Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

attraction

  • 1 die Attraktion

    - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục - phần di động của cầu cất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Attraktion

  • 2 die Anziehung

    - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehung

  • 3 der Anziehungspunkt

    - {centre of attraction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anziehungspunkt

  • 4 der Reiz

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {attractiveness} sự hút, sự quyến rũ, sự duyên dáng - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức quyến rũ - {enticement} sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đáng yêu - {lure} - {relish} đồ gia vị, mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {spell} lời thần chú, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stimulation} sự kích thích, sự khuyến khích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư = der Reiz (Medizin) {irritation}+ = den Reiz verlieren {to pall}+ = das hat keinen Reiz für mich {that doesn't appeal to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiz

  • 5 die Anziehungskraft

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {gilt} lợn cái con, sự mạ vàng - {magnetism} từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức quyến rũ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = Anziehungskraft haben {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehungskraft

См. также в других словарях:

  • attraction — [ atraksjɔ̃ ] n. f. • 1638; atration 1265; lat. attractio, de attrahere « tirer à soi » I ♦ Action d attirer; force qui attire. 1 ♦ (1688) Sc. Force qui attire les corps matériels entre eux. ⇒ gravitation. Loi de l attraction universelle (loi de… …   Encyclopédie Universelle

  • Attraction — At*trac tion, n. [L. attractio: cf. F. attraction.] 1. (Physics) An invisible power in a body by which it draws anything to itself; the power in nature acting mutually between bodies or ultimate particles, tending to draw them together, or to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • attraction — attraction, affinity, sympathy are comparable when they denote the relationship between persons or things that are involuntarily or naturally drawn together and exert, to some degree, an influence over each other. Attraction implies the… …   New Dictionary of Synonyms

  • attraction — Attraction. s. f. v. Action de ce qui attire. L attraction du fer par l aimant. quelle est la cause de cette attraction? cet onguent a fait une grande attraction …   Dictionnaire de l'Académie française

  • attraction — UK US /əˈtrækʃən/ noun [C] ► something that people come to see because they are interested in it: »The historic centre is one of the major visitor attractions of the city. → See also TOURIST ATTRACTION(Cf. ↑tourist attraction) …   Financial and business terms

  • attraction — ATTRACTION. s. f. Action d attirer, ou état de ce qui est attiré. L attraction du fer par l aimant. L attraction Neutonienne …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • attraction — late 14c., from Fr. attraction, from L. attractionem (nom. attractio) a drawing together, noun of action from pp. stem of attrahere (see ATTRACT (Cf. attract)). Originally a medical word, absorption by the body; meaning action of drawing to is… …   Etymology dictionary

  • Attraction — (v. lat.), 1) A. u. Attractionskraft (Phys.), Anziehung u. Anziehungskraft, s.d. Daher Attractionisten, Anhänger der Newtonschen Meinung, daß die Himmelskörper durch eine gegenseitige Anziehung getrieben werden; im Gegensatz derer, welche… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Attraction — Attraction, Anziehung, findet man in jeder Erscheinung der Körperwelt, wo Körper mit einer gewissen Kraft an einander gehalten werden. So spricht man auch von einer Anziehung der Himmelskörper unter einander, vermöge deren sie stets in gehörigen… …   Damen Conversations Lexikon

  • attraction — index affinity (regard), chain (nexus), decoy, desire, favor (partiality), incentive …   Law dictionary

  • attraction — [n] ability to draw attention; something that draws attention allure, allurement, appeal, attractiveness, bait, captivation, charm, chemistry, come on*, courting, draw, drawing power, enchantment, endearment, enthrallment, enticement, fascination …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»