which was known to exist, but… …   Catholic encyclopedia

  • Secret (Ayumi Hamasaki album) — Secret Studio album by Ayumi Hamasaki Released November 29, 2006 …   Wikipedia

  • Secret Service — и журнали …   Википедия

  • Secret police — (sometimes political police) are a police agency which operates in secrecy to maintain national security against internal threats to the state.Secret police forces are typically associated with totalitarian regimes, as they are often used to… …   Wikipedia

  • Secret Diary of a Call Girl — intertitle Created by Lucy Prebble Directed by Yann Demange Susan Tu …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»