Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

au+pair+ru

  • 61 die Hülse

    - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülse

  • 62 anderes

    - {other} khác, kia, cách khác = etwas anderes {another thing; something else}+ = jemand anderes {some else; somebody else; someone else}+ = nichts anderes {nothing else}+ = das ist etwas anderes {that's another thing}+ = etwas ganz anderes {a horse of another colour}+ = das ist ganz was anderes {that is another story}+ = das ist etwas ganz anderes {that is another pair of shoes}+ = das ist doch was ganz anderes {that's a different kettle of fish}+ = dies ist etwas ganz anderes {that is a horse of another colour}+ = es bleibt nichts anderes übrig {nothing else remains to be done}+ = mir bleibt nichts anderes übrig {I have no choice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anderes

  • 63 die Stufenleiter

    - {gamut} gam, toàn bộ, cả loạt - {ladder} thang &) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stufenleiter

  • 64 passen

    - {to befit} thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của - {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, phù hợp, ăn khớp - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, thủ thế, xông tới trong thế thủ, cương quyết đương đầu - thanh toán nợ nần = passen [zu] {to comport [with]; to consort [with]; to group [with]; to pair [with]; to range [with]}+ = passen (Kleid) {to sit (sat,sat)+ = passen [in,zu] {to go (went,gone) [into,with]}+ = passen (Sport) {to pass}+ = passen zu {to go with; to piece on to; to suit}+ = genau passen [zu] {to dovetail [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passen

  • 65 die Annullierung

    - {annulment} sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {cancel} sự xoá bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, tờ in hỏng bỏ đi, kim bấm vé a pair of cancels) - {cancellation} dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {defeasance} - {nullification} sự làm thành vô hiệu - {rescission}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Annullierung

  • 66 verheiraten

    - {to marry} cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng - {to mate} chiếu tướng cho bí, kết bạn với, kết đôi với, lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng - {to splice} nối bện, ghép = verheiraten [mit] {to join in marriage [with]}+ = verheiraten (ein Mädchen) [mit] {to espouse [to]}+ = sich verheiraten {to get married; to get spliced; to settle down}+ = sich verheiraten [mit] {to match [with]; to pair [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = passend verheiraten {to match}+ = sich wieder verheiraten [mit] {to remarry [with,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheiraten

  • 67 apyrous

    /ei'pairəs/ * tính từ - chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao

    English-Vietnamese dictionary > apyrous

  • 68 bellows

    /'belouz/ * động từ - kêu; rống (như bò) - gầm vang (sấm, súng) * danh từ số nhiều - ống bể, ống thổi =a pair of bellows+ bễ (lò rèn) - ống gió (đàn đạp hơi) - phần xếp (của máy ảnh) - phổi

    English-Vietnamese dictionary > bellows

  • 69 cancel

    /'kænsəl/ * danh từ - sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ - lệnh ngược lại, phản lệnh - (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi - (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels) * ngoại động từ - bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...) =to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng =to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước - đóng dấu xoá bỏ =to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem - thanh toán, trả hết (nợ) - (toán học) khử

    English-Vietnamese dictionary > cancel

  • 70 carriage

    /'kæridʤ/ * danh từ - xe ngựa =a carriage and pair+ xe hai ngựa =a carriage and four+ xe bốn ngựa - (ngành đường sắt) toa hành khách =the first class carriages+ các toa hạng nhất - sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá - bộ phận quay (của máy) - sườn xe (gồm khung và bánh - (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage) - dáng, dáng đi =a graceful carriage+ dáng đi yểu điệu - sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...) - sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)

    English-Vietnamese dictionary > carriage

  • 71 charge

    /tʃɑ:dʤ/ * danh từ - vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be a charge on someone+ là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng - số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện - tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao =free of charge+ không phải trả tiền =no charge for admission+ vào cửa không mất tiền =list of charges+ bảng giá (tiền) - sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí) =to do something at one's own charge+ làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí - nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc =to be in charge of somebody+ phải trông nom ai - người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom - (tôn giáo) những con chiên của cha cố =to take charge of something; to take something in charge+ chịu trách nhiệm trông nom cái gì =to give somebody charge over+ giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai - mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị =parting charge+ những lời huấn thị cuối cùng - lời buộc tội; sự buộc tội =to bring (lay) a charge against somebody+ buộc tội ai - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt =bayonet charge+ cuộc tấn công bằng lưỡi lê - (quân sự) hiệu lệnh đột kích !in charge - phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực =the officer in charge+ sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực !to give someone in charge - (quân sự) lại tấn công - lại tranh luận !to take charge - đảm đương, chịu trách nhiệm - bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển =streering-wheel takes charge+ tay lái bị buông lỏng không ai cầm !to take in charge - bắt, bắt giam * ngoại động từ - nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện - (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét =to charge a gun+ nạp đạn vào súng =to charge a battery+ nạp điện ắc quy =to charge one's memory with figures+ nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số - tính giá, đòi trả =how much do you charge for mending this pair of shoes?+ vá đôi giày này ông tính bao nhiêu? - tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ) =please charge these goods to me+ làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi - giao nhiệm vụ, giao việc =to be charged with an important mission+ được giao một sứ mệnh quan trọng - buộc tội =to be charged with murder+ bị buộc tội giết người - tấn công, đột kích =to charge the enemy+ tấn công quân địch - bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...) - tấn công =our guerillas charged again and again+ du kích của chúng ta tấn công liên tục !to charge down upon - đâm bổ vào, nhảy xổ vào

