Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

attenuate

  • 1 attenuate

    /ə'tenjueit/ * ngoại động từ - làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi - làm yếu đi - làm loãng - (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm * tính từ - mỏng bớt, mảnh bớt - gầy còm, mảnh dẻ - yếu đi, giảm bớt - loãng đi

    English-Vietnamese dictionary > attenuate

  • 2 verkleinern

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to minimize} giảm đến mức tối thiểu, đánh giá thấp = verkleinern (zu einem Icon) {to iconify}+ = sich verkleinern {to reduce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkleinern

  • 3 verdünnen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to subtilize} làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, trở nên tinh tế, trở nên tế nhị - {to thin} làm cho mỏng, làm cho mảnh, làm gầy bớt, làm thưa, tỉa bớt, mỏng ra, mảnh đi, gầy đi, loãng ra, thưa bớt đi, thưa thớt - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = verdünnen (Luft) {to rarefy}+ = verdünnen (Getränke) {to qualify}+ = sich verdünnen {to thin out}+ = sich verdünnen (Luft) {to rarefy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdünnen

  • 4 mildern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to attemper} attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm mất chất - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to mitigate} làm dịu bớt - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to mollify} làm nguôi đi, xoa dịu - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, giải trí, nghỉ ngơi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to soothe} làm nguội, vuốt ve, dỗ dành - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi luyện, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = mildern (Urteil) {to qualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mildern

  • 5 vermindern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to decrease} - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to derogate} làm mất, lấy đi, làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to slack} nới, làm chùng, nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = vermindern (Aufmerksamkeit) {to relax}+ = sich vermindern {to decrease}+ = stark vermindern {to decimate}+ = nicht zu vermindern {irreducible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermindern

  • 6 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

См. также в других словарях:

  • Attenuate — At*ten u*ate, v. t. [imp. & p. p. {Attenuated}; p. pr. & vb. n. {Attenuating}.] [L. attenuatus, p. p. of attenuare; ad + tenuare to make thin, tenuis thin. See {Thin}.] 1. To make thin or slender, as by mechanical or chemical action upon… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • attenuate — I verb attenuare, bate, constrict, constringe, contract, curtail, debilitate, decrease, deflate, devitalize, diminish, diminish in effect, extenuare, extenuate, lessen, lighten, make thin, narrow, reduce, reduce in intensity, reduce in strength,… …   Law dictionary

  • Attenuate — At*ten u*ate, v. i. To become thin, slender, or fine; to grow less; to lessen. [1913 Webster] The attention attenuates as its sphere contracts. Coleridge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Attenuate — At*ten u*ate, Attenuated At*ten u*a ted, a. [L. attenuatus, p. p.] 1. Made thin or slender. [1913 Webster] 2. Made thin or less viscid; rarefied. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • attenuate — (v.) to make thin, to make less, 1520s, from L. attenuatus enfeebled, weak, pp. of attenuare to make thin, lessen, diminish, from ad to (see AD (Cf. ad )) + tenuare make thin, from tenuis thin (see TENET (Cf …   Etymology dictionary

  • attenuate — vb *thin, rarefy, dilute, extenuate Analogous words: *weaken, sap: reduce, lessen (see DECREASE): dissipate (see SCATTER): *contract, shrink, constrict, deflate Antonyms: enlarge: dilate: enrich Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • attenuate — [v] weaken abate, constrict, contract, cripple, debilitate, deflate, disable, dissipate, enfeeble, extenuate, lessen, mitigate, sap, shrink, thin, undermine, vitiate; concept 240 Ant. expand, increase, intensify, strengthen …   New thesaurus

  • attenuate — ► VERB 1) reduce the strength, effect, or value of. 2) make thin or thinner. DERIVATIVES attenuation noun. ORIGIN Latin attenuare make slender …   English terms dictionary

  • attenuate — [ə ten′yo͞o āt΄; ] for adj. [, ə ten′yo͞oit, ə ten′yo͞oāt΄] vt. attenuated, attenuating [< L attenuatus, pp. of attenuare, to make thin < ad to + tenuare < tenuis, THIN] 1. to make slender or thin 2. to dilute or rarefy 3. to lessen in… …   English World dictionary

  • Attenuate — To weaken, dilute, thin, reduce, weaken, diminish. The use of attenuate in medicine is not new. In the 16th century, eating dried figs was claimed to attenuate the body fluids. Now attenuate refers to procedures that weaken an agent of disease (a …   Medical dictionary

  • attenuate — [[t]əte̱njueɪt[/t]] attenuates, attenuating, attenuated VERB To attenuate something means to reduce it or weaken it. [FORMAL] [V n] You could never eliminate risk, but preparation and training could attenuate it... [V ed] Theirs had been an… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»