Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

at+market

  • 1 market

    /'mɑ:kit/ * danh từ - chợ =to go to market+ đi chợ - thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng =the foreign market+ thị trường nước ngoài - giá thị trường; tình hình thị trường =the market fell+ giá thị trường xuống =the market rose+ giá thị trường lên =the market is quiet+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn !to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market) - làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai !to make a market of one's honour - bán rẻ danh dự * ngoại động từ - bán ở chợ, bán ở thị trường * nội động từ - mua bán ở chợ

    English-Vietnamese dictionary > market

  • 2 market

    v. Muag; yuav
    n. Lub khw; lub kiab

    English-Hmong dictionary > market

  • 3 market-day

    /'mɑ:kitdei/ * danh từ - ngày phiên chợ

    English-Vietnamese dictionary > market-day

  • 4 market-garden

    /'mɑ:kit,gɑ:dn/ * danh từ - vườn trồng rau (để đem bán ở chợ)

    English-Vietnamese dictionary > market-garden

  • 5 market-gardener

    /'mɑ:kit,gɑ:dnə/ * danh từ - người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)

    English-Vietnamese dictionary > market-gardener

  • 6 market-gardening

    /'mɑ:kit,gɑ:dniɳ/ * danh từ - nghề trồng rau (để đem bán ở chợ)

    English-Vietnamese dictionary > market-gardening

  • 7 market-place

    /'mɑ:kitpleis/ * danh từ - nơi họp chợ

    English-Vietnamese dictionary > market-place

  • 8 market-town

    /'mɑ:kitaun/ * danh từ - thị trấn

    English-Vietnamese dictionary > market-town

  • 9 flea market

    /flea market/ * danh từ - chợ trời

    English-Vietnamese dictionary > flea market

  • 10 black market

    /'blæk,m:kit/ * danh từ - chợ đen

    English-Vietnamese dictionary > black market

  • 11 kerb market

    /'kə:b'mɑ:kit/ * danh từ - (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen

    English-Vietnamese dictionary > kerb market

  • 12 labour-market

    /'leibə,mɑ:kit/ * danh từ - số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp)

    English-Vietnamese dictionary > labour-market

  • 13 money-market

    /'mʌni,mɑ:kit/ * danh từ - thị trường chứng khoán

    English-Vietnamese dictionary > money-market

  • 14 seller's market

    /'seləz'mɑ:kit/ * danh từ - thị trường bán được giá cao

    English-Vietnamese dictionary > seller's market

  • 15 stock-market

    /'stɔk,mɑ:kit/ * danh từ - thị trường chứng khoán - sự mua bán trên thị trường chứng khoán

    English-Vietnamese dictionary > stock-market

  • 16 buyer

    /baiə/ * danh từ - người mua - người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn) !buyer's market - tình trạng hàng thừa khách thiếu !buyers over - tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua !buyer's strike - sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)

    English-Vietnamese dictionary > buyer

  • 17 corner

    /'kɔ:nə/ * danh từ - góc (tường, nhà, phố...) =the corner of the street+ góc phố =to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường - nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm =done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút - nơi, phương =fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương - (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường =to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn - (thể dục,thể thao) quả phạt gốc !to cut off a corner - đi tắt !to drive somebody into a corner - (xem) drive !four corners - ngã té !to have a corner in somebody's heart - được ai yêu mến !to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody - dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai !a hot (warm) corner - (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt !to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye - liếc ai, nhìn trộm ai !a tight corner - nơi nguy hiểm - hoàn cảnh khó khăn !to turn the corner - rẽ, ngoặt - (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn * ngoại động từ - đặt thành góc, làm thành góc - để vào góc - dồn vào chân tường, dồn vào thế bí - mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường) =to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường * nội động từ - vét hàng (để đầu cơ)

    English-Vietnamese dictionary > corner

  • 18 drug

    /drʌg/ * danh từ - thuốc, dược phẩm - thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý - hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market) * ngoại động từ - pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...) - cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc - kích thích (ngựa thi) bằng thuốc * nội động từ - uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý - chán mứa ra

