Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

at+a+tree

  • 61 smoke-plant

    /'smoukplɑ:nt/ Cách viết khác: (smoke-tree) /'smouktri:/ -tree) /'smouktri:/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột)

    English-Vietnamese dictionary > smoke-plant

  • 62 around

    /ə'raund/ * phó từ - xung quanh - vòng quanh =the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét - đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi =to travel around+ đi du lịch đó đây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần =around here+ quanh đây =to hang around+ ở quanh gần đây =to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến * giới từ - xung quanh, vòng quanh =to walk around the house+ đi vòng quanh nhà - đó đây, khắp =to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ - khoảng chừng, gần =around a million+ khoảng chừng một triệu

    English-Vietnamese dictionary > around

  • 63 bald

    /bɔ:ld/ * tính từ - hói (đầu) - trọc trụi =bald hill+ đồi trọc =bald tree+ cây trụi lá =bald bird+ chim trụi lông - không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm) - nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương) - có lang trắng ở mặt (ngựa) !as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball) - đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

    English-Vietnamese dictionary > bald

  • 64 banian

    /'bæniən/ Cách viết khác: (banyan)/'bæniən/ * danh từ - nhà buôn người Ân - áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ) - (như) banian-tree

    English-Vietnamese dictionary > banian

  • 65 banyan

    /'bæniən/ Cách viết khác: (banyan)/'bæniən/ * danh từ - nhà buôn người Ân - áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ) - (như) banian-tree

    English-Vietnamese dictionary > banyan

  • 66 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 67 butt

    /bʌt/ * danh từ - gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...) - mẩu thuốc lá (hút còn lại) - cá mình giẹp (như cá bơn...) - (như) butt-end * danh từ - ((thường) số nhiều) tầm bắn - trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia - người làm trò cười; đích làm trò cười =to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường * danh từ - cái húc, cái húc đầu =to come full butt against...+ húc đầu vào... * động từ - húc vào; húc đầu vào =to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai - đâm vào, đâm sầm vào =to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây !to butt in - (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào =to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện

    English-Vietnamese dictionary > butt

  • 68 cacao

    /kekɑ:ou/ * danh từ - (như) cacao-tree - hột cacao

    English-Vietnamese dictionary > cacao

  • 69 calabash

    /'kæləbæʃ/ * danh từ - quả bầu - quả bí đặc ((xem) calabash-tree) - ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc

    English-Vietnamese dictionary > calabash

  • 70 crab

    /kræb/ * danh từ - quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree) - người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu - con cua - can rận ((cũng) crab louse) - (kỹ thuật) cái tời - (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại * động từ - cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng) - công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    English-Vietnamese dictionary > crab

  • 71 fig

    /fig/ * danh từ - (thực vật học) quả sung; quả vả - (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree) - vật vô giá trị; một tí, một chút =his opinion is not worth a fig+ ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì !I don't care a fig - (xem) care * danh từ - quần áo, y phục; trang bị =in full fig+ ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ - tình trạng sức khoẻ =in good fig+ sung sức * ngoại động từ - to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên - to fig out someone ăn mặc diện cho ai

    English-Vietnamese dictionary > fig

  • 72 fir

    /fə:/ * danh từ - (thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree) - gỗ linh sam

    English-Vietnamese dictionary > fir

  • 73 fleck

    /fleck/ * danh từ - vết lốm đốm - đốm sáng, đốm vàng =flecks sunlight under a tree+ những đốm nắng dưới bóng cây - (y học) hết hoe - phần nhỏ li ti, hạt =a fleck of dust+ hạt bụi * ngoại động từ - làm lốm đốm, điểm =a sky flecked with clouds+ bầu trời lốm đốm may

    English-Vietnamese dictionary > fleck

  • 74 fruitful

    /'fru:tful/ * tính từ - ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả =a fruitful tree+ cây có nhiều quả - tốt, màu mỡ =fruitful soil+ đất màu mỡ - sinh sản nhiều - có kết quả, thành công - có lợi, mang lợi

    English-Vietnamese dictionary > fruitful

  • 75 genealogical

    /,dʤi:njə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) phả hệ =a genealogical tree+ cây phả hệ

    English-Vietnamese dictionary > genealogical

  • 76 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

  • 77 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 78 hew

    /hju:/ * động từ hewed, hewed, hewn - chặt, đốn, đẽo; bổ =to hew down a tree+ đốn cây =to hew something to pieces+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh =to hew asunfer+ bổ đôi =to hew one's way+ chặt cây mở đường =to hew at somebody+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

    English-Vietnamese dictionary > hew

  • 79 hewn

    /hju:/ * động từ hewed, hewed, hewn - chặt, đốn, đẽo; bổ =to hew down a tree+ đốn cây =to hew something to pieces+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh =to hew asunfer+ bổ đôi =to hew one's way+ chặt cây mở đường =to hew at somebody+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

    English-Vietnamese dictionary > hewn

  • 80 laden

    /'leidn/ * thời quá khứ của lade * tính từ - chất đầy, nặng trĩu =a cart laden with goods+ xe bò chất đầy hàng =a tree laden with fruit+ cây trĩu quả =a mind laden with frief+ tâm trí đầy đau buồn

    English-Vietnamese dictionary > laden

См. также в других словарях:

  • Tree — /tree/, n. Sir Herbert Beerbohm /bear bohm/, (Herbert Beerbohm), 1853 1917, English actor and theater manager; brother of Max Beerbohm. * * * I Woody perennial plant. Most trees have a single self supporting trunk containing woody tissues, and in …   Universalium

  • Tree — (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree, oak, do ry… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree bear — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree beetle — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree bug — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree cat — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree clover — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree crab — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree creeper — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree cricket — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tree crow — Tree Tree (tr[=e]), n. [OE. tree, tre, treo, AS. tre[ o], tre[ o]w, tree, wood; akin to OFries. tr[=e], OS. treo, trio, Icel. tr[=e], Dan. tr[ae], Sw. tr[ a], tr[ a]d, Goth. triu, Russ. drevo, W. derw an oak, Ir. darag, darog, Gr. dry^s a tree,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»