Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

at+nine

  • 21 save

    /seiv/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) * ngoại động từ - cứu nguy =to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối =to save the situation+ cứu vãn tình thế - (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy - cứu vớt =to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai - để dành, tiết kiệm =to save one's strength+ giữ sức - tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải =his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian =soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò - kịp, đuổi kịp =he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện * nội động từ - tằn tiện, tiết kiệm =a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện =he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm - bảo lưu =saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm !to save one's bacon - cứu lấy cái thần xác mình !to save one's breath - làm thinh !to save one's face - (xem) face !saving your respect - xin mạn phép ông !you may save your pains (trouble) - anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì !a stitch in time saves nine - (xem) stitch * giới từ & liên từ - trừ ra, ngoài ra =all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội

    English-Vietnamese dictionary > save

  • 22 stitch

    /stitʃ/ * danh từ - mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu =to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại - (thông tục) một tí, một mảnh =he hasn't done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì =wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào - sự đau xóc !a stitch in time saves nine - chữa ngay đỡ gay sau này !he has not a dry stitch on him - anh ta ướt như chuột lột * động từ - khâu, may !to stitch up - vá

    English-Vietnamese dictionary > stitch

  • 23 stroke

    /strouk/ * danh từ - cú, cú đánh, đòn =to receive 20 strokes+ bị đòn =stroke of sword+ một nhát gươm =killed by a stroke of lightning+ bị sét đánh chết =finishing stroke+ đòn kết liễu - (y học) đột quỵ =a stroke of apoplexy+ đột quỵ ngập máu - sự cố gắng =he has not done a stroke of work+ nó không gắng làm một tí việc gì cả =to row a fast stroke+ chèo nhanh - nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn =to invent a new stroke in cricket+ phát minh ra một "cú" mới cong crickê =a stroke of genius+ một ý kiến độc đáo =a stroke of business+ sự buôn may bán lời; một món phát tài =a stroke of luck+ dịp may bất ngờ - lối bơi, kiểu bơi - nét (bút) =up stroke+ nép lên =down stroke+ nét xuống =to portray with a few strokes+ vẽ bằng một vài nét =I could do it with a stroke of the pen+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy =finishing strokes+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng - tiếng chuông đồng hồ =it is on the stroke of nine+ đồng hồ đánh chín giờ =to arrive on the stroke [of time]+ đến đúng giờ - tiếng đập của trái tim - người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)) - cái vuốt ve; sự vuốt ve * ngoại động từ - đứng lái (để làm chịch) - vuốt ve !to stroke somebody down - làm ai nguôi giận !to stroke somebody ['s hair] the wrong way - làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > stroke

  • 24 time

    /taim/ * danh từ - thời gian, thì giờ =to lose time+ mất thì giờ =to waste time+ lãng phí thì giờ - thời, thời buổi, mùa =those are hard times+ thời buổi ấy thật khó khăn - dịp, cơ hội, thời cơ =to bide one's time+ đợi thời cơ - thời kỳ, thời đại, đời =in olden times+ thời xưa, ngày xưa =in our time+ thời này =in times to come+ trong tương lai, đời sau =time immemorial; time out of mind+ thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được) - thời hạn, kỳ hạn =to do time+ chịu hạn tù (kẻ có tội) =she is near her time+ bà ta sắp đến kỳ sinh nở - giờ = Hanoi time+ giờ Hà nội =local time+ giờ địa phương =what time is it?+ bây giờ mấy giờ? - lúc =it is time to start+ đã đến lúc phải khởi hành =there is a time for everything+ giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy =some time or other+ sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác =this time tomorrow+ lúc này ngày mai - lần, lượt, phen =three times running+ ba lần liền =times out of number+ không biết bao nhiêu lần mà kể =time and again; many and many a time+ nhiều lần =time after time+ hết lần này đến lần khác =three times three are nine+ ba lần ba là chín =six times as many as...+ nhiều gấp sau lần... - (âm nhạc) nhịp =to beat time+ gõ nhịp, đánh nhịp !against time - hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian !at times - thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc !ahead of time x ahead to be ahead of one's time - (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến !behind the times - (xem) behind !to be born before one's time (before times) - đẻ non (trẻ) - đi trước thời đại !all the time - suốt, luôn luôn, lúc nào cũng !between times - giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy !for the time being - (xem) being !from time to time - thỉnh thoảng, đôi lúc !to gain time - trì hoãn, kéo dài thời gian !in time - đúng lúc; đúng nhịp !in no time - (xem) no !to keep good time - (xem) keep !to make up for lost time - lấy lại thời gian đã mất !out of time - không đúng lúc; không đúng nhịp !to pass the time of day with - chào hỏi (ai) !time of life - tuổi (của người) !time of one's life - thời gian vui thích thoải mái được trải qua * ngoại động từ - chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian =to time to the minute+ tính toán thì giờ từng phút một - (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...) - điều chỉnh (cho đúng nhịp) =to time one's steps to music+ điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc =to time the speed of a machine+ điều chỉnh tốc độ máy

    English-Vietnamese dictionary > time

См. также в других словарях:

  • Nine Network — Logo Launched 16 September 1956 Owned by Nine Entertainment Co. Picture format 576i (16:9 …   Wikipedia

  • Nine Inch Nails discography — Nine Inch Nails discography Nine Inch Nails performing live during the Live: With Teeth tour in 2006. Releases ↙Studio albums 7 …   Wikipedia

  • Nine Inch Nails live performances — Nine Inch Nails live band Background information Origin Cleveland, Ohio, USA Genres …   Wikipedia

  • Nine News — Logo Division of: Nine Entertainment Co. Founded: 1956 Headquarters: Sydney, New South Wales, Australia …   Wikipedia

  • Nine HD — Launched 17 March 2008[1] Closed 2 August 2009[2] (breakaway programming) 26 September 2010 Owned by …   Wikipedia

  • Nine-pin bowling — Ninepin bowling pins and ball Highest governing body WNBA Nickname(s) ninepins, 9 pin, kegeln ... First played Medieval times, Germany …   Wikipedia

  • Nine Inch Nails — …   Википедия

  • Nine Lives (Aerosmith album) — Nine Lives Studio album by Aerosmith Released March 18, 1997 …   Wikipedia

  • Nine (manga) — Nine Cover of volume 1 of wideban release. ナイン Gen …   Wikipedia

  • Nine Guide — Launched 21 August 2001 Closed 13 November 2008 Network Nine Network Owned by Nine Entertainment Co. Picture format …   Wikipedia

  • Nine (film) — Nine Theatrical release poster Directed by Rob Marshall Produced by …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»