    English-Vietnamese dictionary > charge

  • 72 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 73 compass

    /'kʌmpəs/ * danh từ số nhiều - com-pa ((cũng) a pair of compasses) - la bàn =mariner's compass+ la bàn đi biển =gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển =magnetic compass+ la bàn từ - vòng điện, phạm vi, tầm =beyond one's compass+ vượt phạm vi hiểu biết =within the compass of man's understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người =to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi - đường vòng, đường quanh =to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng - (âm nhạc) tầm âm !to box the compass - (hàng hải) đi hết một vòng - (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu * ngoại động từ - đi vòng quanh (cái gì) - bao vây, vây quanh - hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội =I can't compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy - âm mưu, mưu đồ =to compass someone's death+ âm mưu giết ai - thực hiện, hoàn thành, đạt được =to compass one's purpose+ đạt được mục đích

    English-Vietnamese dictionary > compass

  • 74 crutch

    /krʌtʃ/ * danh từ - cái nạng ((thường) pair of crutches) =to go on crutches+ đi bằng nạng - vật chống, vật đỡ (tường, sàn...) - cái chống (xe đạp, mô tô) - (giải phẫu) đáy chậu - (hàng hải) cọc chén - (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

    English-Vietnamese dictionary > crutch

  • 75 describe

    /dis'kraib/ * ngoại động từ - tả, diễn tả, mô tả, miêu tả - vạch, vẽ =to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một vòng tròn bằng com-pa - cho là, coi là; định rõ tính chất =he described hinself as a doctor+ nó tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > describe

  • 76 do

    /du:, du/ * ngoại động từ did, done - làm, thực hiện =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ =to do one's best+ làm hết sức mình - làm, làm cho, gây cho =to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai =to do somebody harm+ làm hại ai =to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng - làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch =to do one's lessons+ làm bài, học bài =to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán =the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh - ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết =how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? =have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa? - dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn =to do one's room+ thu dọn buồng =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu - nấu, nướng, quay, rán =meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới - đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ =to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép - làm mệt lử, làm kiệt sức =I am done+ tôi mệt lử - đi, qua (một quãng đường) =to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian =to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì - (thông tục) đi thăm, đi tham quan =to do the museum+ tham quan viện bảo tàng - (từ lóng) chịu (một hạn tù) - (từ lóng) cho ăn, đãi =they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành =to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc * nội động từ - làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động =he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng =to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết - thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt =have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? =have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi! =he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp =will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không? =that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy =this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp =it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn - thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở =how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) =he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm =we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi * nội động từ - (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) =do you smoke?+ anh có hút thuốc không? =I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta - (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) =do come+ thế nào anh cũng đến nhé =I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được * động từ - (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) =he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) =he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy =did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp =he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia !to do again - làm lại, làm lại lần nữa !to do away [with] - bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi =this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi =to do away with oneself+ tự tử !to do by - xử sự, đối xử =do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình !to do for (thông tục) - chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai) - khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận =he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi !to do in (thông tục) - bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù - rình mò theo dõi (ai) - khử (ai), phăng teo (ai) - làm mệt lử, làm kiệt sức !to do off - bỏ ra (mũ), cởi ra (áo) - bỏ (thói quen) !to do on - mặc (áo) vào !to do over - làm lại, bắt đầu lại - (+ with) trát, phết, bọc !to do up - gói, bọc =done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng - sửa lại (cái mũ, gian phòng...) - làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng !to do with - vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được =we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi =I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được !to do without - bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến =he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được !to do battle - lâm chiến, đánh nhau !to do somebody's business - giết ai !to do one's damnedest - (từ lóng) làm hết sức mình !to do to death - giết chết !to do in the eye - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian !to do someone proud - (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai !to do brown - (xem) brown !done! - được chứ! đồng ý chứ! !it isn't done! - không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! !well done! - hay lắm! hoan hô! * danh từ - (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp - (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt =we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén - (số nhiều) phần =fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng! - (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công * danh từ - (âm nhạc) đô - (viết tắt) của ditto