    English-Vietnamese dictionary > drug

  • 19 flat

    /flæt/ * danh từ - dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng - (hàng hải) ngăn, gian - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng - mặt phẳng - miền đất phẳng - lòng (sông, bàn tay...) =the flat of the hand+ lòng bàn tay - miền đất thấp, miền đầm lầy - thuyền đáy bằng - rổ nông, hộp nông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) - (sân khấu) phần phông đã đóng khung - (âm nhạc) dấu giáng - (số nhiều) giày đề bằng - (từ lóng) kẻ lừa bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats - chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một * tính từ - bằng phẳng, bẹt, tẹt =a flat roof+ mái bằng =a flat nose+ mũi tẹt - sóng soài, sóng sượt =to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài - nhãn - cùng, đồng (màu) - nông =a flat dish+ đĩa nông - hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa =a flat denial+ sự từ chối dứt khoát =and that's flat!+ dứt khoát là như vậy! - nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) =a flat joke+ câu đùa vô duyên =flat beer+ bia hả - ế ẩm =market is flat+ chợ búa ế ẩm - không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) - bẹp, xì hơi (lốp xe) - bải hoải, buồn nản - (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác - (âm nhạc) giáng * phó từ - bằng, phẳng, bẹt - sóng sượt, sóng soài =to fall flat+ ngã sóng soài - (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại =to lie flat+ nằm sóng soài - hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that - nói thẳng với ai rằng - đúng =to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây - (âm nhạc) theo dấu giáng * ngoại động từ - làm bẹt, dát mỏng

    English-Vietnamese dictionary > flat

  • 20 garden truck

    /'gɑ:dn'trʌk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả =to raise garden_truck for the market+ trồng rau quả để bán

    English-Vietnamese dictionary > garden truck

См. также в других словарях:

  • Market timing — is the strategy of making buy or sell decisions of financial assets (often stocks) by attempting to predict future market price movements. The prediction may be based on an outlook of market or economic conditions resulting from technical or… …   Wikipedia

  • Market Square, Knoxville — Market Square Commercial Historic District U.S. National Register of Historic Places U.S. Historic district …   Wikipedia

  • Market failure — is a concept within economic theory wherein the allocation of goods and services by a free market is not efficient. That is, there exists another conceivable outcome where a market participant may be made better off without making someone else… …   Wikipedia

  • Market–Frankford Line —      Market–Frankford Line Market–Frankford Line train departing 52nd Street stati …   Wikipedia

  • Market Intelligence — (often contracted to MARKINT) is a relatively new intelligence discipline that exploits open source information gathered from global markets. It relies solely on publicly available information such as market prices and ancillary economic and… …   Wikipedia

  • Market share — is the percentage of a market (defined in terms of either units or revenue) accounted for by a specific entity. In a survey of nearly 200 senior marketing managers, 67 percent responded that they found the dollar market share metric very useful,… …   Wikipedia

  • Market Hall and Sheds — U.S. National Register of Historic Places U.S. National Historic Landmark …   Wikipedia

  • Market engineering — comprises the structured, systematic and theoretically founded procedure of analyzing, designing, introducing and also quality assuring of electronic market platforms as well as their legal framework regarding simultaneously their market… …   Wikipedia

  • Market-Frankford Line — Market–Frankford Subway Elevated Line Market–Frankford Line, Bahnhof 52nd Street Streckenlänge: 20,76 km km Spurweite: 1581 mm Breitspur …   Deutsch Wikipedia

  • Market-Frankford Subway-Elevated Line — Market–Frankford Subway Elevated Line Market–Frankford Line, Bahnhof 52nd Street Streckenlänge: 20,76 km km Spurweite: 1581 mm Breitspur …   Deutsch Wikipedia

  • Market–Frankford Line — Market–Frankford Subway Elevated Line Market–Frankford Line, Bahnhof 52nd Street Streckenlänge: 20,76 km km Spurweite: 1581 mm Breitspur …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»