Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

atom

  • 1 atom

    /'ætəm/ * danh từ - nguyên tử =struck atom+ nguyên tử bị bắn phá =hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô =excited atom+ nguyên tử bị kích thích =hot atom+ nguyên tử nóng =product (daughter) atom+ nguyên tử con =naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên =light atom+ nguyên tử nhẹ =parent atom+ nguyên tử mẹ =neutral atom+ nguyên tử trung hoà =radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ =free atom+ nguyên tử tự do =heavy atom+ nguyên tử nặng - (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu =to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh =there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào =not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì - (định ngữ) (thuộc) nguyên tử =atom bomb+ bom nguyên tử =atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atom

  • 2 das Atom

    - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu - {corpuscle} tiểu thể, hạt - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Atom

  • 3 der Atommeiler

    - {atom pile}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Atommeiler

  • 4 die Atomsäule

    - {atom pile}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Atomsäule

  • 5 die Atomphysik

    - {atom physics}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Atomphysik

  • 6 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

См. также в других словарях:

  • Atom — См. Атом Термины атомной энергетики. Концерн Росэнергоатом, 2010 …   Термины атомной энергетики

  • Atom- — Atom …   Deutsch Wörterbuch

  • Atom — Atom …   Deutsch Wörterbuch

  • Atom — • Primarily, the smallest particle of matter which can exist Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Atom     Atom     † …   Catholic encyclopedia

  • ATOM — Pour les articles homonymes, voir Atom (homonymie). Atom Extension de fichier …   Wikipédia en Français

  • Atom — [a to:m], das; s, e: kleinstes, mit chemischen Mitteln nicht weiter zerlegbares Teilchen eines chemischen Grundstoffes: Atome sind elektrisch neutral. Zus.: Wasserstoffatom. * * * Atom 〈n. 11; Chem.〉 1. kleinstes, mit chem. Mitteln nicht mehr… …   Universal-Lexikon

  • atom — ATÓM, atomi, s.m. 1. Cea mai mică parte dintr un element chimic care mai păstrează însuşirile chimice ale elementului respectiv. ♢ (fiz.; în compusul) Atom gram = greutatea exprimată în grame a masei unui atom. 2. Corpuscul infinit de mic,… …   Dicționar Român

  • Atom — Sn kleinstes Teilchen std. (15. Jh., Form 19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. atomus f., zunächst mit lateinischer Flexion und maskulinem Genus. Das lateinische Wort wiederum ist entlehnt gr. átomos, einer Substantivierung von gr. átomos… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • atom — [at′əm] n. [ME attome < OFr atome < L atomus < Gr atomos, uncut, indivisible, atom < a , not + tomos < temnein, to cut: see TOMY] 1. Obs. any of the indivisible particles postulated by philosophers as the basic component of all… …   English World dictionary

  • Atom — At om, n. [L. atomus, Gr. ?, uncut, indivisible; a priv. + ?, verbal adj. of ? to cut: cf. F. atome. See {Tome}.] 1. (Physics) (a) An ultimate indivisible particle of matter. (b) An ultimate particle of matter not necessarily indivisible; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Atom — Atom, von ἄτoμoν, unteilbar, bezeichnete im Sinne der altgriechischen Philosophen die kleinsten Teilchen der Materie. In den Händen der Chemiker hat sich der Begriff des Atoms dahin umgestaltet, daß es, für jedes… …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»