Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

au+fond+de

  • 1 fond

    /fɔnd/ * danh từ - nền (bằng ren) * tính từ - yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm =a fond mother+ người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái =to be fond of+ ưa, mến, thích =to be fond of music+ thích nhạc =to be fond of someone+ mến (thích) người nào - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ

    English-Vietnamese dictionary > fond

  • 2 zärtlich

    - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {loving} thương mến, thương yêu, âu yếm, có tình - {tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn - rụt rè, câu nệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zärtlich

  • 3 kinderlieb

    - {fond of children}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kinderlieb

  • 4 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 5 vernarrt

    - {bitten with} = vernarrt [in] {besotted [on]; doting [on]; fond [of]; spoony [on]}+ = vernarrt sein in {to dote on}+ = in etwas vernarrt sein {to be crazy about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernarrt

  • 6 Hoffnungen erwecken

    - {to promise} hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng, báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan = sich Hoffnungen hingeben {to cherish hopes}+ = falsche Hoffnungen wecken {to flatter}+ = Hoffnungen an etwas knüpfen {to pin one's hopes on something}+ = mit falschen Hoffnungen quälen {to tantalize}+ = seine Hoffnungen an etwas knüpfen {to pin one's hopes on something}+ = sich mit eitlen Hoffnungen tragen {to hug fond hopes}+ = jemanden mit falschen Hoffnungen ködern {to dangle hopes before someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hoffnungen erwecken

  • 7 lesen

    (las,gelesen) - {to pluck} nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng, lừa đảo, lừa gạt, bóc lột của cải "vặt lông", kéo, giật, + at) kéo = lesen (las,gelesen) [über] {to lecture [on]}+ = lesen (las,gelesen) (Wein) {to gather; to pick}+ = lesen (las,gelesen) [über,von] {to read (read,read) [about,of]}+ = gern lesen {to be fond of reading}+ = laut lesen {to read aloud}+ = lange lesen {to have a good read}+ = rasch lesen {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lesen

  • 8 vergnügungssüchtig

    - {craving for pleasure; pleasureloving; pleasureseeking; rackety} = vergnügungssüchtig sein {to be fond of pleasure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergnügungssüchtig

  • 9 verliebt

    - {amatory} yêu đương, biểu lộ tình yêu, ái tình, tình dục - {amorous} đa tình, si tình, say đắm, sự yêu đương - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {leer} = verliebt [in] {amorous [of,on]; infatuated [with]; spoony [on]; to be smitten [by,with]}+ = sehr verliebt {deeply in love}+ = verliebt sein [in] {to be enamoured [of]; to be in love [with]; to be mashed [on]; to be nuts [about]}+ = nicht verliebt {heartwhole}+ = schwer verliebt {bung in love}+ = verliebt machen {to enamour}+ = verliebt ansehen {to ogle}+ = verliebt sein in {to be in love with}+ = in jemanden verliebt sein {to be soft on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verliebt

  • 10 das Herz

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {heart} tim, lồng ngực, tấm lòng, tâm can, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm, ruột - lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim = das Herz erfreuen {to warm the cockles of the heart}+ = ans Herz legen [jemandem] {to urge [upon someone]}+ = das Flammende Herz (Botanik) {bleeding heart}+ = ins Herz schließen {to bosom}+ = sich ein Herz fassen {to screw up one's courage; to summon}+ = sein Herz erleichtern {to unburden one's heart}+ = sein Herz ausschütten {to open one's heart; to unbosom; to unburden one's heart; to unburden one's mind}+ = jemandem das Herz brechen {to break someone's heart}+ = mein Herz schlägt schnell {my heart beats fast}+ = Sie erleichterte ihr Herz. {She disburdened her mind.}+ = jemandem etwas ans Herz legen {to urge someone on something}+ = das Kind ist mir ans Herz gewachsen {I have grown fond of the child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herz

  • 11 liebgewinnen

    (gewann lieb,liebgewonnen) - {to become fond of}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liebgewinnen

  • 12 leidenschaftlich

    - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {enthusiastic} nhiệt tình, say mê - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fervid} - {fierce} hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, ác liệt, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {glowing} rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ - {heated} được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ - {impassioned} say sưa, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt - {intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức, thái độ không đúng mức, không đều, khi nóng quá khi lạnh quá - {passionate} say đắm, dễ giận - {sultry} oi bức, ngột ngạt - {torrid} nóng như thiêu như đốt - {tropical} nhiệt đới - {vehement} - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng - {zealous} sốt sắng, hắng hái, có nhiệt tâm, có nhiệt huyết = leidenschaftlich erregt {whitehot}+ = leidenschaftlich erregen {to impassion}+ = leidenschaftlich eingenommen [für] {enthusiastic [about]}+ = etwas leidenschaftlich gern tun {to be passionately fond of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leidenschaftlich

  • 13 nachsichtig

    - {clement} khoan dung, nhân từ, ôn hoà - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, cả tin, ngây thơ - {forbearing} kiên nhẫn, nhẫn nại - {forgiving} sãn sàng tha thứ = nachsichtig [gegen] {indulgent [to]; lenient [to,toward]; patient [to,towards]}+ = nachsichtig behandeln {to spare; to treat leniently}+ = nachsichtig sein gegen {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsichtig

