Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

attachment+ii

  • 1 das Zusatzgerät

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zusatzgerät

  • 2 die Befestigung

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {fastening} sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái chốt fastener) - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, số nhiều) công s

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befestigung

  • 3 das Verwachsensein [mit]

    - {attachment [to]} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verwachsensein [mit]

  • 4 die Beschlagnahme

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {condemnation} sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án - {confiscation} sự sung công, sự ỷ quyền cướp không - {confiscatory} - {distraint} - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, văn bản tịch thu - {impressment} sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu - {requisition} sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu - {seizure} sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự kẹt, sự cho chiếm hữu, sự bị ngập máu, sự lên cơn - {sequestration} sự để riêng ra, sự cô lập, sự ở ẩn, sự ẩn cư, sự tịch thu tạm thời = die Beschlagnahme aufheben für {to derequisition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschlagnahme

  • 5 die Freundschaft

    - {amity} tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu, quan hệ thân thiện - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {friendship} = Freundschaft erweisen {to befriend}+ = Freundschaft schließen {to strike up a friendship}+ = aus alter Freundschaft {for old sake's}+ = Freundschaft schließen [mit] {to make friends [with]; to pal up [with]}+ = Freundschaft ist nicht käuflich {friendship cannot be bought}+ = unter der Maske der Freundschaft {under the pretence of friendship}+ = eine dicke Freundschaft schließen {to chum up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freundschaft

  • 6 die Anfügung

    - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự sáp nhập, sự thôn tính - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anfügung

  • 7 die Vorsatzlinse

    (Photographie) - {accessory lens; attachment lens}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsatzlinse

  • 8 die Anhänglichkeit

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {devotion} sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo, sự sùng bái, lời cầu nguyện, kinh cầu nguyện = die Anhänglichkeit [an] {adherence [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhänglichkeit

  • 9 der Aufsatz

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {essay} sự làm thử, sự làm cố gắng, bài tiểu luận - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {theme} đề tài, chủ đề, luận văn, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = der Aufsatz [über] {paper [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufsatz

  • 10 die Angliederung

    - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự thôn tính - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angliederung

  • 11 das Anhängsel

    - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, phần phụ - {appendix} phụ lục, ruột thừa vermiform appendix) - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng = das Anhängsel (Schmuck) {small pendant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anhängsel

См. также в других словарях:

  • Attachment — Attachment …   Deutsch Wörterbuch

  • attachment — I (act of affixing) noun adjunction, affixation, annexation, annexion, attaching, binding, bond, cohesion, confixation, conjunction, connection, fastening, fixing, insertion, joinder, joining, junction, ligation, nexus, subjunction, that which… …   Law dictionary

  • Attachment — At*tach ment, n. [F. attachment.] 1. The act attaching, or state of being attached; close adherence or affection; fidelity; regard; an? passion of affection that binds a person; as, an attachment to a friend, or to a party. [1913 Webster] 2. That …   The Collaborative International Dictionary of English

  • attachment — 1 arrest, apprehension, detention (see under ARREST vb) 2 Attachment, affection, love denote the feeling which animates a person who is genuinely fond of someone or something. Attachment and affection differ in that affection usually has for its… …   New Dictionary of Synonyms

  • attachment — [n1] fastening adapter, bond, clamp, connection, connector, coupling, fastener, joint, junction, link, tie; concept 471 attachment [n2] something joined, fastened to another accessory, accoutrement, adapter, addition, adjunct, annex, appendage,… …   New thesaurus

  • attachment — A post judgment execution proceeding that enables a creditor to seize property of the debtor, whether it is real estate, bank accounts, or personal property. (Bernstein s Dictionary of Bankruptcy Terminology) United Glossary of Bankruptcy Terms… …   Glossary of Bankruptcy

  • attachment to — index adoption (acceptance) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • attachment — → adjunto, 3 …   Diccionario panhispánico de dudas

  • attachment — c.1400, arrest of a person on judicial warrant (mid 13c. in Anglo Latin), from Fr. attachement, from attacher (see ATTACH (Cf. attach)). Application to property (including, later, wages) dates from 1590s; meaning sympathy, devotion is recorded… …   Etymology dictionary

  • attachment — /atˈtatʃmənt, ingl. əˈtætʃmənt/ [lett. «oggetto attaccato, aggiunto», dal fr. attachement] s. m. inv. (elab.) allegato …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • attachment — (izg. etȅčment) m DEFINICIJA int. datoteka kao dodatak e mail poruci (slika, tablica, zvučni zapis ili sl.); privitak ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»