    English-Vietnamese dictionary > do

  • 77 drawers

    /drɔ:z/ * danh từ số nhiều - quần đùi ((cũng) a pair of drawers)

    English-Vietnamese dictionary > drawers

  • 78 heel

    /hi:l/ * danh từ - gót chân - gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân) - gót (giày, bít tất) - đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn) - (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh !Achilles' heel - gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương !at somebody's heel !at (on, upon) somebody's heels - theo sát gót ai !to be carried with the heels foremost - đã cho vào sáu tấm đem đi !to come to heel - lẽo đẽo theo sau chủ (chó) !to come (follow) upon the heels of somebody - theo sát gót ai !to cool (kick) one's heels - đứng chờ mỏi gối !to be down at heel(s) - (xem) down !to fling (pick) up one's heels !to show a clean pair of heels !to take to one's heels - vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy !to gets (have) the heels of somebody !to show the heels to somebody - chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai !hairy about (at, in) the heel - (xem) hairy !head over heels !heels over head - lộn tùng phèo !the iron heel - gót sắt; sự áp chế tàn bạo !to kick up one's heels - chết - (từ lóng) nhảy cỡn lên !to lay (clap, set) somebody by the heels - bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai !out at heels - rách gót (bít tất) - đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới !to turn on one's heels - (xem) turn !to turn up one's heels - chết !under heel - bị giày xéo, sống dưới gót giày * ngoại động từ - đóng (gót giày); đan gót (bít tất) - theo sát gót - (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn) - (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) * nội động từ - giậm gót chân (khi nhảy múa) * nội động từ - (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > heel

  • 79 nipper

    /'nipə/ * danh từ - người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay - răng cửa (ngựa); càng (cua) - (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers) - (số nhiều) kính cặp mũi - (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc - (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

    English-Vietnamese dictionary > nipper

  • 80 pincers

    /'pinsəz/ * danh từ số nhiều - cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers) - càng cua, càng tôm - (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack

    English-Vietnamese dictionary > pincers

См. также в других словарях:

  • Pair-à-pair — Pour les articles homonymes, voir P2P (homonymie). Le pair à pair (traduction de l anglicisme peer to peer, souvent abrégé « P2P »), est un modèle de réseau informatique. Il s oppose au modèle client serveur. Le partage de fichiers en… …   Wikipédia en Français

  • Pair a pair — Pair à pair Pour les articles homonymes, voir P2P (homonymie). Le pair à pair (traduction de l anglicisme peer to peer, souvent abrégé « P2P »), est un modèle de réseau informatique. Il s oppose au modèle client serveur. Le partage de… …   Wikipédia en Français

  • pair — pair, aire (pêr, pê r ) adj. 1°   Égal, semblable, pareil ; ne se dit plus, en ce sens, que dans la locution : sans pair. •   Elles [deux chèvres] avaient la gloire De compter dans leur race, à ce que dit l histoire, L une certaine chèvre au… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Pair programming — is an agile software development technique in which two programmers work together at one workstation. One, the driver, types in code while the other, the observer (or navigator[1]), reviews each line of code as it is typed in. The two programmers …   Wikipedia

  • Pair — (p[^a]r), n. [F. paire, LL. paria, L. paria, pl. of par pair, fr. par, adj., equal. Cf. {Apparel}, {Par} equality, {Peer} an equal.] [1913 Webster] 1. A number of things resembling one another, or belonging together; a set; as, a pair or flight… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pair royal — Pair Pair (p[^a]r), n. [F. paire, LL. paria, L. paria, pl. of par pair, fr. par, adj., equal. Cf. {Apparel}, {Par} equality, {Peer} an equal.] [1913 Webster] 1. A number of things resembling one another, or belonging together; a set; as, a pair… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pair — 1. Used as a collective noun, pair is treated as a plural when it denotes two separate items and as a singular when it denotes a unit: so a pair of gloves, scissors, scales, shoes, trousers, etc. are singular whereas a pair of bachelors, dogs,… …   Modern English usage

  • pair — [per] n. pl. pairs or pair [ME paire < OFr < L paria, neut. pl. of par, equal: see PAR1] 1. two similar or corresponding things joined, associated, or used together [a pair of gloves] 2. a single thing made up of two corresponding parts… …   English World dictionary

  • Pair skating — is a figure skating discipline. International Skating Union (ISU) regulations describe pair teams as consisting of one lady and one man. The teams perform both singles elements in unison and elements such as acrobatic lifts that are unique to… …   Wikipedia

  • Pair-et-grandrupt — La mairie école Administration Pays France Région Lorraine Département …   Wikipédia en Français

  • Pair (Vosges) — Pair et Grandrupt Pair et Grandrupt La mairie école Administration Pays France Région Lorraine Département …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»