  • 14 die Geselligkeit

    - {conviviality} thú vui yến tiệc, sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, yến tiệc - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {sociability} tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn - {sociality} tính xã hội, tính hợp quần, sociability = die Geselligkeit lieben {to be fond of company}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geselligkeit

  • 15 leichtgläubig

    - {confiding} cả tin - {credulous} nhẹ dạ - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {fond} yêu mến quá đỗi, yêu dấu, trìu mếm, ngây thơ - {reliant} đáng được tin cậy, tự tin, dựa vào, tin vào = sie ist sehr leichtgläubig {she is easily duped}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtgläubig

  • 16 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 17 fare

    /feə/ * danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn =plentiful fare+ thức ăn thừa thãi =to be fond of good fare+ thích ăn ngon * nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn =how fares it?+ tình hình thế nào? =he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng =to fare badly+ ăn tồi !to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon !to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai !to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn !to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

    English-Vietnamese dictionary > fare

  • 18 fun

    /fʌn/ * danh từ - sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa =to be fond of fun+ thích vui đùa =he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa !like fun - mạnh mẽ; rất nhanh - nhiều lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm !to make fun of - (xem) make !to poke fun at somebody - (xem) poke !to say something for (in) fun - nói đùa !what fun! - thật là vui thú! * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

    English-Vietnamese dictionary > fun

  • 19 reading

    /'ri:diɳ/ * danh từ - sự đọc, sự xem (sách, báo...) =to be fond of reading+ thích đọc sách =there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc - sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác =a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng - phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn) =first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án) =second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án) =third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung) - buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện =reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken - sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...) =to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách - sự đoán; cách giải thích; ý kiến =the reading of a dream+ sự đoán mộng =what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào? - (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật) - số ghi (trên đồng hồ điện...) =15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm

    English-Vietnamese dictionary > reading

  • 20 riding

    /'raidiɳ/ * danh từ - môn cưỡi ngựa =to be fond of riding+ thích cưỡi ngựa - sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp - sự cưỡi lên (lưng...) - (hàng hải) sự thả neo - con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng * danh từ - khu vực hành chính (ở Ióoc-sia) - (Ca-na-đa) khu vực bầu cử

    English-Vietnamese dictionary > riding

См. также в других словарях:

  • fond — [ fɔ̃ ] n. m. • XIIIe; funz, puis fonz, fons 1080; confondu avec fonds jusqu au XVIIe; lat. fundus « fond » et « fonds » I ♦ Concret A ♦ Partie la plus basse de qqch. de creux, de profond …   Encyclopédie Universelle

  • fond — FOND. s. m. L endroit le plus bas d une chose creuse. Le fond d un puits. le fond d un tonneau. le fond d une poche, le fond du sac, le fond du pot. le fond de cale. à fond de cale, à fond de cuve. le fond d une vallée. une maison bastie dans un… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Fond Diffus Cosmologique — Carte de la sphère céleste montrant les fluctuations (ou anisotropie) du fond diffus cosmologique observées par le satellite WMAP (juin 2003) Le fond diffus cosmologique est le nom donné au rayonnement électromagnétique issu de l époque dense et… …   Wikipédia en Français

  • fond — FOND, fonduri, s.n. I. 1. (În corelaţie cu formă) Conţinut. ♢ Articol de fond = articol care tratează o problemă actuală importantă; editorial. Fond lexical (lexic) principal sau fondul principal (de cuvinte) = partea esenţială a vocabularului… …   Dicționar Român

  • fond — Fond, ou Fonds, m. C est le bas et interieur d une chose, Fundum, vel fundus. Dont il vient. Selon ce on dit le fond d une maison, et Ruiner de fond en comble, Fundamentum domus, et Funditus euertere. Et le fond de la cave, Cellae vinariae locus… …   Thresor de la langue françoyse

  • fond — [ fand ] adjective ** 1. ) fond of liking and caring about someone very much, especially as a result of knowing them well or for a long time: I was very fond of my Uncle Jim. Are you fond of children? a ) usually before noun loving: a fond father …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Fond Cosmologique De Neutrinos — Le fond cosmologique de neutrinos représente l ensemble des neutrinos qui ont été produits lors du Big Bang. Ils représentent en nombre et en énergie totale la très grande majeure partie des neutrinos de tout l univers. L énergie individuelle des …   Wikipédia en Français

  • Fond cosmique de neutrinos — Fond cosmologique de neutrinos Le fond cosmologique de neutrinos représente l ensemble des neutrinos qui ont été produits lors du Big Bang. Ils représentent en nombre et en énergie totale la très grande majeure partie des neutrinos de tout l… …   Wikipédia en Français

  • fond — [fɔnd US fa:nd] adj [Date: 1300 1400; Origin: fonne stupid person (13 16 centuries)] 1.) be fond of sb to like someone very much, especially when you have known them for a long time and almost feel love for them ▪ Joe s quite fond of her, isn t… …   Dictionary of contemporary English

  • Fond du Lac (Wisconsin) — Fond du Lac DEC …   Deutsch Wikipedia

  • FOND (Environment) — Fond (frz lat. Grund, Fundus, Schreibweise des Künstlers: FOND) ist die Bezeichnung für eine mehrteilige Serie von Installationen und Environments des deutschen Künstlers Joseph Beuys, die von 1966 bis 1980 entstand. Inhaltsverzeichnis 1 Das Werk …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»