Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

au+grand+dam+de+qn

  • 1 bedeutend

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {considerable} đáng kể, to tát, có vai vế, có thế lực quan trọng - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, không thể coi thường được, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeutend

См. также в других словарях:

  • Au grand dam de quelqu'un — ● Au grand dam de quelqu un à son préjudice, à son détriment …   Encyclopédie Universelle

  • dam — [ dɑ̃; dam ] n. m. • 842; lat. damnum → damner 1 ♦ Vx ⇒ dommage, préjudice. Mod. Loc. littér. Au dam, au grand dam de (qqn),à son détriment. « jouir de certains privilèges au grand dam et à la colère des non nantis » (Duhamel). 2 ♦ (1579) Théol.… …   Encyclopédie Universelle

  • Grand-Ethiopian-Renaissance-Talsperre — Bild gesucht  BW …   Deutsch Wikipedia

  • Grand Prix automobile de Grande-Bretagne 1949 — Grand Prix de Grande Bretagne 1949 Circuit de Silverstone Nombre de tours …   Wikipédia en Français

  • Grand Ethiopian Renaissance Dam — Millennium Dam Rendition of the dam …   Wikipedia

  • Grand-Coulee-Talsperre — Grand Coulee Staumauer …   Deutsch Wikipedia

  • Grand Coulee Dam — Grand Coulee Talsperre Grand Coulee Staumauer Lage …   Deutsch Wikipedia

  • Dam — /dam, dahm/, n. (Carl Peter) Henrik /kahrl pee ter hen rik/; Dan. /kahrddl pay teuhrdd hen rddik/, 1895 1976, Danish biochemist: Nobel prize for medicine 1943. * * * I Barrier built across a stream, river, or estuary to conserve water for such… …   Universalium

  • Grand River Conservation Authority — (GRCA) operates under the Conservation Authorities Act of Ontario. It is a corporate body, through which municipalities, landowners and other organizations work cooperatively to manage the water and other natural resources in the Grand River… …   Wikipedia

  • Grand National Assembly of Turkey — Türkiye Büyük Millet Meclisi Type …   Wikipedia

  • Dam Square — Dam (Amsterdam) 52° 22′ 23″ N 4° 53′ 35″ E / 52.373, 4.893 Le Dam (de Dam e …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»